1/90
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
access
truy cập
accomplish
hoàn thành
account
tài khoản
additional
thêm vào
allergy
bệnh dị ứng
allergic
dị ứng
ambulance
xe cứu thương
anxious
lo âu
anxiety
mối lo âu
appoinment
cuộc hẹn
appropriate
phù hợp
bone
xương
boost
thúc đẩy
break
giờ nghỉ giải lao
cafeteria
tiệm đồ ăn tự phục vụ
calendar
lịch
carsick
say xe
counsellor
cố vấn
check-up
sự kiểm tra sức khỏe
chemical
hóa chất, thuộc hóa học
delay
trì hoãn
detox
thanh lọc
diary
nhật ký
diet
chế độ ăn
go on a diet
ăn kiêng
digestive system
hệ tiêu hóa
distract
làm xao nhãng
distraction
việc làm xao nhãng
due date
ngày đến hạn
effective
có hiệu quả
effort
nỗ lực
expert
chuyên gia
eyesight
thị lực
fall asleep
bắt đầu ngủ
fattening
gây béo phì
first aid
sơ cứu
flu
cúm
food poisoning
ngộ độc thực phẩm
function
chức năng
habit
thói quen
harmful
có hại
hydrate
làm ẩm, giữ nước
junk food
đồ ăn nhanh
lose weight
giảm cân
gain weight
tăng cân
maintain
duy trì
mineral
khoáng chất
muscle
cơ bắp
nap
giấc ngủ ngắn, ngủ trưa
nature
thiên nhiên
natural
thuộc về thiên nhiên
necessary
cần thiết
nourish
nuôi dưỡng
nutrient
chất dinh dưỡng
nutrition
dinh dưỡng
nutritious
bổ dưỡng
obese
béo phì
obesity
bệnh béo phì
offer
đề nghị
optimistic
lạc quan
pessimistic
bi quan
organ
cơ quan, nội tạng
pill
viên thuộc
positive
tích cực
negative
tiêu cực
priority
product
sản phẩm
productivity
năng suất
promote
thúc đẩy
punish
phạt
physical
vật lí, cơ thể
mental
tinh thàn
reduce
giảm
regularly
thường xuyên
remedy
liệu pháp, giải pháp
repair
sửa chữa
rest
nghỉ ngơi
risk
nguy cơ
routine
thói quen, việc hay làm
salt
muối
schedule
lịch trình
sore throat
đau họng
stay up late
ngủ muộn
sugary
chứa đường
sunblock = sunscreen
kem chống nắng
sweat
mồ hôi
tip
mẹo
truth
sự thật
urgent
khẩn cấp
well-balanced
cân bằng, ổn định
workout
tập luyện thể chất