1/85
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Analytical skill
/ˌænəˈlɪtɪkəl skɪl/ – Kỹ năng phân tích – Data analysis is a crucial part of a marketing specialist's analytical skills. (Phân tích dữ liệu là một phần quan trọng trong kỹ năng phân tích của một chuyên viên tiếp thị.)
Art and design
/ɑːt ænd dɪˈzaɪn/ – Nghệ thuật và thiết kế – She studied art and design at university. (Cô ấy đã học nghệ thuật và thiết kế ở đại học.)
Artistic ability
/ɑːˈtɪstɪk əˈbɪləti/ – Khả năng nghệ thuật – His artistic abilities are evident in his paintings. (Khả năng nghệ thuật của anh ấy thể hiện rõ trong các bức tranh của anh ấy.)
Audience
/ˈɔːdiəns/ – Khán giả
Campaign
/kæmˈpeɪn/ – Chiến dịch – The advertising campaign was a huge success. (Chiến dịch quảng cáo đã rất thành công.)
Challenge
/ˈtʃælɪndʒ/ – Thách thức – Working to tight deadlines is one of the biggest challenges in graphic design. (Làm việc dưới áp lực thời gian ngắn là một trong những thách thức lớn nhất trong thiết kế đồ họa.)
Collaboration
/kəˌlæbəˈreɪʃn/ – Sự hợp tác – Collaboration is key to successful project completion. (Sự hợp tác là chìa khóa để hoàn thành dự án thành công.)
Communication skill
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn skɪl/ – Kỹ năng giao tiếp – Strong communication skills are essential for any designer. (Kỹ năng giao tiếp tốt là rất cần thiết cho bất kỳ nhà thiết kế nào.)
Creativity
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/ – Sự sáng tạo – Creativity is at the heart of graphic design. (Sự sáng tạo là cốt lõi của thiết kế đồ họa.)
Dynamic
/daɪˈnæmɪk/ – Năng động – The marketing industry is a very dynamic one. (Ngành tiếp thị là một ngành rất năng động.)
Effort
/ˈefət/ – Nỗ lực – Our efforts paid off and the project was a success. (Những nỗ lực của chúng tôi đã được đền đáp và dự án đã thành công.)
Enrollment
/ɪnˈroʊlmənt/ – Sự ghi danh
Goal
/ɡoʊl/ – Mục tiêu – The main goal of the marketing campaign was to increase brand awareness. (Mục tiêu chính của chiến dịch tiếp thị là tăng cường nhận biết thương hiệu.)
Graphic designer
/ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/ – Nhà thiết kế đồ họa – A graphic designer creates visual concepts to communicate ideas. (Một nhà thiết kế đồ họa tạo ra các ý tưởng trực quan để truyền đạt ý tưởng.)
Growth
/ɡroʊθ/ – Sự phát triển – The company has experienced significant growth in recent years. (Công ty đã trải qua sự tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây.)
Language center
/ˈlæŋɡwɪdʒ sentər/ – Trung tâm ngôn ngữ – The language center offers a variety of courses. (Trung tâm ngôn ngữ cung cấp nhiều khóa học khác nhau.)
Market research
/ˈmɑːkɪt rɪˈsɜːtʃ/ – Nghiên cứu thị trường – Market research is essential for developing effective marketing strategies. (Nghiên cứu thị trường là rất cần thiết để phát triển các chiến lược tiếp thị hiệu quả.)
Market trend
/ˈmɑːkɪt trend/ – Xu hướng thị trường – Staying up-to-date with market trends is crucial for any business. (Cập nhật xu hướng thị trường là rất quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào.)
Marketing specialist
/ˈmɑːkɪtɪŋ ˈspeʃəlɪst/ – Chuyên viên tiếp thị – A marketing specialist develops and implements marketing strategies. (Một chuyên viên tiếp thị phát triển và thực hiện các chiến lược tiếp thị.)
Marketing strategy
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈstrætədʒi/ – Chiến lược tiếp thị – Our marketing strategies have been very successful. (Các chiến lược tiếp thị của chúng tôi đã rất thành công.)
Platform
/ˈplætˌfɔːrm/ – Nền tảng – Social media platforms are a great way to reach a wide audience. (Các nền tảng mạng xã hội là một cách tuyệt vời để tiếp cận một lượng lớn khán giả.)
Pressure
/ˈpreʃər/ – Áp lực – Working under pressure is a common part of being a graphic designer. (Làm việc dưới áp lực là một phần thường xuyên của một nhà thiết kế đồ họa.)
Primary responsibility
/ˈpraɪmeri rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ – Trách nhiệm chính – The primary responsibility of a marketing manager is to develop and execute marketing plans. (Trách nhiệm chính của một giám đốc tiếp thị là phát triển và thực hiện các kế hoạch tiếp thị.)
Project
/ˈprɒdʒɛkt/ – Dự án – We are currently working on several exciting new projects. (Chúng tôi hiện đang làm việc trên một số dự án mới thú vị.)
Promotional material
/prəˈmoʊʃənəl məˈtɪəriəl/ – Tài liệu quảng bá – We need to create some promotional materials for the new product. (Chúng ta cần tạo một số tài liệu quảng cáo cho sản phẩm mới.)
Responsibility
/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ – Trách nhiệm – The responsibilities of a graphic designer include creating logos
Social media
/ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə/ – Mạng xã hội – Social media has revolutionized the way we communicate. (Mạng xã hội đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp.)
Social media account
/ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə əˈkaʊnt/ – Tài khoản mạng xã hội – Our company has active social media accounts on Facebook
Strategy
/ˈstrætədʒi/ – Chiến lược – Our marketing strategies focus on building brand awareness. (Các chiến lược tiếp thị của chúng tôi tập trung vào việc xây dựng nhận biết thương hiệu.)
Time management
/taɪm ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý thời gian – Good time management is essential for meeting deadlines. (Quản lý thời gian tốt là rất cần thiết để đáp ứng hạn chốt.)
Tight deadline
/taɪt ˈdedlaɪn/ – Hạn chót gấp rút – We often have to work to tight deadlines in this industry. (Chúng tôi thường phải làm việc dưới áp lực thời gian ngắn trong ngành này.)
Visual project
/ˈvɪʒuəl ˈprɒdʒɛkt/ – Dự án trực quan – Graphic designers work on a variety of visual projects. (Các nhà thiết kế đồ họa làm việc trên nhiều dự án trực quan khác nhau.)
Adventure
/ədˈventʃər/ – Cuộc phiêu lưu – He loves outdoor adventures
Café
/ˈkæfeɪ/ – Quán cà phê – Let's meet at the café after work. (Chúng ta hãy gặp nhau ở quán cà phê sau khi làm việc.)
Collaboration
/kəˌlæbəˈreɪʃn/ – Sự hợp tác – Collaboration is key to success in any team project. (Sự hợp tác là chìa khóa thành công trong bất kỳ dự án nhóm nào.)
Collaborative
/kəˈlæbərətɪv/ – Hợp tác – We need to find a collaborative solution to this problem. (Chúng ta cần tìm một giải pháp hợp tác cho vấn đề này.)
Comprehensive
/ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/ – Toàn diện – She gave a comprehensive overview of the project. (Cô ấy đã đưa ra một cái nhìn tổng quan toàn diện về dự án.)
Cooking class
/ˈkʊkɪŋ klɑːs/ – Lớp học nấu ăn – I'm thinking about taking a cooking class to learn new recipes. (Tôi đang nghĩ đến việc tham gia một lớp học nấu ăn để học những công thức mới.)
Corporation
/ˌkɔːpəˈreɪʃn/ – Tập đoàn – He works for a large corporation in the tech industry. (Anh ấy làm việc cho một tập đoàn lớn trong ngành công nghệ.)
Efficient
/ɪˈfɪʃənt/ – Hiệu quả – She is a very efficient worker. (Cô ấy là một người làm việc rất hiệu quả.)
Energy levels
/ˈɛnədʒi ˈlɛvəlz/ – Mức năng lượng – After a good night's sleep
Flexible
/ˈflɛksəbl/ – Linh hoạt – A flexible schedule allows me to balance work and personal life. (Một lịch trình linh hoạt cho phép tôi cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.)
Flexibility
/flɛksəˈbɪləti/ – Sự linh hoạt – The company offers a high degree of flexibility to its employees. (Công ty cung cấp một mức độ linh hoạt cao cho nhân viên của mình.)
Financial
/faɪˈnænʃəl/ – Tài chính – She is responsible for the financial management of the company. (Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý tài chính của công ty.)
Freelance
/ˈfriːlɑːns/ – Tự do – She works as a freelance graphic designer. (Cô ấy làm việc như một nhà thiết kế đồ họa tự do.)
Fulfillment
/fʊlˈfɪlmənt/ – Sự hài lòng – Volunteering gives me a sense of fulfillment. (Làm tình nguyện mang lại cho tôi cảm giác hài lòng.)
High-pressure
/haɪ ˈpreʃər/ – Áp lực cao – Working in sales can be a high-pressure job. (Làm việc trong lĩnh vực bán hàng có thể là một công việc áp lực cao.)
Impact
/ˈɪmpækt/ – Ảnh hưởng – The new policy had a significant impact on the company. (Chính sách mới đã có ảnh hưởng đáng kể đến công ty.)
Inflexible
/ɪnˈflɛksəbl/ – Không linh hoạt – A rigid schedule can be inflexible. (Một lịch trình cứng nhắc có thể không linh hoạt.)
Motivating
/ˈmoʊtɪveɪtɪŋ/ – Thúc đẩy – Her speech was very motivating. (Bài phát biểu của cô ấy rất truyền cảm hứng.)
Motivational
/ˌmoʊtɪˈveɪʃnəl/ – Động viên – A motivational seminar can help boost morale. (Một hội thảo động viên có thể giúp nâng cao tinh thần.)
Non-profit
/ˌnɒnˈprɒfɪt/ – Phi lợi nhuận – She works for a non-profit organization that helps the homeless. (Cô ấy làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận giúp đỡ người vô gia cư.)
Opportunities
/ˌɒpəˈtjuːnətiz/ – Cơ hội – Living in a big city offers many opportunities. (Sống ở một thành phố lớn mang lại nhiều cơ hội.)
Outdoor
/ˈaʊtˌdɔːr/ – Ngoài trời – We went on an outdoor adventure last weekend. (Chúng tôi đã có một cuộc phiêu lưu ngoài trời vào cuối tuần trước.)
Ability
/əˈbɪləti/ – Khả năng – She has the ability to inspire and motivate her team. (Cô ấy có khả năng truyền cảm hứng và động viên đội ngũ của mình.)
Artificial intelligence
/ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/ – Trí tuệ nhân tạo – Artificial intelligence is rapidly changing the way we work. (Trí tuệ nhân tạo đang nhanh chóng thay đổi cách chúng ta làm việc.)
Automation
/ˌɔːtəˈmeɪʃn/ – Tự động hóa – Increased automation has led to job losses in many industries. (Gia tăng tự động hóa đã dẫn đến mất việc làm ở nhiều ngành.)
Cohesion
/koʊˈhiːʒn/ – Sự gắn kết – Team cohesion is important for successful projects. (Sự gắn kết đội nhóm rất quan trọng cho các dự án thành công.)
Collaboration
/kəˌlæbəˈreɪʃn/ – Sự hợp tác – Improved communication and collaboration have led to increased productivity. (Cải thiện giao tiếp và hợp tác đã dẫn đến tăng năng suất.)
Collaborative
/kəˈlæbərətɪv/ – Hợp tác – We need to find a collaborative solution to this problem. (Chúng ta cần tìm một giải pháp hợp tác cho vấn đề này.)
Concentrate
/ˈkɒnsənˌtreɪt/ – Tập trung – It's difficult to concentrate with so much noise. (Rất khó để tập trung với nhiều tiếng ồn như vậy.)
Decision-making
/dɪˈsɪʒn meɪkɪŋ/ – Ra quyết định – Good decision-making skills are essential for leaders. (Kỹ năng ra quyết định tốt là rất cần thiết cho các nhà lãnh đạo.)
Dialogue
/ˈdaɪəlɒɡ/ – Đối thoại – Open dialogue is important for building trust. (Đối thoại mở rất quan trọng để xây dựng niềm tin.)
Efficiency
/ɪˈfɪʃənsi/ – Hiệu quả – The new system has increased operational efficiency. (Hệ thống mới đã tăng hiệu quả hoạt động.)
Engagement
/ɪnˈɡeɪdʒmənt/ – Sự tham gia – Employee engagement is crucial for a successful company. (Sự tham gia của nhân viên rất quan trọng đối với một công ty thành công.)
Exhaustion
/ɪɡˈzɔːstʃən/ – Sự kiệt sức – After working long hours
Flexibility
/flɛksəˈbɪləti/ – Sự linh hoạt – Remote work offers greater flexibility. (Làm việc từ xa mang lại sự linh hoạt lớn hơn.)
Focus
/ˈfəʊkəs/ – Sự tập trung – I need to focus on my work. (Tôi cần tập trung vào công việc của mình.)
Improvement
/ɪmˈpruːvmənt/ – Sự cải thiện – There has been a significant improvement in our team's performance. (Hiệu suất của đội ngũ chúng tôi đã được cải thiện đáng kể.)
Inspire
/ɪnˈspaɪər/ – Truyền cảm hứng – Her speech inspired us to work harder. (Bài phát biểu của cô ấy đã truyền cảm hứng cho chúng tôi làm việc chăm chỉ hơn.)
Job displacement
/dʒɒb dɪsˈpleɪsmənt/ – Thay thế công việc – Automation is leading to job displacement in many industries. (Tự động hóa đang dẫn đến việc thay thế công việc ở nhiều ngành.)
Mental fatigue
/ˈmɛntəl fəˈtiːɡ/ – Mệt mỏi về tinh thần – Mental fatigue can lead to decreased productivity. (Mệt mỏi về tinh thần có thể dẫn đến giảm năng suất.)
Morale
/məˈrɑːl/ – Tinh thần – Team morale has improved since we started having regular team-building activities. (Tinh thần đội ngũ đã được cải thiện kể từ khi chúng tôi bắt đầu có các hoạt động xây dựng đội ngũ thường xuyên.)
Motivation
/ˌmoʊtɪˈveɪʃn/ – Động lực – Motivation is key to success. (Động lực là chìa khóa để thành công.)
Operational
/ˌɒpəˈreɪʃənl/ – Hoạt động – Operational efficiency is a top priority for our company. (Hiệu quả hoạt động là ưu tiên hàng đầu của công ty chúng ta.)
Positive
/ˈpɒzətɪv/ – Tích cực – A positive workplace culture can boost employee morale. (Một văn hóa làm việc tích cực có thể nâng cao tinh thần của nhân viên.)
Problem-solving
/ˈprɒbləm ˌsɒlvɪŋ/ – Giải quyết vấn đề – She has excellent problem-solving skills. (Cô ấy có kỹ năng giải quyết vấn đề xuất sắc.)
Productivity
/prɒdʌkˈtɪvəti/ – Năng suất – The new software has increased our productivity. (Phần mềm mới đã tăng năng suất của chúng tôi.)
Remote
/rɪˈmoʊt/ – Từ xa – Many people are now working remotely. (Nhiều người hiện đang làm việc từ xa.)
Robotics
/roʊˈbɒtɪks/ – Công nghệ robot – Robotics is rapidly advancing. (Công nghệ robot đang phát triển nhanh chóng.)
Satisfaction
/ˌsætɪsˈfækʃn/ – Sự hài lòng – Job satisfaction is important for employee retention. (Sự hài lòng trong công việc rất quan trọng để giữ chân nhân viên.)
Skill
/skɪl/ – Kỹ năng – Strong communication skills are essential for success. (Kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ là rất cần thiết để thành công.)
Stress
/stres/ – Căng thẳng – Too much work can cause stress. (Làm việc quá nhiều có thể gây căng thẳng.)
Teamwork
/ˈtiːm wɜːk/ – Làm việc nhóm – Teamwork is essential for completing large projects. (Làm việc nhóm rất cần thiết để hoàn thành các dự án lớn.)
Uncertainty
/ʌnˈsɜːtənti/ – Sự bất ổn – The future of work is full of uncertainty. (Tương lai của công việc đầy rẫy sự bất ổn.)
Work-life balance
/wɜːk laɪf ˈbæləns/ – Cân bằng giữa công việc và cuộc sống – It's important to maintain a good work-life balance. (Việc duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống là rất quan trọng.