Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
TỪ VỰNG BUỔI 3 - TEST 1 -PART 4-7
TỪ VỰNG BUỔI 3 - TEST 1 -PART 4-7
5.0
(1)
Rate it
Studied by 31 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/39
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
40 Terms
View all (40)
Star these 40
1
New cards
alike
(adj) (adv) giống nhau, tương tự, như nhau
2
New cards
spectacular
đẹp mắt, ngoạn mục, thu hút sự chú ý, hùng vĩ
3
New cards
paradise
n. thiên đường
4
New cards
surfer
người lướt sóng
5
New cards
cuisine
/kwɪˈziːn/ .n. ẩm thực
6
New cards
sunset
hoàng hôn
7
New cards
truly
adv. /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự
8
New cards
radio station
đài phát thanh
9
New cards
smoothie
sinh tố
10
New cards
sustainably
(adv) bền vững
11
New cards
source
v. có nguồn gốc
12
New cards
two-for-one
2 trong 1/ mua 2 cái tính giá 1 cái
13
New cards
relatively
(adv) tương đối
14
New cards
supposedly
(adv) được cho là, giả sử là
15
New cards
turn out
v. hóa ra là
16
New cards
carry
v. có, chứa/ mang, vác, cầm
17
New cards
lineup
n. dòng (sản phẩm)
18
New cards
rank
v. xếp hạng - n. thứ hạng
19
New cards
affordability
n. khả năng chi trả, tính phải chăng của giá cả
20
New cards
feature
v. chiếu, quảng cáo
21
New cards
distribution
n. /,distri'bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp
22
New cards
inconsistent
a. không nhất quán
23
New cards
plant
nhà máy
24
New cards
switch out
v. chuyển đổi
25
New cards
rethink
V- suy tính, cân nhắc lại
26
New cards
affiliated
a. liên kết, gia nhập
27
New cards
look up
v. tra cứu, tìm kiếm
28
New cards
partially
adv. không hoàn chỉnh; cục bộ, một phần
29
New cards
consistently
(adv) nhất quán; liên tục; luôn luôn
30
New cards
restock
v: bổ sung, cung cấp thêm
31
New cards
wholesale
a. sỉ, bán sỉ
32
New cards
look into
v. xem xét , nghiên cứu
33
New cards
estimate
(n,v) sự đáng giá, sự ước lượng/ bản dự trù ước tính giá cả
34
New cards
quantity
n. /ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượng
35
New cards
run low on stock
còn ít hàng trong kho
36
New cards
expedite
v. xúc tiến, đẩy nhanh
37
New cards
specialize
(v) chuyên về, chuyên môn hoá
38
New cards
regarding
prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối với (vấn đề...)
39
New cards
on hand
có sẵn để dùng \= available
40
New cards
business day
ngày làm việc/ ngày hành chính