1/77
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
achieve (v)
đạt được
apply (v)
áp dụng
combine (v)
kết hợp
convince (v)
thuyết phục
fold (v)
gập, gấp
force (v)
ép buộc
identify (v)
nhận dạng
influence (v)
ảnh hưởng
install (v)
cài đặt
iron (v)
là (quần áo)
manage (v)
quản lý
measure (v)
đo
place (v)
đặt, để
remove (v)
lấy ra, loại bỏ
rinse (v)
vo (gạo)
schedule (v/n)
lên thời gian biểu/ thời gian biểu
sort (v)
phân loại
store (v)
cất
characteristic (n)
tính cách, đặc điểm
decision-maker (n)
người ra quyết định
dryer (n)
máy sấy
learner (n)
người học
pressure (n)
áp lực
self-study (n)
tự học
challenging (adj)
đầy thách thức
curious (adj)
tò mò
organised (adj)
kỷ luật, gọn gàng
reliable (adj)
đáng tin cậy
required (adj)
bắt buộc
self-motivated (adj)
tự giác, có động lực
deal with (vp)
đương đầu, đối phó
get around (vp)
đi lại, di chuyển
come up with (vp)
nghĩ ra
carry out (vp)
tiến hành
give up (vp)
từ bỏ
make use of (vp)
tận dụng
do babysitting (v-n)
trông trẻ
do chores (v-n)
làm việc nhà
do laundry (v-n)
giặt quần áo
do part-time jobs (phrase)
làm công việc bán thời gian
earn sb’s trust (phrase)
lấy được niềm tin từ ai
get into the habit of (phrase)
tạo thói quen
make an effort (phrase)
nỗ lực
load the washing machine (phrase)
cho quần áo vào máy giặt
pay sb for (phrase)
trả tiền cho ai đó
set goals (v-n)
đặt mục tiêu
take responsibility for (phrase)
chịu trách nhiệm về
decision-making skill (np)
kỹ năng ra quyết định
dog walking (np)
dắt chó đi dạo
extracurricular activity (adj-n)
hoạt động ngoại khóa
food bank (np)
ngân hàng thực phẩm
learning goal (np)
mục tiêu học tập
life skill (np)
kỹ năng sống
old people’s home (np)
viện dưỡng lão
out and about (phrase)
ra ngoài, ra khỏi nhà
pocket money (np)
tiền tiêu vặt
presentation skill (np)
kĩ năng thuyết trình
rice cooker (np)
nồi cơm điện
sense of responsibility (phrase)
tinh thần trách nhiệm
time/ money management (np)
quản lý thời gian/ tiền
to-do list (phrase)
danh sách những việc cần làm
university admission (np)
việc nhập học đại học
work experience (np)
kinh nghiệm làm việc
confidence (n)
sự tự tin
confident (adj)
tự tin
free (adj)
tự do
freedom (n)
sự tự do
independence (n)
sự tự lập
dependent (adj)
phụ thuộc
independent (adj)
tự lập
motivate (v)
động viên
motivated (adj)
cảm thấy có động lực
motivation (n)
động lực
responsibility (n)
trách nhiệm
responsible (adj)
có trách nhiệm
separate (v)
tách riêng
separate (adj)
riêng biệt
separately (adv)
một cách riêng biệt