1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
achievement
Thành tích, thành tựu.
anonymous
Ẩn danh, giấu tên.
dedication
Sự cống hiến, hiến dâng, tận tụy.
diagnose
Chẩn đoán (bệnh).
distinguished
Kiệt xuất, lỗi lạc.
figure
Nhân vật.
generosity
Sự rộng lượng, tính hào phóng.
hospitalisation
Sự nhập viện, đưa vào bệnh viện.
perseverance
Tính kiên trì, sự bền chí.
reputation
Danh tiếng.
respectable
Đáng kính, đứng đắn.
talented
Có tài năng, có năng khiếu.
waver
Dao động, phân vân.
accomplished
Có đầy đủ tài năng, hoàn hảo, được giáo dục.
pioneer
Người tiên phong, người đi đầu.
respectful
Lễ phép, bày tỏ sự kính trọng, tôn kính.
inspiration
Sự truyền cảm hứng, cảm hứng.
strategist
Nhà chiến lược.
popularity
Sự nổi tiếng, tính phổ biến.
influential
Có ảnh hưởng, có thế lực.
recognition
Sự công nhận, sự được công nhận, thừa nhận.
controversial
Gây tranh cãi.
racial segregation
Sự phân biệt chủng tộc.
distinctive
Đặc biệt, xuất sắc.
profound
Phức tạp, sâu sắc.
spectacular
Đẹp mắt, ngoạn mục, thu hút sự chú ý.
remarkable
Xuất sắc, đặc biệt, đáng chú ý.
extraordinary
Lạ thường, đặc biệt.
exceptional
Khác thường, đặc biệt, ngoại lệ, hiếm có.
celebrated
Nổi tiếng, trứ danh, lừng danh.
representative
Đại diện, hình mẫu.
epitome
Tấm gương hoàn hảo, hình mẫu hoàn hảo.
have a great impact on sb
Gây ấn tượng tốt cho ai.
inspire sb to do st
Truyền cảm hứng cho ai làm gì.
bring up
Được nuôi dưỡng.
grow up
Lớn lên.
vow to do st
Thề làm gì.
make/earn money
Kiếm tiền.
emerge from
Xuất phát từ.
hand out
Phân phát.
pass away
Qua đời.
to be diagnosed with st
Bị chuẩn đoán bị bệnh gì.
gossip about
Bàn tán về.
to be well-known/famous/best known for st
Nổi tiếng vì cái gì.