alleviation (n)
mitigation : sự giảm nhẹ
catastrophe (n)
disaster
clumsy (adj)
vụng về
commend (v)
praise, compliment
condemn (v)
blame, criticize
deposit (v)
đặt cọc
emission (n)
emit (v) = release, give off, discharge : thải
enhancement (n)
acceleration, improvement
exacerbate (v)
worsen
incidence (n)
rate
infectious (adj)
contagious : dễ lây nhiễm
crucial (adj)
important, vital, significant
reckless (adj)
irresponsible
sparingly (adv)
moderately : không hoang phí, tiết kiệm
tactlessly (adv)
không khéo cư xử
acuse sb of sth
buộc tội
suspect of sth
nghi ngờ
clear evidence
bằng chứng rõ ràng
put the blame for
đổ lỗi cho
put the pressure on sb / sth
gây áp lực lên ai / cái gì