Unit 8: films

studied byStudied by 71 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

animation

1 / 150

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

151 Terms

1

animation

phim hoạt hình

New cards
2

critic

nhà phê bình

New cards
3

direct

v. làm đạo diễn (phim, kịch...), chỉ đạo

New cards
4

disaster

n. tai họa, thảm họa

New cards
5

documentary

n. phim tài liệu

New cards
6

entertaining

a. giải trí

New cards
7

gripping

a. hấp dẫn, thú vị

New cards
8

hilarious

a. vui nhộn, hài hước

New cards
9

horror film

n. phim kinh dị

New cards
10

must-see

bộ phim hấp dẫn cần xem

New cards
11

poster

n. áp phích quảng cáo

New cards
12

recommend

v. giới thiệu, tiến cử

New cards
13

review

n. bài phê bình

New cards
14

scary

a. sợ hãi, rùng rợn

New cards
15

science fiction

n. phim khoa học viễn tưởng

New cards
16

star

v. đóng vai chính

New cards
17

survey

n. cuộc khảo sát

New cards
18

thriller

n. phim kinh dị, giật gân

New cards
19

violent

a. (có nhiều cảnh) bạo lực

New cards
20

villain

n. nhân vật phản diện 1

New cards
21

baddie

n. nhân vật phản diện 2

New cards
22

dazzling

a. Sáng chói, chói lọi

New cards
23

feature

v. có đặc điểm, mang đặc điểm

New cards
24

engage

v. tham gia; đính hôn

New cards
25

cry

v. khóc

New cards
26

describe

v. miêu tả, mô tả

New cards
27

increase

v. tăng lên

New cards
28

escape

v., n. (sự) trốn thoát, thoát khỏi

New cards
29

decrease

v. giảm

New cards
30

annoyed

a. khó chịu, bực mình

New cards
31

terrified

a. sợ hãi, khiếp sợ

New cards
32

succeed in doing something

thành công trong việc gì

New cards
33

success

n. sự thành công

New cards
34

successful

a. thành công, thành đạt

New cards
35

successfully

adv. 1 cách thành công

New cards
36

murder

n., v. tội giết người; giết người, ám sát

New cards
37

crime

n. tội ác, sự phạm tội

New cards
38

in general

nhìn chung, nói chung

New cards
39

imaginary

a. tưởng tượng, ảo, không có thực

New cards
40

imagine

v. tưởng tượng

New cards
41

investigate

v. điều tra, nghiên cứu

New cards
42

hero

n. anh hùng

New cards
43

graphics

n. đồ họa

New cards
44

elaborate

a. tỉ mỉ, tinh vi, phức tạp, công phu

New cards
45

conquest

n. sự xâm chiếm, sự chinh phục

New cards
46

exploration

n. sự khám phá

New cards
47

explore

v. khám phá, thám hiểm

New cards
48

fantasy

n. phim viễn tưởng, giả tưởng

New cards
49

sự tưởng tượng

New cards
50

plenty of

= a lot of

New cards
51

explosion

n. sự bùng nổ, vụ nổ

New cards
52

explode

v. nổ

New cards
53

chase

v. đuổi theo

New cards
54

n. sự đuổi theo

New cards
55

drama

n. phim truyền hình dài tập, kịch

New cards
56

based on

dựa trên

New cards
57

defect

n. sự sai sót, khuyết điểm, lỗi

New cards
58

defective

a. bị lỗi

New cards
59

extremely

adv. cực kỳ, vô cùng

New cards
60

sympathy

n. sự thông cảm, sự đồng cảm

New cards
61

sympathize with somebody

thông cảm với ai

New cards
62

surprising

a. đáng ngạc nhiên

New cards
63

predict

v. dự đoán, đoán trước điều gì

New cards
64

predictable

a. có thể đoán trước

New cards
65

involve

v. liên quan, bao gồm

New cards
66

attack

v. tấn công, n. sự tấn công

New cards
67

plot

n. cốt truyện

New cards
68

nightmare

n. cơn ác mộng

New cards
69

historical

a. thuộc về lịch sử

New cards
70

chief

a. chính, trọng yếu

New cards
71

martial arts

n. võ thuật

New cards
72

frighten

v. làm hoảng sợ

New cards
73

frustrate

v. làm giận dữ, cáu tiết

New cards
74

depress

v. làm chán nản, làm phiền muộn

New cards
75

depressed

a. chán nản, thất vọng

New cards
76

depression

n. trầm cảm, sự chán nản

New cards
77

amuse

v. làm cho vui, thích, làm buồn cười

New cards
78

bore

v. buồn chán

New cards
79

excite

v. kích thích, kích động

New cards
80

exorcist

n. người trừ tà

New cards
81

force

n. sức mạnh, sự ép buộc

New cards
82

special effects

n. hiệu ứng đặc biệt, kỹ xảo

New cards
83

complicated

a. phức tạp, khó hiểu

New cards
84

fascinate

v. mê hoặc, quyến rũ

New cards
85

fascinated

a. bị lôi cuốn, cuốn hút, quyến rũ

New cards
86

fascinating

a. lôi cuốn, cuốn hút, hấp dẫn

New cards
87

horrify

v. làm khiếp sợ

New cards
88

horrified

a. khiếp sợ, kinh hoàng

New cards
89

horrifying

a. đáng sợ, kinh hoàng

New cards
90

horror

n. điều kinh khủng, sự ghê rợn

New cards
91

humor

n. sự hài hước

New cards
92

humorous

a. hài hước

New cards
93

humorously

adv. một cách hài hước

New cards
94

matter

n. vấn đề

New cards
95

taste

n. thị hiếu

New cards
96

nominate

v. đề cử, tiến cử

New cards
97

nomination

n. sự đề cử, sự bổ nhiệm

New cards
98

although, even though, though

mặc dù + clause

New cards
99

despite, in spite of

mặc dù + Noun/V_ing

New cards
100

failure

n. sự thất bại

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 3055 people
... ago
4.8(13)
note Note
studied byStudied by 57 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 29 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 55 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 31 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 58 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 86 people
... ago
5.0(2)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (69)
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (173)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (39)
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (63)
studied byStudied by 17 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (51)
studied byStudied by 83 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (33)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 15 people
... ago
5.0(3)
flashcards Flashcard (47)
studied byStudied by 1088 people
... ago
4.9(17)
robot