1/101
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
People with the disease may lose their ability to communicate
Người mắc bệnh có thể mất khả năng giao tiếp
You must be able to speak French for this job
Bạn phải có khả năng nói tiếng Pháp cho công việc này
She studied abroad for a semester in Spain
Cô ấy đi du học một kỳ ở Tây Ban Nha
He asked me to marry him and I accepted
Anh ấy ngỏ lời cầu hồn và tôi đã chấp nhận
The accident caused a lot of damage to the car
Vụ tai nạ khiến chiếc xe bị hư hỏng nặng
According to Mick, it's a great movie
Theo như Mick, đó là một bộ phim nay
He had finally achived success
Anh ấy cuối cùng cũng đạt được thành công
I try to be active by going for a run every morning
Tôi cố gắng tích cực hoạt động bằng cách chạy bộ
What did she actually say?
Cô ấy thực sự đã nói gì vậy?
Children must be accompanied by an adult
Trẻ em phải đi cùng người lớn
Having a flexible schedule is a great advantage when it comes to planning vacations
Có một lịch trình linh hoạt là một lợi thế lớn khi lên kế hoạch cho các kỳ nghỉ
I love going on adventure and exploring new places
Tôi thích đi phiêu lưu và khám phá những địa điểm mới
If you want to attract customers you need to advertise
Nếu bạn muốn thu hút khách hàng, bạn cần phải quảng cáo
The advertisement for the new phone caught my attention with its sleek design
Quảng cáo cho chiếc điện thoại mới đã thu hút sự chú ý của tôi với thiết kế bóng bẩy của nó
Cigarette advertising has been banned
Hoạt động quảng cáo thuốc lạ đã bị cấm.
How will these changes affect us?
Những thay đổi này sẽ ảnh hưởng đến chúng ta như thế nào?
We'll leave after lunch
Chúng ta sẽ rời đi sau bữa trưa
I am against the idea of cutting down more trees in our already depleted forests
Tôi phản đối ý tưởng chặt thêm cây trong những khu rừng vốn đã cạn kiệt của chúng ta
I prefer to fly with this airline because offer affordable prices and excellent customer service
Tôi thích bay với hãng hàng không này vì họ cung cấp giá cả phải chăng và dịch vụ khách hàng tuyệt vời
Is your mother still alive?
Mẹ bạn còn sống không?
His parents won't allow him to stay out late
Bố mẹ anh ấy sẽ không cho phép anh ấy đi chơi khuya
I like almost all of them
Tôi thích gần như tất cả họ
Tom is not alone in finding Rick hard to work with
Tom không đơn độc khi thấy khó hợp tác làm việc Rick
They walked slowly along the road
Họ đi bộ chậm rãi dọc theo con đường
"Lunch?
No thanks, I've already eaten"
"Bữa trưa nhé
Không cảm ơn, tôi ăn rồi"
The car is too expensive so we're trying to find a cheaper alternative
Chiếc xe quá đắt vì vậy chúng tôi đang cố gắng tìm một chiếc thay thế rẻ hơn
Although the sun was shining, it wasn't very warm
Mặc dù mặt trời chiếu sáng, nhưng nó không ấm lắm
The book was among the top ten bestsellers of the year
Cuốn sách nằm trong số mười cuốn sách bán chạy nhất trong năm
I was amazed at the amount he could eat
Tôi đã rất ngạc nhiên về số lượng anh ấy có thể ăn
Archeologists are excavating the ruined temples of this ancient civilization
Các nhà khảo cổ đang khai quật những ngôi đền đổ nát của nên văn minh cổ đại này,
I sprained my ankle while playing basketball
Tôi bị bong gân mắt cá chân khi chơi bóng rổ
Is there anybody who can help me?
Có bất cứ ai có thể giúp tôi không
It's too expensive and anyway the colour doesn't suit you
Nó quá đắt và dù sao thì màu sắc cũng không hợp với bạn
I can't see it anywhere
Tôi không thể nhìn thấy nó ở bất cứ đâu
Three days later a rash appeared
Ba ngày sau, nốt phát ban xuất hiện
She spent hours getting ready to make sure her appearance was perfect for the job interview
Cô ấy đã dành hàng giờ chuẩn bị sẵn sàng để đảm bảo diện mạo của mình thật hoàn hảo cho buổi phỏng vấn xin việc
You should apply in person
Bạn nên nộp đơn ứng tuyển trực tiếp
The house was designed by architect Louis Kahn
Ngôi nhà được thiết kế bởi kiến trúc sư Louis Kahn
The ancient architecture of Rome is renowed for its grandeur and beauty
Kiến trúc cổ xưa của Rome nổi tiếng với vẻ hùng vĩ và vẻ đẹp của nó
My brothers are always arguing
Anh em tôi luôn cãi nhau
The couple had a heated argument over who forgot to pay the bills
Hai vợ chồng đã có một cuộc tranh cãi nãy lửa về việc ai đã quên thanh toán các hóa đơn
My grandfather served in the army during World War II
Ông tôi phục vụ trong quân đội trong Thế chiến thứ hai
The party was arranged quickly
Bữa tiệc được sắp xếp nhanh chóng
Travel and acccommodation arrangements have been finalized
Việc sắp xếp đi lại và chỗ ở đã được hoàn tất
I waited until they were all fast asleep
Tôi đợi cho đến khi tất cả họ đã chìm vào giấc ngủ sau
My assistant will now demonstrate the machine in action
Trợ lý của tôi bây giờ sẽ minh họa cách hoạt động của máy
The athlete broke the world record for the fastest marathon
Vận động viên phá kỷ lục thế giới chạy marathon nhanh nhất
Five people were killed in the attacks that took place last night
Năm người đã thiệt mạng trong các cuộc tấn công diễn ra đêm qua
We'd like as many people as possible to attend
Chúng tôi muốn càng nhiều người tham dự càng tốt
The teacher reminded the students to pay attention during the lecture
Giáo viên nhắc nhở học sinh chú ý nghe giảng
She always wears attractive clothing to important events
Cô ấy luôn diện trang phục lôi cuốn tới các sự kiện quan trọng
The audience was clapping for 10 minutes
Khán giả đã vỗ tay trong 10 phút
Who is your favourite author?
Tác giả yêu thích của bạn là ai?
The new product will be available for purchase starting next month
Sản phẩm mới sẽ có sẵn để mua bắt đầu từ tháng tới
The average age of participants was 52 years
Độ tuổi trung bình của những người tham gia là 52 tuổi
To avoid traffic, I always take the back roads
Để tránh kẹt xe, tôi luôn đi những con đường phía sau
He was nominated for the best actor award
Anh ấy được đề cử giải Nam diễn viên chính xuất sắc nhất
That's an awful colour
Đó là một màu rất khủng khiếp
We were sitting in the back row
Chúng tôi đã dang ngồi ở hàng phía sau rồi
I need to get my car fixed badly before it breaks down completely
Tôi cần phải sửa chiếc xe của mình trước khi nó hỏng hoàn toàn
I love playing basbeball with my friends
Tôi yêu thích chơi bóng chày cùng những người bạn của tôi
The movie is based on a real-life incident
Bộ phim dựa trên một sự kiến có thật
My favorite sport to play is basketball
Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng rổ
I love to eat chili with lots of beans
Tôi thích ăn ớt với nhiều đậu
The teddy bear was my favorite toy when I was a child
Con gấu bông là đồ chơi yêu thích của tôi khi tôi còn nhỏ
The champion boxer plans to beat his opponent in the next match
Võ sĩ vô địch dự định sẽ đánh bài đối thủ trong trận đấu tiếp theo
I love the taste of grilled beef
Tôi yêu hương vị của thịt bò nướng
I always make sure to double-check my work before submitting it
Tôi luôn đảm bảo kiểm tra kỹ bài làm của mình trược khi nộp
The doctor behaved very unprofessionally
Bác sĩ cư xử rất thiếu chuyên nghiệp
The teacher was pleased with the student's improved behaviour in class
Giáo viên hài lòng với hành vi được cải thiện của học sinh trong lớp
The book belongs to the library, not to me
Cuốn sách thuộc về thư viên, không phải của tôi
Make sure you fasten your seat belt before the plane take off
Hãy chắn chắc rằng bạn đã thắt dây an toàn trước khi máy bay cất cánh
Freedom of information brings great benefits
Tự do thông tin mạng lại nhiều lợi ích to lớn
That's the best movie I've ever seen
Đó là bộ phim hay nhất mà tôi từng xem
We're hoping for better weaher tomorrow
Chúng tôi đang hi vọng thời tiết ngày mai tốt hơn
Q comes between P and R in the English alphabet
Q nằm giữa Q and R trong bảng chữ cái tiếng Anh
Worldwide sales reached 2.5 billion
Doanh số bán hàng trên toàn thế giới đạt 2.5 tỷ
I threw the empty soda can in the recyling bin
Tôi đã ném lon soda rỗng vào thúc rác tái chế
Biology is the suty of living organisms and their interactions with each other and their enviroment
Sinh học là nghiên cứu về các sinh vật sống và sự sự tương tác của chúng với nhau và với môi trường sống của chúng
The birth of a child is a momentous occasion for any family
Sự ra đời của một đứa trẻ là dịp trọng đại đối với bất kỳ gia đình nào
I love to drunk my biscuit in my tea before eating it
Tôi thích nhúng bánh quy vào trà trước khi ăn
These trousers are a bit tight
Quần này hơi chật một chút
Sign your name in the blank space below
Ký tên bạn vào chỗ bên dưới
He lost a lot of blood in the accident
Anh ấy mất nhiều máu trong vụ tai nạn
She had to blow out the candles before the could cut her birthday cake
Cô ấy phải thổi nến tắt trước khi cắt bánh sinh nhật
The board is unhappy about the failing sales
Hội đồng quan trị đang không vui vì doanh số giảm
The water was bubbling and boiling away
Nước sủi bọt và sôi sùng sục
He survived the accident with no broken bones
Anh ta sống sót sau vụ tai nạn mà không bị gãy xương
His desk was covered with his pile of books
Bàn làm việc của anh ấy chất đầy sách
Can I borrow your umbrella?
Tôi có thể mượn cái ô của bạn được không?
I'll ask my boss if I can have a day off
Tôi sẽ hỏi ông chủ của tôi liệu rằng tôi có thể có ngày nghỉ được không?
The fisherman sat at the botttom of the boad waiting for a bite
Người đánh cá ngồi ngồi dưới đáy thuyền chờ cắn câu
She ate a bowl of cereal for breakfats
Cô ấy ăn một bát ngũ cốc cho bữa sáng
The human brain in a complex organ
Bộ não con người là một cơ quan phức tạp
We crossed the bridge over the River Windrush
Chúng tôi băng qua cây cầu bắt qua sông Windrush
The bright sun in the sky made the day feel warm and cheerful
Mặt trời chói sáng trên bầu trời làm cho ngày trở nên thật ấm áp và vui vẻ
What a brilliant idea!
Thật là một ý tưởng tuyệt vời
I need to fix my broken phone screen
Tôi cần sửa màn hình điện thoại bị hòng của mình