Voluntary organization
n Tổ chức tình nguyện
Squashed
v Bị nén, bị ép
Dedication
n Sự cống hiến
Fundraising
n Gây quỹ
Clear instructions
n Hướng dẫn rõ ràng
Theatrical side
n Phần kịch tính
First aid
n Sơ cứu
Priority
n Ưu tiên
Fashion journalism
n Báo chí thời trang
Narrow-minded
adj Hẹp hòi
Personal dresser
n Người giúp mặc đẹp cá nhân
Financial reward
n Phần thưởng tài chính
Garments
n Quần áo, hàng may mặc
Fall apart
v Tan rã, chia tách
Settle in
v Ổn định, thích nghi
Reserves
n Khu bảo tồn
Wipe out
v Xoá sổ
Effective law enforcement
phrase Thực thi pháp luật hiệu quả
Breeding
n Sự sinh sản
Park rangers
n Nhân viên bảo vệ khu bảo tồn
Tranquiliser
n Thuốc an thần
Suffocation
n Sự nghẹt thở
Keep an eye on
v Theo dõi, để mắt đến
Elephant’s tusks
n Ngà voi
Translocate
v Di chuyển
Employment prospects
n Triển vọng nghề nghiệp
Living standards
n Tiêu chuẩn sống
Poaching
n Săn bắn trái phép
Sustainable conservation model
phrase Mô hình bảo tồn bền vững
Replicate
v Sao chép