Looks like no one added any tags here yet for you.
animation
phim hoạt hình
critic
nhà phê bình
direct
v. làm đạo diễn (phim, kịch...), chỉ đạo
disaster
n. tai họa, thảm họa
documentary
n. phim tài liệu
entertaining
a. giải trí
gripping
a. hấp dẫn, thú vị
hilarious
a. vui nhộn, hài hước
horror film
n. phim kinh dị
must-see
bộ phim hấp dẫn cần xem
poster
n. áp phích quảng cáo
recommend
v. giới thiệu, tiến cử
review
n. bài phê bình
scary
a. sợ hãi, rùng rợn
science fiction
n. phim khoa học viễn tưởng
star
v. đóng vai chính
survey
n. cuộc khảo sát
thriller
n. phim kinh dị, giật gân
violent
a. (có nhiều cảnh) bạo lực
villain
n. nhân vật phản diện 1
baddie
n. nhân vật phản diện 2
dazzling
a. Sáng chói, chói lọi
feature
v. có đặc điểm, mang đặc điểm
engage
v. tham gia; đính hôn
cry
v. khóc
describe
v. miêu tả, mô tả
increase
v. tăng lên
escape
v., n. (sự) trốn thoát, thoát khỏi
decrease
v. giảm
annoyed
a. khó chịu, bực mình
terrified
a. sợ hãi, khiếp sợ
succeed in doing something
thành công trong việc gì
success
n. sự thành công
successful
a. thành công, thành đạt
successfully
adv. 1 cách thành công
murder
n., v. tội giết người; giết người, ám sát
crime
n. tội ác, sự phạm tội
in general
nhìn chung, nói chung
imaginary
a. tưởng tượng, ảo, không có thực
imagine
v. tưởng tượng
investigate
v. điều tra, nghiên cứu
hero
n. anh hùng
graphics
n. đồ họa
elaborate
a. tỉ mỉ, tinh vi, phức tạp, công phu
conquest
n. sự xâm chiếm, sự chinh phục
exploration
n. sự khám phá
explore
v. khám phá, thám hiểm
fantasy
n. phim viễn tưởng, giả tưởng
sự tưởng tượng
plenty of
= a lot of
explosion
n. sự bùng nổ, vụ nổ
explode
v. nổ
chase
v. đuổi theo
n. sự đuổi theo
drama
n. phim truyền hình dài tập, kịch
based on
dựa trên
defect
n. sự sai sót, khuyết điểm, lỗi
defective
a. bị lỗi
extremely
adv. cực kỳ, vô cùng
sympathy
n. sự thông cảm, sự đồng cảm
sympathize with somebody
thông cảm với ai
surprising
a. đáng ngạc nhiên
predict
v. dự đoán, đoán trước điều gì
predictable
a. có thể đoán trước
involve
v. liên quan, bao gồm
attack
v. tấn công, n. sự tấn công
plot
n. cốt truyện
nightmare
n. cơn ác mộng
historical
a. thuộc về lịch sử
chief
a. chính, trọng yếu
martial arts
n. võ thuật
frighten
v. làm hoảng sợ
frustrate
v. làm giận dữ, cáu tiết
depress
v. làm chán nản, làm phiền muộn
depressed
a. chán nản, thất vọng
depression
n. trầm cảm, sự chán nản
amuse
v. làm cho vui, thích, làm buồn cười
bore
v. buồn chán
excite
v. kích thích, kích động
exorcist
n. người trừ tà
force
n. sức mạnh, sự ép buộc
special effects
n. hiệu ứng đặc biệt, kỹ xảo
complicated
a. phức tạp, khó hiểu
fascinate
v. mê hoặc, quyến rũ
fascinated
a. bị lôi cuốn, cuốn hút, quyến rũ
fascinating
a. lôi cuốn, cuốn hút, hấp dẫn
horrify
v. làm khiếp sợ
horrified
a. khiếp sợ, kinh hoàng
horrifying
a. đáng sợ, kinh hoàng
horror
n. điều kinh khủng, sự ghê rợn
humor
n. sự hài hước
humorous
a. hài hước
humorously
adv. một cách hài hước
matter
n. vấn đề
taste
n. thị hiếu
nominate
v. đề cử, tiến cử
nomination
n. sự đề cử, sự bổ nhiệm
although, even though, though
mặc dù + clause
despite, in spite of
mặc dù + Noun/V_ing
failure
n. sự thất bại