1/106
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
look at sth through rosed-coloured spectacles
nhìn qua lăng kính màu hồng
all along
ngay từ đầu
make no mention of
không đề cập đến
incompatible (a)
không hợp nhau
chew over
nghiền ngẫm
failing that
nếu không
mull over
ngẫm nghĩ
pull oneself together
giữ bình tĩnh
play along with
tạm thời làm theo
as good as gold
có thể tin tưởng
hordes of tourists
nhiều du khách
spick and span
sạch sẽ
up to my neck in work
bận rộn với nhiều công việc
aggressive treatment
điều trị khắc nghiệt
under the onslaught of
dưới sự bắt buộc của
lead a reclusive existence
sống ẩn dật
make it plain that
nói rõ
keep one’s nose to the grindstone
bắt ai làm việc cật lực
wear one’s heart on one’s sleeve
chất phác thật thà
this is the last straw that breaks the camel’s back
không còn sức chịu đựng
on probation
án tù treo
get the hang of sth
hiểu, nắm bắt được sth
grab the opportunity
nắm bắt cơ hội
pass up a chance
bỏ lỡ cơ hội
blow chances of
lỡ cơ hội
remote chance
cơ hội nhỏ nhoi
a slim chance
cơ hội mong manh
jump at the chance
chộp lấy cơ hội
no fixed abode
vô gia cư
in the black
nhiều tiền
be left in abeyance
bị hoãn lại
cast aspersions on
vu khống
pick one’s brains
tham khảo ý kiến
on the rocks
gặp khó khăn
stone deaf
điếc hoàn toàn
out of the woods
thoát khỏi nguy hiểm
weed out
loại bỏ
all at sea
bối rối
on top of the world
vui
the black sheep of the family
người bị bỏ rơi trong gia đình, không được quan tâm
a drop in the ocean
nhỏ nhoi
put down roots
sống và có công việc ổn định
be snowed under with work
vùi đầu vào công việc
be dogged by ill health
bi bệnh
flurry of snow
tuyết rơi nhẹ
speck of dust
hạt bụi
feel a burst of energy
tràn đầy năng lượng
be thrown off balance
bối rối
rise to the challenge
đối mặt với thử thách
give up your day job
mơ mộng xa xôi
in the dark
không biết gì
deal a blow
giáng 1 đòn mạnh
ease off
giảm bớt
at the cutting egde of sth
lợi thế, vượt xa trong 1 lĩnh vực nào đó
the silver screen
ngành điện ảnh
gain ground
phổ biến
throw down the gauntlet
thách đấu
for good
mãi mãi
sparsely furnished
thiếu dụng cụ, đồ đạc
simple pleasure
hạnh phúc bình dị
derelict (a)
bị bỏ hoang
stick to one’s gun
giữ vững lập trường
grind to a halt
bị tê liệt, chậm lại (giao thông, công việc)
come to the fore
trở nên quan trọng
see sb in the flesh
gặp ngoài đời
hit home
trở nên rõ ràng
grumble (v)
càu nhàu
oversight (n)
sơ suất
gloat over
cười hả hê
be given to understand
tin là
become second nature
trở nên quen thuộc
give sb a new lease of life
mở ra một cuộc sống mới
moving (a)
cảm động
self-conscious (a)
xấu hổ
a lethal weapon
vũ khí cht ng
outstrip (v)
vượt trội hơn, bỏ xa
inflict (v)
gây ra
predilection (n)
sự ưa chuộng
be confined for
bị bắt
spark (v)
khuấy động
infringe on
xâm phạm
a page-turner
1 quyển sách thú vị
covene (v)
triệu tập
live on the breadline
sống trong nghèo khổ
up and coming
có tiềm năng
inadvertently (adv)
vô tình
tongue in cheek
mỉa mai, hài hước
thick and fast
dồn dập
lower the tone of
làm giảm sự trang trọng
in tandem with
song song cùng với
in stitches
cười không ngớt
a sore point
điều làm đau lòng
get back into the swings
trở lại bình thường
talk shop
bàn việc kinh doanh
on the safe side
cho chắc chắn
a burning issue
vấn đề nóng
beset with dangers
đầy giận dữ
relinquish (v)
từ bỏ
by one’s standards
thói quen, quan điểm
graphic detail
thông tin chi tiết