1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
be made up of
được hình thành bởi, được cấu tạo bởi, được tạo nên bởi
reveal
(v) make known or show something that is surprising or that was previously secret tiết lộ
nutrient
(n đếm được, a) chất dinh dưỡng (1 chất cụ thể mà con người/động vật cần)
nutrition
(n không đếm được) sự dinh dưỡng nói chung, quá trình cung cấp/hấp thụ dinh dưỡng
cell
(n) tế bào
organ
(n) cơ quan
be given as/be regarded as
được đưa ra, nêu ra, ghi nhận như là
take grip on
nắm, giữ chặt cái gì
kiểm soát, làm chủ, hiểu rõ
pretty much
almost
ballpark
(a) a ballpark estimate or figure is a number that is a guess, but one that you believe is near the correct number
sweat
(n) mồ hôi
dehydrated
(a) thiếu nước
symptom
(n) triệu chứng