Destination B2 - Unit 6

5.0(4)
studied byStudied by 211 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/137

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

English

9th

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

138 Terms

1
New cards
Artifical (adj)
Nhân tạo (flower, silk, sweetner, light, fertlizer)
Nhân tạo (flower, silk, sweetner, light, fertlizer)
2
New cards
False(adj)
Giả (teeth,information,beard,passport,smile)
Giả (teeth,information,beard,passport,smile)
3
New cards
Natural(adj)
Tự nhiên(natural resources)
Tự nhiên(natural resources)
4
New cards
Physical(adj)
Thuộc về thể chất,có thể cảm nhận và chạm vào được
Thuộc về thể chất,có thể cảm nhận và chạm vào được
5
New cards
True(adj)
Thật ,chính xác(a true story)
Thật ,chính xác(a true story)
6
New cards
Accurate (adj)
(ˈækjərət) Chính xác(description ,calculation, record,information,data)
(ˈækjərət) Chính xác(description ,calculation, record,information,data)
7
New cards
Method(n)
Phương pháp
Phương pháp
8
New cards
way
Cách,hướng
Cách,hướng
9
New cards
Engine(n)
(ˈendʒɪn) Động cơ
(ˈendʒɪn) Động cơ
10
New cards
Machine(n)
(məˈʃiːn]) Máy móc,thiết bị ,(tivi ,tủ lạnh )
(məˈʃiːn]) Máy móc,thiết bị ,(tivi ,tủ lạnh )
11
New cards
Motor(n)
Động cơ khiến máy hoạt động (phương tiện ,máy móc)
Động cơ khiến máy hoạt động (phương tiện ,máy móc)
12
New cards
Aim (n)
Mục tiêu ,mục đích
Mục tiêu ,mục đích
13
New cards
Cause(n)
Nguồn cơn,nguyên nhân)
Nguồn cơn,nguyên nhân)
14
New cards
reason
Lí do
Lí do
15
New cards
Estimate (v)
(ˈestɪmeɪt) Ước tính
(ˈestɪmeɪt)  Ước tính
16
New cards
Calculate(v)
Tính toán
Tính toán
17
New cards
Electric(adj)
(ɪˈlektrɪk) Thuộc về điện ,liên quan đến điện
(ɪˈlektrɪk) Thuộc về điện ,liên quan đến điện
18
New cards
Electronic(adj)
(ɪˌlekˈtrɒnɪk) Điện tử (chứa đựng những phần điện nhỏ như vi mạch) (electrical appliances,power,energy,equipment)
(ɪˌlekˈtrɒnɪk)  Điện tử  (chứa đựng những phần điện nhỏ như vi mạch) (electrical appliances,power,energy,equipment)
19
New cards
Invent(v)
Phát minh
Phát minh
20
New cards
Discover(v)
(dɪˈskʌvə(r)] Khám phá
(dɪˈskʌvə(r)] Khám phá
21
New cards
Research(n)
Nghiên cứu
Nghiên cứu
22
New cards
Experiment(n)
Thí nghiệm
Thí nghiệm
23
New cards
Experience(n)
Trải nghiệm,kinh nghiệm
Trải nghiệm,kinh nghiệm
24
New cards
Progress(n)
Tiến bộ ,tiến triển
Tiến bộ ,tiến triển
25
New cards
Development(n)
Sự phát triển (qua một giai đoạn)
Sự phát triển (qua một giai đoạn)
26
New cards
Modern (adj)
Hiện đại
Hiện đại
27
New cards
New
(adj) mới, mới mẻ, mới lạ
(adj) mới, mới mẻ, mới lạ
28
New cards
Industry(n)
Nền công nghiệp
Nền công nghiệp
29
New cards
Factory(n)
Nhà máy
Nhà máy
30
New cards
Award (n)
Giải thưởng(cuộc thi)
Giải thưởng(cuộc thi)
31
New cards
reward(n)
Phần thưởng(khi làm được một việc giúp người khác)
Phần thưởng(khi làm được một việc giúp người khác)
32
New cards
Handsome reward
Phần thưởng hậu hĩnh
Phần thưởng hậu hĩnh
33
New cards
Take place(phr)
Diễn ra
Diễn ra
34
New cards
Occur(v)
Xảy ra
Xảy ra
35
New cards
Break down
Dừng làm việc ,dừng hoạt động(hỏng, suy sụp)
Dừng làm việc ,dừng hoạt động(hỏng, suy sụp)
36
New cards
Carry out
Tiến hành (thí nghiệm)
Tiến hành (thí nghiệm)
37
New cards
come off = succeed
Thành công
Thành công
38
New cards
develop
Phát triển và thành công
Phát triển và thành công
39
New cards
Come up with
Nghĩ ra 1 ý tưởng,một kế hoạch
Nghĩ ra 1 ý tưởng,một kế hoạch
40
New cards
Cut off
Cắt hoàn toàn
Cắt hoàn toàn
41
New cards
Find out
Tìm ra thông tin
Tìm ra thông tin
42
New cards
Give off
Thải ra,toả ra(hơi nhiệt)
Thải ra,toả ra(hơi nhiệt)
43
New cards
Narrow down
Giảm tải,thu hẹp(số lượng,khả năng)
Giảm tải,thu hẹp(số lượng,khả năng)
44
New cards
Plug in
Cắm vào nguồn điện
Cắm vào nguồn điện
45
New cards
Put through
Kết nối điện thoại
Kết nối điện thoại
46
New cards
Turn into
Thay đổi thành thứ gì khác
Thay đổi thành thứ gì khác
47
New cards
Turn off
Tắt thiết bị điện
Tắt thiết bị điện
48
New cards
Work out
Tìm ra giải pháp
Tìm ra giải pháp
49
New cards
Make an attempt at sth /doing/to do
Cố gắng làm việc gì
Cố gắng làm việc gì
50
New cards
Attempt to do
Cố làm gì
51
New cards
In an attempt to do
Cố làm gì
52
New cards
On average
Trên trung bình
53
New cards
In the beginning
Lúc đầu
Lúc đầu
54
New cards
at the beginning of sth
Ở phần đầu
55
New cards
Beginning with
Bắt đầu với
56
New cards
At /on the bottom (of sth)
Từ dưới đáy
Từ dưới đáy
57
New cards
Be/find /look for ... the cause of sth
Là/tìm/tìm kiếm nguyên nhân của cái gì
58
New cards
Come to/reach the conclusion (that)
Tiến tới kết luận
Tiến tới kết luận
59
New cards
In conclusion= to summarize
Cuối cùng,tổng kết lại
Cuối cùng,tổng kết lại
60
New cards
Do/perform/carry out an experiment (on sth)
Làm/biểu diễn/tiến hành 1 thí nghiệm
61
New cards
Experiment with sth/doing
Thí nghiệm với cái gì
Thí nghiệm với cái gì
62
New cards
In fact
thực tế là
thực tế là
63
New cards
As a matter of fact
Sự thật là
64
New cards
The fact (of the matter)is that
Thực tế của vấn đề gì đó là
65
New cards
Face the fact
Đối mặt với sự thật
66
New cards
With the introduction of sth
Với sự giới thiệu của
67
New cards
An introduction to sth/sb
Sơ lược về
Sơ lược về
68
New cards
Make/receive/get a phone call
Thực hiện/nhận 1 cuộc gọi
Thực hiện/nhận 1 cuộc gọi
69
New cards
Take a photo of sth/sb
Chụp ảnh
Chụp ảnh
70
New cards
Do reseach (on /into sth)
Thực hiện nghiên cứu
Thực hiện nghiên cứu
71
New cards
Cause sth(to do)
Li do khiến ai/cái gì làm gì
72
New cards
Consider sth /doing
Cân nhắc làm gì
Cân nhắc làm gì
73
New cards
Consider if/whether
Nếu /liệu rằng
74
New cards
Consider sb for sth
Cân nhắc ai vào chức vụ gì
75
New cards
Consider it/stranger ...(for sb to do)
Thấy nó như thế nào
76
New cards
Consider it +adj
Cảm thấy nó ntn
77
New cards
Discussion about
Thảo luận về
Thảo luận về
78
New cards
Discuss sth/doing (with sb)
Thảo luận
79
New cards
Explain that
Giải thích rằng
Giải thích rằng
80
New cards
Explain sth(to sb)
Giải thích cái gì cho ai
81
New cards
Intend to do /doing
Dự định làm gì
Dự định làm gì
82
New cards
Know (about)sth/doing
Biết về cái gì
Biết về cái gì
83
New cards
Know of sb
Biết về ai
84
New cards
Be known as sth
to be called: được biết đến như là

Dictionary example:

California is also known as the Sunshine State.
to be called: được biết đến như là

Dictionary example:

California is also known as the Sunshine State.
85
New cards
Look at/for sth/sb
Nhìn vào/ tìm kiếm cái gì
Nhìn vào/ tìm kiếm cái gì
86
New cards
Look forward to sth /doing
Mong đợi ai /cái gì
Mong đợi ai /cái gì
87
New cards
Manage to do
Xoay sở
88
New cards
Plan sth
Lên kế hoạch
Lên kế hoạch
89
New cards
Plan to do
Định làm
90
New cards
Possible (for sth) to do
Có khả năng làm gì
Có khả năng làm gì
91
New cards
Find sth possible
Tìm ra khả năng
92
New cards
Result of sth/doing
Kết quả của
Kết quả của
93
New cards
Result in sth
Dẫn tới ,gây ra
94
New cards
Result in(your) doing
Gây ra
95
New cards
Result from sth/doing
Bắt nguồn từ
96
New cards
As a result of sth
Bởi vì cái gì
97
New cards
Wonder about sth/doing
Băn khoăn về cái gì
98
New cards
Wonder if/whether/why
Tự hỏi rằng/liệu /vì sao
99
New cards
Appear (v)
(əˈpɪə(r)) Hiện, hiện ra, xuất hiện
(əˈpɪə(r)) Hiện,  hiện ra, xuất hiện
100
New cards
Appearance(n)
(əˈpɪərəns) Hình dạng,ngoại hình