A2 LEVEL 1 - 100

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/101

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

A2 LEVEL 1 - 100

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

102 Terms

1
New cards

People with the disease may lose their ability to communicate

Người mắc bệnh có thể mất khả năng giao tiếp

2
New cards

You must be able to speak French for this job

Bạn phải có khả năng nói tiếng Pháp cho công việc này

3
New cards

She studied abroad for a semester in Spain

Cô ấy đi du học một kỳ ở Tây Ban Nha

4
New cards

He asked me to marry him and I accepted

Anh ấy ngỏ lời cầu hồn và tôi đã chấp nhận

5
New cards

The accident caused a lot of damage to the car

Vụ tai nạ khiến chiếc xe bị hư hỏng nặng

6
New cards

According to Mick, it's a great movie

Theo như Mick, đó là một bộ phim nay

7
New cards

He had finally achived success

Anh ấy cuối cùng cũng đạt được thành công

8
New cards

I try to be active by going for a run every morning

Tôi cố gắng tích cực hoạt động bằng cách chạy bộ

9
New cards

What did she actually say?

Cô ấy thực sự đã nói gì vậy?

10
New cards

Children must be accompanied by an adult

Trẻ em phải đi cùng người lớn

11
New cards

Having a flexible schedule is a great advantage when it comes to planning vacations

Có một lịch trình linh hoạt là một lợi thế lớn khi lên kế hoạch cho các kỳ nghỉ

12
New cards

I love going on adventure and exploring new places

Tôi thích đi phiêu lưu và khám phá những địa điểm mới

13
New cards

If you want to attract customers you need to advertise

Nếu bạn muốn thu hút khách hàng, bạn cần phải quảng cáo

14
New cards

The advertisement for the new phone caught my attention with its sleek design

Quảng cáo cho chiếc điện thoại mới đã thu hút sự chú ý của tôi với thiết kế bóng bẩy của nó

15
New cards

Cigarette advertising has been banned

Hoạt động quảng cáo thuốc lạ đã bị cấm.

16
New cards

How will these changes affect us?

Những thay đổi này sẽ ảnh hưởng đến chúng ta như thế nào?

17
New cards

We'll leave after lunch

Chúng ta sẽ rời đi sau bữa trưa

18
New cards

I am against the idea of cutting down more trees in our already depleted forests

Tôi phản đối ý tưởng chặt thêm cây trong những khu rừng vốn đã cạn kiệt của chúng ta

19
New cards

I prefer to fly with this airline because offer affordable prices and excellent customer service

Tôi thích bay với hãng hàng không này vì họ cung cấp giá cả phải chăng và dịch vụ khách hàng tuyệt vời

20
New cards

Is your mother still alive?

Mẹ bạn còn sống không?

21
New cards

His parents won't allow him to stay out late

Bố mẹ anh ấy sẽ không cho phép anh ấy đi chơi khuya

22
New cards

I like almost all of them

Tôi thích gần như tất cả họ

23
New cards

Tom is not alone in finding Rick hard to work with

Tom không đơn độc khi thấy khó hợp tác làm việc Rick

24
New cards

They walked slowly along the road

Họ đi bộ chậm rãi dọc theo con đường

25
New cards

"Lunch?

26
New cards

No thanks, I've already eaten"

"Bữa trưa nhé

27
New cards

Không cảm ơn, tôi ăn rồi"

28
New cards

The car is too expensive so we're trying to find a cheaper alternative

Chiếc xe quá đắt vì vậy chúng tôi đang cố gắng tìm một chiếc thay thế rẻ hơn

29
New cards

Although the sun was shining, it wasn't very warm

Mặc dù mặt trời chiếu sáng, nhưng nó không ấm lắm

30
New cards

The book was among the top ten bestsellers of the year

Cuốn sách nằm trong số mười cuốn sách bán chạy nhất trong năm

31
New cards

I was amazed at the amount he could eat

Tôi đã rất ngạc nhiên về số lượng anh ấy có thể ăn

32
New cards

Archeologists are excavating the ruined temples of this ancient civilization

Các nhà khảo cổ đang khai quật những ngôi đền đổ nát của nên văn minh cổ đại này,

33
New cards

I sprained my ankle while playing basketball

Tôi bị bong gân mắt cá chân khi chơi bóng rổ

34
New cards

Is there anybody who can help me?

Có bất cứ ai có thể giúp tôi không

35
New cards

It's too expensive and anyway the colour doesn't suit you

Nó quá đắt và dù sao thì màu sắc cũng không hợp với bạn

36
New cards

I can't see it anywhere

Tôi không thể nhìn thấy nó ở bất cứ đâu

37
New cards

Three days later a rash appeared

Ba ngày sau, nốt phát ban xuất hiện

38
New cards

She spent hours getting ready to make sure her appearance was perfect for the job interview

Cô ấy đã dành hàng giờ chuẩn bị sẵn sàng để đảm bảo diện mạo của mình thật hoàn hảo cho buổi phỏng vấn xin việc

39
New cards

You should apply in person

Bạn nên nộp đơn ứng tuyển trực tiếp

40
New cards

The house was designed by architect Louis Kahn

Ngôi nhà được thiết kế bởi kiến trúc sư Louis Kahn

41
New cards

The ancient architecture of Rome is renowed for its grandeur and beauty

Kiến trúc cổ xưa của Rome nổi tiếng với vẻ hùng vĩ và vẻ đẹp của nó

42
New cards

My brothers are always arguing

Anh em tôi luôn cãi nhau

43
New cards

The couple had a heated argument over who forgot to pay the bills

Hai vợ chồng đã có một cuộc tranh cãi nãy lửa về việc ai đã quên thanh toán các hóa đơn

44
New cards

My grandfather served in the army during World War II

Ông tôi phục vụ trong quân đội trong Thế chiến thứ hai

45
New cards

The party was arranged quickly

Bữa tiệc được sắp xếp nhanh chóng

46
New cards

Travel and acccommodation arrangements have been finalized

Việc sắp xếp đi lại và chỗ ở đã được hoàn tất

47
New cards

I waited until they were all fast asleep

Tôi đợi cho đến khi tất cả họ đã chìm vào giấc ngủ sau

48
New cards

My assistant will now demonstrate the machine in action

Trợ lý của tôi bây giờ sẽ minh họa cách hoạt động của máy

49
New cards

The athlete broke the world record for the fastest marathon

Vận động viên phá kỷ lục thế giới chạy marathon nhanh nhất

50
New cards

Five people were killed in the attacks that took place last night

Năm người đã thiệt mạng trong các cuộc tấn công diễn ra đêm qua

51
New cards

We'd like as many people as possible to attend

Chúng tôi muốn càng nhiều người tham dự càng tốt

52
New cards

The teacher reminded the students to pay attention during the lecture

Giáo viên nhắc nhở học sinh chú ý nghe giảng

53
New cards

She always wears attractive clothing to important events

Cô ấy luôn diện trang phục lôi cuốn tới các sự kiện quan trọng

54
New cards

The audience was clapping for 10 minutes

Khán giả đã vỗ tay trong 10 phút

55
New cards

Who is your favourite author?

Tác giả yêu thích của bạn là ai?

56
New cards

The new product will be available for purchase starting next month

Sản phẩm mới sẽ có sẵn để mua bắt đầu từ tháng tới

57
New cards

The average age of participants was 52 years

Độ tuổi trung bình của những người tham gia là 52 tuổi

58
New cards

To avoid traffic, I always take the back roads

Để tránh kẹt xe, tôi luôn đi những con đường phía sau

59
New cards

He was nominated for the best actor award

Anh ấy được đề cử giải Nam diễn viên chính xuất sắc nhất

60
New cards

That's an awful colour

Đó là một màu rất khủng khiếp

61
New cards

We were sitting in the back row

Chúng tôi đã dang ngồi ở hàng phía sau rồi

62
New cards

I need to get my car fixed badly before it breaks down completely

Tôi cần phải sửa chiếc xe của mình trước khi nó hỏng hoàn toàn

63
New cards

I love playing basbeball with my friends

Tôi yêu thích chơi bóng chày cùng những người bạn của tôi

64
New cards

The movie is based on a real-life incident

Bộ phim dựa trên một sự kiến có thật

65
New cards

My favorite sport to play is basketball

Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng rổ

66
New cards

I love to eat chili with lots of beans

Tôi thích ăn ớt với nhiều đậu

67
New cards

The teddy bear was my favorite toy when I was a child

Con gấu bông là đồ chơi yêu thích của tôi khi tôi còn nhỏ

68
New cards

The champion boxer plans to beat his opponent in the next match

Võ sĩ vô địch dự định sẽ đánh bài đối thủ trong trận đấu tiếp theo

69
New cards

I love the taste of grilled beef

Tôi yêu hương vị của thịt bò nướng

70
New cards

I always make sure to double-check my work before submitting it

Tôi luôn đảm bảo kiểm tra kỹ bài làm của mình trược khi nộp

71
New cards

The doctor behaved very unprofessionally

Bác sĩ cư xử rất thiếu chuyên nghiệp

72
New cards

The teacher was pleased with the student's improved behaviour in class

Giáo viên hài lòng với hành vi được cải thiện của học sinh trong lớp

73
New cards

The book belongs to the library, not to me

Cuốn sách thuộc về thư viên, không phải của tôi

74
New cards

Make sure you fasten your seat belt before the plane take off

Hãy chắn chắc rằng bạn đã thắt dây an toàn trước khi máy bay cất cánh

75
New cards

Freedom of information brings great benefits

Tự do thông tin mạng lại nhiều lợi ích to lớn

76
New cards

That's the best movie I've ever seen

Đó là bộ phim hay nhất mà tôi từng xem

77
New cards

We're hoping for better weaher tomorrow

Chúng tôi đang hi vọng thời tiết ngày mai tốt hơn

78
New cards

Q comes between P and R in the English alphabet

Q nằm giữa Q and R trong bảng chữ cái tiếng Anh

79
New cards

Worldwide sales reached 2.5 billion

Doanh số bán hàng trên toàn thế giới đạt 2.5 tỷ

80
New cards

I threw the empty soda can in the recyling bin

Tôi đã ném lon soda rỗng vào thúc rác tái chế

81
New cards

Biology is the suty of living organisms and their interactions with each other and their enviroment

Sinh học là nghiên cứu về các sinh vật sống và sự sự tương tác của chúng với nhau và với môi trường sống của chúng

82
New cards

The birth of a child is a momentous occasion for any family

Sự ra đời của một đứa trẻ là dịp trọng đại đối với bất kỳ gia đình nào

83
New cards

I love to drunk my biscuit in my tea before eating it

Tôi thích nhúng bánh quy vào trà trước khi ăn

84
New cards

These trousers are a bit tight

Quần này hơi chật một chút

85
New cards

Sign your name in the blank space below

Ký tên bạn vào chỗ bên dưới

86
New cards

He lost a lot of blood in the accident

Anh ấy mất nhiều máu trong vụ tai nạn

87
New cards

She had to blow out the candles before the could cut her birthday cake

Cô ấy phải thổi nến tắt trước khi cắt bánh sinh nhật

88
New cards

The board is unhappy about the failing sales

Hội đồng quan trị đang không vui vì doanh số giảm

89
New cards

The water was bubbling and boiling away

Nước sủi bọt và sôi sùng sục

90
New cards

He survived the accident with no broken bones

Anh ta sống sót sau vụ tai nạn mà không bị gãy xương

91
New cards

His desk was covered with his pile of books

Bàn làm việc của anh ấy chất đầy sách

92
New cards

Can I borrow your umbrella?

Tôi có thể mượn cái ô của bạn được không?

93
New cards

I'll ask my boss if I can have a day off

Tôi sẽ hỏi ông chủ của tôi liệu rằng tôi có thể có ngày nghỉ được không?

94
New cards

The fisherman sat at the botttom of the boad waiting for a bite

Người đánh cá ngồi ngồi dưới đáy thuyền chờ cắn câu

95
New cards

She ate a bowl of cereal for breakfats

Cô ấy ăn một bát ngũ cốc cho bữa sáng

96
New cards

The human brain in a complex organ

Bộ não con người là một cơ quan phức tạp

97
New cards

We crossed the bridge over the River Windrush

Chúng tôi băng qua cây cầu bắt qua sông Windrush

98
New cards

The bright sun in the sky made the day feel warm and cheerful

Mặt trời chói sáng trên bầu trời làm cho ngày trở nên thật ấm áp và vui vẻ

99
New cards

What a brilliant idea!

Thật là một ý tưởng tuyệt vời

100
New cards

I need to fix my broken phone screen

Tôi cần sửa màn hình điện thoại bị hòng của mình