1/89
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
图书馆
Tú shu1 guan3 thư viện
借
jie4 mượn vay
词典
Cí dian3 từ điển
还
Huán trả
灯
Deng1 đèn
会议
Hùi yi4 hội nghị, cuộc họp
结束
jie2 shu4 kết thúc
忘记
wang4 ji4 quên
空调
Kong1 tiao2 máy điều hoà không khí
关
Guan1 tắt; đóng
地铁
Dì tie3 tàu điện ngầm
双
Shuang1 đôi ( chỉ số lượng một cặp vd: đôi đũa đôi dép
筷子
Kuai4zi đũa
啤酒
Pí jiu3 bia rượu
口
Kou3 lượng từ : miếng, ngụm, hớp
瓶子
Ping2 zi lọ bình
教室
Jiao4 shi4 lớp học
放心
Fang4 xin1 yên tâm
左右
Zuo3 you4 về
公司
Gong1 si1 công ty
生日
Sheng1 ri sinh nhật
笔记本
Bi3 ji4 ben3 máy tính xách tay
电子邮件
Dian4 zi3 you2 jian4 email
习惯
Xí guan4 quen , thói quen
太阳
Tai4 yang2 mặt trời
西
Xi1 phía tây
生气
Sheng1 qi4 tức giận
行李箱
Xing2 li xang1 hành lý va li
自己
Zi4 ji3 tự mình
发现
Fa1 xian4 phát hiện
护照
Hù zhao4 hộ chiếu
起飞
Qi3 fei1 cất cánh
司机
Si1 ji1 tài xế
教
Jiao1 dạy
画
hùa vẽ; tranh
需要
Xu1 yao4 cần
黑板
Hei1 ban3 bảng đen
机场
ji1 chang3 sân bay
终于
Zhong1 yu2 cuối cùng
礼物
Li3 wu4 quà tặng
遇到
Yu4 dao4 tình cờ gặp
一边
Yi4 bian1 vừa dùng để lk 2 hđ a
Xảy ra cùng một lúc
过去
Guo4 qu4 quá khứ
一般
Yi4 ban1 thông thường
愿意
Yuan4 yi4 muốn
起来
Qi3 lai chỉ sự di chuyển hướng lên
应该
Ying1 gai1 nên, cần phải
生活
Sheng1 huo2 đời sống cuộc sống
校长
Xiao4 zhang3 hiệu trưởng
坏
Huai4 quá , quá mức
经常
Jing1 cháng thường xuyên
商店
Shang1 dian3 cửa hàng tạp hoá
意思
Yi4si thú vị
希望
Xi1 wang4 hy vọng
打扫
Da3 sao3 quét dọn
干净
Gan1 jing4 sạch sẽ
然后
Rán hou4 sau đó
冰箱
Bing1 xiang1 tủ lạnh
洗澡
Xi3 zao3 tắm rửa
节目
Jie2 mu4 chương trình
月亮
Yue4 liang mặt trăng
像
Xiang4 giống
盘子
Pán zi đĩa
刮风
Gua1 feng1 nổi gió
故事
Gù shi4 truyện
声音
Sheng1 yin1 âm thanh ; tiếnG
菜单
Cai4 dan1 thực đơn
简单
Jian3 dan đơn giản
香蕉
Xiang1 jiao1 chuối tiêu
留学
líu xue2 du hoc
水平
Shui3 ping2 trình độ
提高
Tí gao1 nâng cao, tiến độ
练习
Lian4 xí bài tập
完成
Wan2 chéng hoàn thành
句子
Ju4 zi câu
其他
Qi2 ta1 cái khác
发
Fa 1 gửi, gưi đi
要求
Yao1 qíu yêu cầu
注意
Zhu4 yi4 chú ý
除了
Chú le ngoài ra
新闻
Xin1 wen2 tin tức
花
Hua1 tốn tiêu tốn
级
Ji2 hết sức cực kỳ
节日
Jie2 rì ngày lễ
举行
Ju3 xing2 tổ chức
世界
Shi4 jie4 thế giới
Jie1 dao4 đường
各
Gè mỗi
文化
Wen2 hua4 văn hoá