1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
term=period=duration
(n) thời gian
(v) kêu, gọi là, chỉ định
aggression
n. sự xâm chiếm
bound to
nhất định , chắc chắn
rival=opponent=competitor
n., adj. v. đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh
racism
(n) chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
sparse=scarce=rare=thin
(adj) thưa thớt, rải rác, ít
anthropologist
n. nhà nhân loại học
remark=comment=censure
(n, v) sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý
egalitarianism
(n) chủ nghĩa bình đẳng
obligation=duty=mission=task=charge
(n) nghĩa vụ, bổn phận, nhiệm vụ
disparity=divergence
(n) sự chênh lệch, sự khác biệt
swap=exchange
n.v. đổi, trao đổi
acclaim=praise=applaud
n.v. sự ca ngợi, hoan hô
domineering=overbearing
(adj) độc đoán, hống hách
domineer
(v) áp bức, áp chế, bắt nạt, tỏ vẻ hách dịch
ostracize=exclude
(v) khai trừ, tẩy chay
exile
(n,v) lưu đày, đày ải
dictate=command
n. v. tuyên bố; ra lệnh, bắt buộc
đọc cho viết
injunction=behest
(n) sự ra lệnh, chỉ huy
lệnh của tòa, lệnh cấm
autonomy=independence
(n) sự tự trị, sự độc lập
custody=guardianship
(n) quyền nuôi con, quyền giám hộ
settled=stable
(adj) ổn định, chắc chắn
altruism=selflessness
(n) lòng vị tha, hành động vị tha
presumably=probably
adv., có lẽ, có thể được
presume=assume=suppose
(v) giả sử, cho rằng, cho là
habitat=natural environment
(n) môi trường sống
ape
n. con vượn
primate
n. động vật linh trưởng
disrupt=disturb=interrupt
(v) làm gián đoán, ngắt
phá vỡ
separate=disparate=distinct=different
adj. khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay
ultimately=eventually=finally
(adv) cuối cùng, sau cùng
patriarchy
n. chế độ gia trưởng, hệ thống gia trưởng
appear=emerge
v. dường như
xuất hiện, hiện ra, trình diện
feasible=viable
(adj) khả thi, có thể thực hành được, có thể làm được
greedy
adj. tham lam
whereby=by which=thereby
nhờ đó, bởi đó, bằng cách nào
accurate=exact=precise
adj. / đúng đắn, chính xác, xác đáng
exploit
v. khai thác, bóc lột
reverse
v. đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái
woodland=forest
miền rừng, vùng rừng, rừng cây