hsk3 b11-15

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/89

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

90 Terms

1
New cards

图书馆

Tú shu1 guan3 thư viện

2
New cards

jie4 mượn vay

3
New cards

词典

Cí dian3 từ điển

4
New cards

Huán trả

5
New cards

Deng1 đèn

6
New cards

会议

Hùi yi4 hội nghị, cuộc họp

7
New cards

结束

jie2 shu4 kết thúc

8
New cards

忘记

wang4 ji4 quên

9
New cards

空调

Kong1 tiao2 máy điều hoà không khí

10
New cards

Guan1 tắt; đóng

11
New cards

地铁

Dì tie3 tàu điện ngầm

12
New cards

Shuang1 đôi ( chỉ số lượng một cặp vd: đôi đũa đôi dép

13
New cards

筷子

Kuai4zi đũa

14
New cards

啤酒

Pí jiu3 bia rượu

15
New cards

Kou3 lượng từ : miếng, ngụm, hớp

16
New cards

瓶子

Ping2 zi lọ bình

17
New cards

教室

Jiao4 shi4 lớp học

18
New cards

放心

Fang4 xin1 yên tâm

19
New cards

左右

Zuo3 you4 về

20
New cards

公司

Gong1 si1 công ty

21
New cards

生日

Sheng1 ri sinh nhật

22
New cards

笔记本

Bi3 ji4 ben3 máy tính xách tay

23
New cards

电子邮件

Dian4 zi3 you2 jian4 email

24
New cards

习惯

Xí guan4 quen , thói quen

25
New cards

太阳

Tai4 yang2 mặt trời

26
New cards

西

Xi1 phía tây

27
New cards

生气

Sheng1 qi4 tức giận

28
New cards

行李箱

Xing2 li xang1 hành lý va li

29
New cards

自己

Zi4 ji3 tự mình

30
New cards

发现

Fa1 xian4 phát hiện

31
New cards

护照

Hù zhao4 hộ chiếu

32
New cards

起飞

Qi3 fei1 cất cánh

33
New cards

司机

Si1 ji1 tài xế

34
New cards

Jiao1 dạy

35
New cards

hùa vẽ; tranh

36
New cards

需要

Xu1 yao4 cần

37
New cards

黑板

Hei1 ban3 bảng đen

38
New cards

机场

ji1 chang3 sân bay

39
New cards

终于

Zhong1 yu2 cuối cùng

40
New cards

礼物

Li3 wu4 quà tặng

41
New cards

遇到

Yu4 dao4 tình cờ gặp

42
New cards

一边

Yi4 bian1 vừa dùng để lk 2 hđ a

Xảy ra cùng một lúc

43
New cards

过去

Guo4 qu4 quá khứ

44
New cards

一般

Yi4 ban1 thông thường

45
New cards

愿意

Yuan4 yi4 muốn

46
New cards

起来

Qi3 lai chỉ sự di chuyển hướng lên

47
New cards

应该

Ying1 gai1 nên, cần phải

48
New cards

生活

Sheng1 huo2 đời sống cuộc sống

49
New cards

校长

Xiao4 zhang3 hiệu trưởng

50
New cards

Huai4 quá , quá mức

51
New cards

经常

Jing1 cháng thường xuyên

52
New cards

商店

Shang1 dian3 cửa hàng tạp hoá

53
New cards

意思

Yi4si thú vị

54
New cards

希望

Xi1 wang4 hy vọng

55
New cards

打扫

Da3 sao3 quét dọn

56
New cards

干净

Gan1 jing4 sạch sẽ

57
New cards

然后

Rán hou4 sau đó

58
New cards

冰箱

Bing1 xiang1 tủ lạnh

59
New cards

洗澡

Xi3 zao3 tắm rửa

60
New cards

节目

Jie2 mu4 chương trình

61
New cards

月亮

Yue4 liang mặt trăng

62
New cards

Xiang4 giống

63
New cards

盘子

Pán zi đĩa

64
New cards

刮风

Gua1 feng1 nổi gió

65
New cards

故事

Gù shi4 truyện

66
New cards

声音

Sheng1 yin1 âm thanh ; tiếnG

67
New cards

菜单

Cai4 dan1 thực đơn

68
New cards

简单

Jian3 dan đơn giản

69
New cards

香蕉

Xiang1 jiao1 chuối tiêu

70
New cards

留学

líu xue2 du hoc

71
New cards

水平

Shui3 ping2 trình độ

72
New cards

提高

Tí gao1 nâng cao, tiến độ

73
New cards

练习

Lian4 xí bài tập

74
New cards

完成

Wan2 chéng hoàn thành

75
New cards

句子

Ju4 zi câu

76
New cards

其他

Qi2 ta1 cái khác

77
New cards

Fa 1 gửi, gưi đi

78
New cards

要求

Yao1 qíu yêu cầu

79
New cards

注意

Zhu4 yi4 chú ý

80
New cards

除了

Chú le ngoài ra

81
New cards

新闻

Xin1 wen2 tin tức

82
New cards

Hua1 tốn tiêu tốn

83
New cards

Ji2 hết sức cực kỳ

84
New cards

节日

Jie2 rì ngày lễ

85
New cards

举行

Ju3 xing2 tổ chức

86
New cards

世界

Shi4 jie4 thế giới

87
New cards

Jie1 dao4 đường

88
New cards

Gè mỗi

89
New cards

文化

Wen2 hua4 văn hoá

90
New cards

Explore top flashcards

chapter 11 bio
Updated 987d ago
flashcards Flashcards (27)
SAT Vocab 38
Updated 526d ago
flashcards Flashcards (25)
Vocabulary F Unit 7
Updated 1029d ago
flashcards Flashcards (20)
Spanish 3 Unit 2-2
Updated 1007d ago
flashcards Flashcards (74)
5 - Heavy metals
Updated 734d ago
flashcards Flashcards (62)
Dean Vaughn
Updated 813d ago
flashcards Flashcards (100)
chapter 11 bio
Updated 987d ago
flashcards Flashcards (27)
SAT Vocab 38
Updated 526d ago
flashcards Flashcards (25)
Vocabulary F Unit 7
Updated 1029d ago
flashcards Flashcards (20)
Spanish 3 Unit 2-2
Updated 1007d ago
flashcards Flashcards (74)
5 - Heavy metals
Updated 734d ago
flashcards Flashcards (62)
Dean Vaughn
Updated 813d ago
flashcards Flashcards (100)