A2 LEVEL 101 - 201

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/100

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

A2 LEVEL 101 - 201

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

101 Terms

1
New cards

The businessman arrived early to prepare for the meeting

Doanh nhân đến sớm để chuẩn bị cho cuộc họp

2
New cards

I need to press the button to turn on the device

Tôi cần nhấn nút để bật thiết bị

3
New cards

Let's return to camp

Hãy quay trở lại trại nào

4
New cards

Do you go camping?

Bạn có đi cắm trại không?

5
New cards

Some people were badly injured and needed medical care

Một vài người bị thương nặng và cần được chăm soc sy tế

6
New cards

Be careful with that sharp kinife

hãy cẩn thận với con dao sắc nhọn đó

7
New cards

He carefully read the instructions before assessing the furniture

Anh đọc kỹ hướng dẫn trước khi đánh giá đồ nội thất

8
New cards

He spent the morning laying the new carpet

Anh ấy đã dành cả buổi sáng để trải tấm thảm mới

9
New cards

My children love watching cartoon on TV

Những đứa con của tôi thích xem phim hoạt hình trên TV

10
New cards

The telescope comes with a case

Kính thiên văn đi kèm với hộp đựng

11
New cards

How much cash do you have on you

Bạn đang có bao nhiêu tiền mặt

12
New cards

The castle was built in the 12th century

Lâu đài được xây dựng vào thế kỷ 12

13
New cards

She managed to catch the keys as they feel

Cô ấy đã kịp bắt được chìa khóa khi chúng rơi

14
New cards

Unemployment is a major cause of poverty

Thất nghiệp là nguyên nhân chính gây ra đói nghèo

15
New cards

Jake's passed his exam. We're going out to celebrate

Jake đã qua môn thi của mình. Chúng tôi sẽ đi ra ngoài để ăn mừng

16
New cards

The celebrity was surrounded by fans who wanted to take selfish with him

Ngôi sao bị bao quanh bởi các fan muốn chụp ảnh tự sướng cùng anh ấy

17
New cards

I think it was him, but I can't be certain

Tôi nghĩ đó là anh ta, nhưng tôi không thể chắc chắn

18
New cards

Without treatment, she will almost certainly die

Nếu không được điều trị, cô ấy gần như chắc chắn sẽ chết

19
New cards

She only has a slim chance of passing the exam

Cô ấy chỉ có cơ hội nhỏ để đỗ kỳ thi

20
New cards

My favorite character in the movie is the wise old mentor who helps the hero on his journey

Nhân vật yêu thích của tôi trong bộ phim là người thầy thông thái già đi, người giúp anh hùng trong hành trình của mình

21
New cards

I donated money to the local charity to help support families in need

Tôi đã quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện địa phương để giúp đỡ các gia đình có hoàn cảnh khó khăn

22
New cards

I'm sorry I can't stop to chat

Xin lỗi, tôi không thể dừng lại để trò chuyện

23
New cards

She gave me the minutes of the meeting to read and check

Cô ấy đã đưa cho tôi biên bản cuộc họp để đọc và kiểm tra

24
New cards

The chef prepared a delicious meal for the guests

Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon cho khách

25
New cards

Chemistry is the study of matter and its properties

Hóa học là nghiên cứu về chất và các tính chất của nó

26
New cards

I enjoy eating chips while watching movies

Tôi thích ăn khoai tây chiên khi xem phim

27
New cards

We are faced with a difficult choice

Chúng ta đang đối diện với một sự lựa chọn khó khăn

28
New cards

I attend church every Sunday

Tôi tham dự nhà thờ mỗi Chủ nhật

29
New cards

Smoking a cigarette is harmful to your health

Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe của bạn

30
New cards

She drew a perfect circle on the whiteboard

Cô ấy đã vẽ một hình tròn hoàn hảo trên bảng trắng

31
New cards

Does she study classical ballet or modern ballet?

Cô ấy học ba lê cổ điển hay ba lê hiện đại?

32
New cards

She gave me clear and precise directions

Cô ấy đã cho tôi hướng dẫn rõ ràng và chính xác

33
New cards

He clearly explained the instructions to the class

Anh ấy đã giải thích rõ ràng các hướng dẫn cho lớp học

34
New cards

The clever detective solved the case quickly

Thám tử thông minh đã giải quyết vụ án một cách nhanh chóng

35
New cards

Climate change iss a major global issue that requires urgent action

Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu quan trọng đòi hỏi hành động cấp bách

36
New cards

It might be less draughty if the door were closed

Có lẽ sẽ ít gió lùa hơn nếu cửa được đóng lại

37
New cards

Workers at the factory wear protective clothing

Các công nhân tại nhà máy mặc quần áo bảo hộ

38
New cards

Dark clouds were gathering in the west

Những đám mây đen đang tụ lại về phía tây

39
New cards

We're going to the airport by coach

Chúng tôi sẽ đi đến sân bay bằng xe buýt

40
New cards

I love taking walks along the coast at sunset

Tôi thích đi dạo dọc theo bờ biển vào lúc hoàng hôn

41
New cards

The programmer was able to debug the code within minutes

Lập trình viên đã sửa lỗi mã trong vài phút

42
New cards

I work with my colleague on a project

Tôi làm việc cùng đồng nghiệp trên một dự án

43
New cards

She likes to collect seashells while walking on the beach

Cô ấy thích sưu tập vỏ sò khi đi dạo trên bãi biển

44
New cards

The temple is supported by marble columns

Ngôi đền được chống bằng các cột làm bằng đá cẩm thạch

45
New cards

I love watching comedy shows with my friends

Tôi thích xem các chương trình hài cùng bạn bè

46
New cards

It's such a comfortable bed

Đó là một chiếc giường rất thoải mái

47
New cards

She made helpful comments on my work

Cô ấy đã đưa ra nhận xét hữu ích về công việc của tôi

48
New cards

We only communicate by email

Chúng ta chỉ giao tiếp qua email

49
New cards

The local community supported us from the start

Cộng đồng địa phương đã ủng hộ chúng tôi từ đầu

50
New cards

Only 21 bodybuilders competed in the event

Chỉ có 21 vận động viên thể hình tranh tài ở sự kiện này

51
New cards

The competetion was fierce, but she manages to come out on top

Cuộc thi rất khốc liệt nhưng cô ấy đã giành được vị trí dẫn đầu

52
New cards

She never complains, but she's obviously exhausted

Cô ấy không bao giờ phàn nàn nhưng rõ ràng là cô ấy đang kiệt sức

53
New cards

It was completely different from how I had imagined it

Nó hoàn toàn khác với những gì tôi tưởng tượng

54
New cards

Mum's still got our pram - it's very old, but it's in perfect condition

Mẹ vẫn còn chiếc xe đẩy của chúng tôi - nó rất cũ nhưng vẫn ở tình trạng hoàn hảo

55
New cards

The hotel is used for exhibitions, conference and social events

Khách sạn được sử dụng để triển lãm, hội nghị và các sự kiện xã hội

56
New cards

The towns are connected by train and bus service

Các thị trấn được kết nối bằng dịch vụ xe lửa và xe buýt

57
New cards

We do not believe that the incidents are connected

Chúng tôi không tin rằng các sự cố có liên quan

58
New cards

I'd like some time to consider

Tôi muốn có thời gian để xem xét

59
New cards

This drink doesn't contain any alcohol

Thức uống này không chứa cồn

60
New cards

You should be able to guess the meaning of the word from the context

Bạn có thể đoán nghĩa của từ dựa vào ngữ cảnh

61
New cards

Africa is the second-largest continent in the world

Châu Phi là lục địa lớn thứ hai trên thế giới

62
New cards

If the current trend continues, that number will increase 165 percent by 2050

Nếu xu hướng hiện tại tiếp tục, con số đó sẽ tăng 165% vào năm 2050

63
New cards

The party expects to gain control of the council in the next election

Đảng kỳ vọng giành quyền kiểm soát hội đồng trong cuộc bầu cử tới

64
New cards

Where did you learn to cook?

Bạn học nấu ăn ở đâu?

65
New cards

She used the slow cooker to makke a delicious stew

Cô ấy dùng nồi nấu chậm để làm món hầm thơm ngon

66
New cards

The thieves replaced the original painting with a copy

Những tên trộm đã thay thế bức tranh gốc bằng một bản sao

67
New cards

The cat was hiding in the corner of the room

Con mèo đang trốn trong góc phòng

68
New cards

If you follow the instructions correctly, you should have no peoblem assembling the furniture

Nếu bạn làm theo đúng hướng dẫn, bạn sẽ không gặp khó khăn gì khi lắp ráp đồ nội thất

69
New cards

Billy can't count yet

Billy chưa biết đếm

70
New cards

I saw a happy couple walking hand in hand in the park

Tôi nhìn thấy một cặp đôi hạnh phúc nắm tay nhau đi dạo trong công viên

71
New cards

Please cover the pot with a lid while cooking

Vui lòng đậy nắp nồi trong khi nấu

72
New cards

I'd go crazy if I lived here

Tôi sẽ phát điên nếu tôi sống ở đây

73
New cards

The creative process can lead to amazing works of art

Quá trình sáng tạo có thể tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời

74
New cards

She got no credit for solving the problem

Cô ấy không được khen ngợi vì đã giải quyết được vấn đề

75
New cards

He has admitted commiting several crimes, including fraud

Anh ta đã thừa nhận phạm nhiều tội, trong đó có lừa đảo.

76
New cards

The police apprehended the criminal and took him into custody

Cảnh sát đã bắt giữ tên tội phạm và giam giữ hắn

77
New cards

I've put a cross on the map to show where the hotel is

Tôi đã đánh dấu chéo trên bản đồ để chỉ vị trí khách sạn

78
New cards

He pushed his way through the crowd

Anh chen lấn qua đám đông

79
New cards

We made our way through the crowded streets

Chúng tôi đi qua những con phố đông đúc

80
New cards

It's all right. Don't cry

Không sao đâu. đừng khóc

81
New cards

I found a jar of cookies in the cupboard

Tôi tìm thấy một lọ bánh quy trong tủ

82
New cards

She has beautiful curly hair that she likes to style differently every day

Cô ấy có mái tóc xoăn đẹp mà cô ấy thích tạo kiểu khác nhau mỗi ngày

83
New cards

A thousand people took part in the region's biggest-ever cycle race

Hàng nghìn người tham gia giải đua xe đạp lớn nhất từ trước đến nay trong khu vực

84
New cards

Many people still read a daily newspaper

Nhiều người vẫn đọc báo hàng ngày

85
New cards

It's important to always be aware of potential danger in any situation

Điều quan trọng là phải luôn nhận thức được mối nguy hiểm tiềm tàng trong mọi tình huống

86
New cards

I don't like walking in the dark because it's hard to see where I'm going

Tôi không thích đi trong bóng tối vì khó nhìn thấy mình đang đi đâu

87
New cards

We collected publicly avaible data over a 10-day period

Chúng tôi đã thu thập dữ liệu có sẵn công khai trong khoảng thời gian 10 ngày

88
New cards

My grandmother's dead, she dided in 1970

Bà tôi đã mất vào năm 1970

89
New cards

The unions and management have made a two-year pay and productivity deal

Các công đoàn và ban quản lý đã đạt được thỏa thuận về lương và năng suất trong hai năm

90
New cards

I received a letter from my dear friend who is studying abroad

Tôi nhận được thư của người bạn thân đang du học

91
New cards

The news of his death was a shock to everyone who knew him

Tin ông qua đời là một cú sốc đối với tất cả những người biết ông

92
New cards

I think I've made the right decesion

Tôi nghĩ tôi đã quyết định đúng

93
New cards

Deep sea creatures have adapted to survive in the extreme conditions of the ocean's depths

Các sinh vật biển sâu đã thích nghi để tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt của độ sâu đại dương

94
New cards

I definitely remember sending the letter

Tôi chắc chắn nhớ đã gửi thư

95
New cards

Water freezes at 32 degrees Fahrenheit (32 F) or zero degrees Celsius (0 C)

Nước đóng băng ở 32 độ F (32 F) hoặc 0 độ C (0 C)

96
New cards

I have an appointment with the dentist next week to get my teeth cleaned

Tôi có hẹn với nha sĩ vào tuần tới để làm sạch răng

97
New cards

I need to go to the finance department to sort out my expense

Tôi cần đến phòng tài chính để sắp xếp chi phí của mình

98
New cards

Whether we gon on vacation this year will depend on how much money we save

Việc chúng ta có đi nghỉ năm nay hay không sẽ phụ thuộc vào số tiền chúng ta tiết kiệm được

99
New cards

The desert can be harsh enviroment to survive it

Sa mạc có thể là môi trường khắc nghiệt để tồn tại

100
New cards

The fashion designer created a stunning dress for the read carpet event

Nhà thiết kế thời trang sáng tạo bộ váy lộng lẫy cho sự kiện thảm đọc sách