knowt logo

TEST 1

Voluntary organization (n) Tổ chức tình nguyện

Squashed (v) Bị nén, bị ép

Dedication (n) Sự cống hiến

Fundraising (n) Gây quỹ

Clear instructions (n) Hướng dẫn rõ ràng

Theatrical side (n) Phần kịch tính

First aid (n) Sơ cứu

Priority (n) Ưu tiên

Fashion journalism (n) Báo chí thời trang

Narrow-minded (adj) Hẹp hòi

Personal dresser (n) Người giúp mặc đẹp cá nhân

Financial reward (n) Phần thưởng tài chính

Garments (n) Quần áo, hàng may mặc

Fall apart (v) Tan rã, chia tách

Settle in (v) Ổn định, thích nghi

Reserves (n) Khu bảo tồn

Wipe out (n) Xoá sổ

Effective law enforcement (phrase) Thực thi pháp luật hiệu quả

Breeding (n) Sự sinh sản

Park rangers (n) Nhân viên bảo vệ khu bảo tồn

Tranquiliser (n) Thuốc an thần

Suffocation (n) Sự nghẹt thở

Keep an eye on (v) Theo dõi, để mắt đến

Elephant’s tusks (n) Ngà voi

Translocate (v) Di chuyển

Employment prospects (n) Triển vọng nghề nghiệp

Living standards (n) Tiêu chuẩn sống

Poaching (n) Săn bắn trái phép

Sustainable conservation model (phrase) Mô hình bảo tồn bền vững

Replicate (v) Sao chép

HC

TEST 1

Voluntary organization (n) Tổ chức tình nguyện

Squashed (v) Bị nén, bị ép

Dedication (n) Sự cống hiến

Fundraising (n) Gây quỹ

Clear instructions (n) Hướng dẫn rõ ràng

Theatrical side (n) Phần kịch tính

First aid (n) Sơ cứu

Priority (n) Ưu tiên

Fashion journalism (n) Báo chí thời trang

Narrow-minded (adj) Hẹp hòi

Personal dresser (n) Người giúp mặc đẹp cá nhân

Financial reward (n) Phần thưởng tài chính

Garments (n) Quần áo, hàng may mặc

Fall apart (v) Tan rã, chia tách

Settle in (v) Ổn định, thích nghi

Reserves (n) Khu bảo tồn

Wipe out (n) Xoá sổ

Effective law enforcement (phrase) Thực thi pháp luật hiệu quả

Breeding (n) Sự sinh sản

Park rangers (n) Nhân viên bảo vệ khu bảo tồn

Tranquiliser (n) Thuốc an thần

Suffocation (n) Sự nghẹt thở

Keep an eye on (v) Theo dõi, để mắt đến

Elephant’s tusks (n) Ngà voi

Translocate (v) Di chuyển

Employment prospects (n) Triển vọng nghề nghiệp

Living standards (n) Tiêu chuẩn sống

Poaching (n) Săn bắn trái phép

Sustainable conservation model (phrase) Mô hình bảo tồn bền vững

Replicate (v) Sao chép

robot