1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Be in love
Đang yêu
Be out of love
Hết yêu
Boy friend
Bạn trai
Girl friend
Bạn gái
Have a date
Hẹn hò
Nervous
Căng thẳng, lo lắng
Book a table
Đặt bàn
Go out with
Đi chơi cùng ai
A serious relationship
Một mối quan hệ nghiêm túc
Start a relationship
Bắt đầu một mối quan hệ
See a lot of each other
Gặp nhau thường xuyên
Apparently
Dường như
Fancy+V_ing
Thích làm gì
Fancy someone
Thích ai
Be interested in someone
Quan tâm đến ai, thích ai
Ask someone for a date
Ngỏ lời hẹn hò với ai
See some guy
Hẹn hò với một anh chàng nào đó
A casual relationship
Một mối quan hệ bình thường
Fall in love
Yêu ai
Fall out of love
Hết yêu ai
Spend very minute together
Đi đâu cũng có nhau
Be madly in love
Yêu nhau say đắm
Romance
Người yêu