Assimilate
(v) Đồng hóa
Assimilation
(n) Sự đồng hóa
Ancestor
(n) Tổ tiên
Brave
(a) Dũng cảm
Bravery
(n) Sự dũng cảm
Custom
(n) Phong tục, tập
quán
Currency
(n) Tiền tệ
Conflict
(n,v) Sự xung đột
Diversify
(v) Đa dạng hóa
Diverse
(a) Đa dạng
Diversity
(n) Tính đa dạng
Denounce
(v) Tố cáo, vạch
mặt
Faithful
(a) Trung thành,
chung thủy
Faithfully
(adv) Một cách trung
thực, chính xác
Faith
(n) Sự tin tưởng, tin
cậy
Fateful
(a) Cẩn thận, chính
xác
Fate
(n) Vận mệnh, định
mệnh
Folktale
(n) truyện dân gian
Maintain
(v) Bảo vệ, duy trì
Maintenance
(n) Sự gìn giữ, duy trì
Majority
(n) Đa số
Minority
(N) Thiểu số
Misinterpret
(v) Hiểu sai
Mysterious
(a) Bí ẩn, huyền bí
Mysteriously
(adv) Một cách bí ẩn,
huyền bí
Mystery
(n) Sự bí ẩn, sự
huyền bí
Hilarious
(a) Vui nhộn
Hilariously
(adv) Một cách vui nhộn
Heritage
(n) Di sản
Solidarity
(n) Sự đoàn kết
Incense
(n) Hương, nhang
Integrate
(v) Hội nhập
Integration
(n) Sự hội nhập
Isolate
(v) Cô lập, cách ly
Isolation
(N) Sự cô lập, cách ly
Unify
(v) Thống nhất
Unique
(a) Độc lập, duy nhất
Unite
(v) Đoàn kết
Uniqueness
(n) Sự độc đáo
Perceive
(v) Nhận thức, nhận thấy
Perception
(n) Sự nhận thức
Prevalence
(n) Sự phổ biến, thịnh
hành
Religious
(a) Thuộc về tôn giáo
Religion
(n) Tôn giáo
Restrain
(v) Kiềm chế
Revival
(n) Sự phục sinh
Racism
(n) chủ nghĩa phân bt ctoc
Symbol
(n) Biểu tượng
Symbolic
(a) Tượng trưng
Symbolize
(v) Biểu tượng hóa
Worship
(v) Tôn kính, thờ cúng
Cultural identity
(nP) Bản sắc văn hóa
Cultural practices
(np) Tập quán văn hóa
National custome
(np) Trang phục truyền thống
National pride
(np) Tự hào dân tộc
Culture shock
(np) Sốc văn hóa
Indigenous culture = Local culture
(np) Văn hóa bản địa
Exotic culture
(np) Văn hóa ngoại lai
Assimilate into a new culture = fit into a new culture
(np) Đồng hóa vào một nền văn hóa mới
Tangible cultural heritage
(np) Di sản văn hóa vật thể
Intangible cultural heritage
(np) Di sản văn hóa phi vật thể
A strong sense of identity
(np) Bản sắc mạnh mẽ
Show prejudice against
(np) Thể hiện thành kiến với ai/ cái gì
Adopt to a new culture
(np) Theo một nền văn hóa mới
in danger of extinction
(np)Đứng trước nguy cơ bị tuyệt chủng
Show great respect for
(np) Thể hiện sự tôn trọng ai/ điều gì
Ethical standard
(n) Chuẩn mực đạo đức
Folk culture
(np) Văn hóa dân gian
application letter
(np) thư xin việc
bonus
(n) tiền thưởng
challenging
(a) thách thức
unchallengeable
(A) k thể chối cãi
well paid
(A) đc trả lương cao
vacancy
(n) vị trí công việc còn trống
flexible
(a) linh hoạt><in…/rigid
flexibility
(n) sự linh hoạt><in…
footstep
(n) bc chân, truyền thống gia đình
employ
(v) tuyển dụng
nine to five
(n) giờ hành chính
on the job
trong cv, khi đang lm vc
overtime
(a) ngoài giờ
part time
(a) bán thời gian
repetitive
(A) lặp đi lặp lại
shift
(n) ca lm vc
stressful
(a) áp lực căng thẳng
unpaid
(A) k đc trả lương
wage
(n) tiền công
wage freeze
(np) Đóng băng mức lương
wage claim
(np) Yêu sách về lương
wait on tables
phục vụ nhà hàng
premise
(n) tiền đề
premises
(n) cơ sở
premier
(a) quan trọng
premiere
(n) buổi ra mắt
contend
(v) cho rằng
anticipate
(v) kì vọng, dự đoán
domain
(n) phạm vi, lĩnh vực
contemplate, consider, think about/of, ponder
(v) cân nhắc
agitate, campaign
(v) vận động (kk), làm ai lo lắng, khuấy
apathy
(n) sự thờ ơ