unit 5 hsg anh 12

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

Assimilate

1 / 102

flashcard set

Earn XP

103 Terms

1

Assimilate

(v) Đồng hóa

New cards
2

Assimilation

(n) Sự đồng hóa

New cards
3

Ancestor

(n) Tổ tiên

New cards
4

Brave

(a) Dũng cảm

New cards
5

Bravery

(n) Sự dũng cảm

New cards
6

Custom

(n) Phong tục, tập

quán

New cards
7

Currency

(n) Tiền tệ

New cards
8

Conflict

(n,v) Sự xung đột

New cards
9

Diversify

(v) Đa dạng hóa

New cards
10

Diverse

(a) Đa dạng

New cards
11

Diversity

(n) Tính đa dạng

New cards
12

Denounce

(v) Tố cáo, vạch

mặt

New cards
13

Faithful

(a) Trung thành,

chung thủy

New cards
14

Faithfully

(adv) Một cách trung

thực, chính xác

New cards
15

Faith

(n) Sự tin tưởng, tin

cậy

New cards
16

Fateful

(a) Cẩn thận, chính

xác

New cards
17

Fate

(n) Vận mệnh, định

mệnh

New cards
18

Folktale

(n) truyện dân gian

New cards
19

Maintain

(v) Bảo vệ, duy trì

New cards
20

Maintenance

(n) Sự gìn giữ, duy trì

New cards
21

Majority

(n) Đa số

New cards
22

Minority

(N) Thiểu số

New cards
23

Misinterpret

(v) Hiểu sai

New cards
24

Mysterious

(a) Bí ẩn, huyền bí

New cards
25

Mysteriously

(adv) Một cách bí ẩn,

huyền bí

New cards
26

Mystery

(n) Sự bí ẩn, sự

huyền bí

New cards
27

Hilarious

(a) Vui nhộn

New cards
28

Hilariously

(adv) Một cách vui nhộn

New cards
29

Heritage

(n) Di sản

New cards
30

Solidarity

(n) Sự đoàn kết

New cards
31

Incense

(n) Hương, nhang

New cards
32

Integrate

(v) Hội nhập

New cards
33

Integration

(n) Sự hội nhập

New cards
34

Isolate

(v) Cô lập, cách ly

New cards
35

Isolation

(N) Sự cô lập, cách ly

New cards
36

Unify

(v) Thống nhất

New cards
37

Unique

(a) Độc lập, duy nhất

New cards
38

Unite

(v) Đoàn kết

New cards
39

Uniqueness

(n) Sự độc đáo

New cards
40

Perceive

(v) Nhận thức, nhận thấy

New cards
41

Perception

(n) Sự nhận thức

New cards
42

Prevalence

(n) Sự phổ biến, thịnh

hành

New cards
43

Religious

(a) Thuộc về tôn giáo

New cards
44

Religion

(n) Tôn giáo

New cards
45

Restrain

(v) Kiềm chế

New cards
46

Revival

(n) Sự phục sinh

New cards
47

Racism

(n) chủ nghĩa phân bt ctoc

New cards
48

Symbol

(n) Biểu tượng

New cards
49

Symbolic

(a) Tượng trưng

New cards
50

Symbolize

(v) Biểu tượng hóa

New cards
51

Worship

(v) Tôn kính, thờ cúng

New cards
52

Cultural identity

(nP) Bản sắc văn hóa

New cards
53

Cultural practices

(np) Tập quán văn hóa

New cards
54

National custome

(np) Trang phục truyền thống

New cards
55

National pride

(np) Tự hào dân tộc

New cards
56

Culture shock

(np) Sốc văn hóa

New cards
57

Indigenous culture = Local culture

(np) Văn hóa bản địa

New cards
58

Exotic culture

(np) Văn hóa ngoại lai

New cards
59

Assimilate into a new culture = fit into a new culture

(np) Đồng hóa vào một nền văn hóa mới

New cards
60

Tangible cultural heritage

(np) Di sản văn hóa vật thể

New cards
61

Intangible cultural heritage

(np) Di sản văn hóa phi vật thể

New cards
62

A strong sense of identity

(np) Bản sắc mạnh mẽ

New cards
63

Show prejudice against

(np) Thể hiện thành kiến với ai/ cái gì

New cards
64

Adopt to a new culture

(np) Theo một nền văn hóa mới

New cards
65

in danger of extinction

(np)Đứng trước nguy cơ bị tuyệt chủng

New cards
66

Show great respect for

(np) Thể hiện sự tôn trọng ai/ điều gì

New cards
67

Ethical standard

(n) Chuẩn mực đạo đức

New cards
68

Folk culture

(np) Văn hóa dân gian

New cards
69

application letter

(np) thư xin việc

New cards
70

bonus

(n) tiền thưởng

New cards
71

challenging

(a) thách thức

New cards
72

unchallengeable

(A) k thể chối cãi

New cards
73

well paid

(A) đc trả lương cao

New cards
74

vacancy

(n) vị trí công việc còn trống

New cards
75

flexible

(a) linh hoạt><in…/rigid

New cards
76

flexibility

(n) sự linh hoạt><in…

New cards
77

footstep

(n) bc chân, truyền thống gia đình

New cards
78

employ

(v) tuyển dụng

New cards
79

nine to five

(n) giờ hành chính

New cards
80

on the job

trong cv, khi đang lm vc

New cards
81

overtime

(a) ngoài giờ

New cards
82

part time

(a) bán thời gian

New cards
83

repetitive

(A) lặp đi lặp lại

New cards
84

shift

(n) ca lm vc

New cards
85

stressful

(a) áp lực căng thẳng

New cards
86

unpaid

(A) k đc trả lương

New cards
87

wage

(n) tiền công

New cards
88

wage freeze

(np) Đóng băng mức lương

New cards
89

wage claim

(np) Yêu sách về lương

New cards
90

wait on tables

phục vụ nhà hàng

New cards
91

premise

(n) tiền đề

New cards
92

premises

(n) cơ sở

New cards
93

premier

(a) quan trọng

New cards
94

premiere

(n) buổi ra mắt

New cards
95

contend

(v) cho rằng

New cards
96

anticipate

(v) kì vọng, dự đoán

New cards
97

domain

(n) phạm vi, lĩnh vực

New cards
98

contemplate, consider, think about/of, ponder

(v) cân nhắc

New cards
99

agitate, campaign

(v) vận động (kk), làm ai lo lắng, khuấy

New cards
100

apathy

(n) sự thờ ơ

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 51 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 19 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 33 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 113 people
... ago
4.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (102)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (45)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (40)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (28)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (52)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (27)
studied byStudied by 135 people
... ago
5.0(3)
flashcards Flashcard (110)
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (42)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
robot