Untitled Flashcard Set
1. thành tích, thành tựu — achievement
2. ẩn danh, giấu tên — anonymous
3. sự cống hiến, hiến dâng, tận tụy — dedication
4. chẩn đoán (bệnh) — diagnose
5. kiệt xuất, lỗi lạc — distinguished
6. nhân vật — figure
7. sự rộng lượng, tính hào phóng — generosity
8. sự nhập viện, đưa vào bệnh viện — hospitalisation
9. tính kiên trì, sự bền chí — perseverance
10. danh tiếng — reputation
11. đáng kính, đứng đắn — respectable
12. có tài năng, có năng khiếu — talented
13. dao động, phân vân — waver
14. có đầy đủ tài năng, hoàn hảo, được giáo dục — accomplished
15. người tiên phong, người đi đầu — pioneer
16. lễ phép, bày tỏ sự kính trọng, tôn kính (mô tả hành động, sự việc) — respectful
17. sự truyền cảm hứng, cảm hứng — inspiration
18. nhà chiến lược — strategist
19. sự nổi tiếng, tính phổ biến — popularity
20. có ảnh hưởng, có thế lực — influential
21. sự công nhận, sự được công nhận, thừa nhận — recognition
22. gây tranh cãi — controversial
23. sự phân biệt chủng tộc — racial segregation
24. đặc biệt, xuất sắc — distinctive
25. phức tạp, sâu sắc — profound
26. đẹp mắt, ngoạn mục, thu hút sự chú ý — spectacular
27. xuất sắc, đặc biệt, đáng chú ý — remarkable
28. lạ thường, đặc biệt — extraordinary
29. khác thường, đặc biệt, ngoại lệ, hiếm có — exceptional
30. nổi tiếng, trứ danh, lừng danh — celebrated
31. đại diện, hình mẫu — representative
32. tấm gương hoàn hảo, hình mẫu hoàn hảo — epitome
33. gây ấn tượng tốt cho ai — have a great impact on sb
34. truyền cảm hứng cho ai làm gì — inspire sb to do st
35. được nuôi dưỡng — bring up
36. lớn lên — grow up
37. thề làm gì — vow to do st
38. kiếm tiền — make/earn money
39. xuất phát từ — emerge from
40. phân phát — hand out
41. qua đời — pass away
42. bị chuẩn đoán bị bệnh gì — to be diagnosed with st
43. bàn tán về — gossip about
44. nổi tiếng vì cái gì — to be well-known/famous/best known for st