1/5
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
measuring a cabinet
đo một cái tủ

wearing a safety vest
mặc đồ bảo hộ

Packing up the equipment
đóng gói thiết bị

working with a tool
làm việc với 1 công cụ

handling some packages
Xử lý một vài kiện hàng

Đang học (5)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!