Artifical (adj)
Nhân tạo (flower, silk, sweetner, light, fertlizer)
False(adj)
Giả (teeth,information,beard,passport,smile)
Natural(adj)
Tự nhiên(natural resources)
Physical(adj)
Thuộc về thể chất,có thể cảm nhận và chạm vào được
True(adj)
Thật ,chính xác(a true story)
Accurate (adj)
(ˈækjərət) Chính xác(description ,calculation, record,information,data)
Method(n)
Phương pháp
way
Cách,hướng
Engine(n)
(ˈendʒɪn) Động cơ
Machine(n)
(məˈʃiːn]) Máy móc,thiết bị ,(tivi ,tủ lạnh )
Motor(n)
Động cơ khiến máy hoạt động (phương tiện ,máy móc)
Aim (n)
Mục tiêu ,mục đích
Cause(n)
Nguồn cơn,nguyên nhân)
reason
Lí do
Estimate (v)
(ˈestɪmeɪt) Ước tính
Calculate(v)
Tính toán
Electric(adj)
(ɪˈlektrɪk) Thuộc về điện ,liên quan đến điện
Electronic(adj)
(ɪˌlekˈtrɒnɪk) Điện tử (chứa đựng những phần điện nhỏ như vi mạch) (electrical appliances,power,energy,equipment)
Invent(v)
Phát minh
Discover(v)
(dɪˈskʌvə(r)] Khám phá
Research(n)
Nghiên cứu
Experiment(n)
Thí nghiệm
Experience(n)
Trải nghiệm,kinh nghiệm
Progress(n)
Tiến bộ ,tiến triển
Development(n)
Sự phát triển (qua một giai đoạn)
Modern (adj)
Hiện đại
New
(adj) mới, mới mẻ, mới lạ
Industry(n)
Nền công nghiệp
Factory(n)
Nhà máy
Award (n)
Giải thưởng(cuộc thi)
reward(n)
Phần thưởng(khi làm được một việc giúp người khác)
Handsome reward
Phần thưởng hậu hĩnh
Take place(phr)
Diễn ra
Occur(v)
Xảy ra
Break down
Dừng làm việc ,dừng hoạt động(hỏng, suy sụp)
Carry out
Tiến hành (thí nghiệm)
come off = succeed
Thành công
develop
Phát triển và thành công
Come up with
Nghĩ ra 1 ý tưởng,một kế hoạch
Cut off
Cắt hoàn toàn
Find out
Tìm ra thông tin
Give off
Thải ra,toả ra(hơi nhiệt)
Narrow down
Giảm tải,thu hẹp(số lượng,khả năng)
Plug in
Cắm vào nguồn điện
Put through
Kết nối điện thoại
Turn into
Thay đổi thành thứ gì khác
Turn off
Tắt thiết bị điện
Work out
Tìm ra giải pháp
Make an attempt at sth /doing/to do
Cố gắng làm việc gì
Attempt to do
Cố làm gì
In an attempt to do
Cố làm gì
On average
Trên trung bình
In the beginning
Lúc đầu
at the beginning of sth
Ở phần đầu
Beginning with
Bắt đầu với
At /on the bottom (of sth)
Từ dưới đáy
Be/find /look for ... the cause of sth
Là/tìm/tìm kiếm nguyên nhân của cái gì
Come to/reach the conclusion (that)
Tiến tới kết luận
In conclusion= to summarize
Cuối cùng,tổng kết lại
Do/perform/carry out an experiment (on sth)
Làm/biểu diễn/tiến hành 1 thí nghiệm
Experiment with sth/doing
Thí nghiệm với cái gì
In fact
thực tế là
As a matter of fact
Sự thật là
The fact (of the matter)is that
Thực tế của vấn đề gì đó là
Face the fact
Đối mặt với sự thật
With the introduction of sth
Với sự giới thiệu của
An introduction to sth/sb
Sơ lược về
Make/receive/get a phone call
Thực hiện/nhận 1 cuộc gọi
Take a photo of sth/sb
Chụp ảnh
Do reseach (on /into sth)
Thực hiện nghiên cứu
Cause sth(to do)
Li do khiến ai/cái gì làm gì
Consider sth /doing
Cân nhắc làm gì
Consider if/whether
Nếu /liệu rằng
Consider sb for sth
Cân nhắc ai vào chức vụ gì
Consider it/stranger ...(for sb to do)
Thấy nó như thế nào
Consider it +adj
Cảm thấy nó ntn
Discussion about
Thảo luận về
Discuss sth/doing (with sb)
Thảo luận
Explain that
Giải thích rằng
Explain sth(to sb)
Giải thích cái gì cho ai
Intend to do /doing
Dự định làm gì
Know (about)sth/doing
Biết về cái gì
Know of sb
Biết về ai
Be known as sth
to be called: được biết đến như là
Dictionary example:
California is also known as the Sunshine State.
Look at/for sth/sb
Nhìn vào/ tìm kiếm cái gì
Look forward to sth /doing
Mong đợi ai /cái gì
Manage to do
Xoay sở
Plan sth
Lên kế hoạch
Plan to do
Định làm
Possible (for sth) to do
Có khả năng làm gì
Find sth possible
Tìm ra khả năng
Result of sth/doing
Kết quả của
Result in sth
Dẫn tới ,gây ra
Result in(your) doing
Gây ra
Result from sth/doing
Bắt nguồn từ
As a result of sth
Bởi vì cái gì
Wonder about sth/doing
Băn khoăn về cái gì
Wonder if/whether/why
Tự hỏi rằng/liệu /vì sao
Appear (v)
(əˈpɪə(r)) Hiện, hiện ra, xuất hiện
Appearance(n)
(əˈpɪərəns) Hình dạng,ngoại hình