VOCAB OF PREP: TÍNH TỪ BẠN THÂN

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

amusing

adj. vui vẻ

2
New cards

amuse

v. làm ai vui

3
New cards

amused

adj. cảm thấy hài hước, thú vị

4
New cards

amusement

n. sự giải trí, hoạt động giải trí

5
New cards

amusingly

adv. một cách hài hước, vui vẻ

6
New cards

be amused at/ by sth

thích thú, vui với điều gì

7
New cards

to one’s amusement

khi ai cảm thấy vui vẻ, thích thú bởi điều gì

8
New cards

comforting

adj. an ủi, làm dịu

9
New cards

comfort

v. n. an ủi, sự an ủi

10
New cards

comfortable

adj. thoải mái

11
New cards

do sth for comfort

làm gì để cảm thấy thoải mái

12
New cards

in the comfort of your own home

thoải mái như ở nhà

13
New cards

patience

n. sự kiên nhẫn

14
New cards

patient with sb

kiên nhẫn với ai

15
New cards

dependable

adj. đáng tin cậy

16
New cards

sympathetic

adj. đồng cảm, thấu hiểu

17
New cards

sympathize

v. thể hiện sự đồng cảm

18
New cards

sympathetically

adv. một cách đồng cảm, ủng hộ

19
New cards

sympathetic to/ towards sb

đồng cảm với ai

20
New cards

sympathize with sb

đồng cảm với ai

21
New cards

enthusiastic

adj. nhiệt tình

22
New cards

enthisiasm

n. sự nhiệt tình

23
New cards

enthusiast

n. người hăng hái nhiệt tình

24
New cards

enthuse

v. tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình

25
New cards

enthusiastically

adv. một cách nhiệt tình

26
New cards

enthusiastic about sth

hào hứng về điều gì

27
New cards

doing sth enthusiasm for sth

làm gì hăng hái cho một việc gì

28
New cards

enthuse over/ about sth

thể hiện đam mê phấn kích về điều gì

29
New cards

extroverted

adj. hướng ngoại

30
New cards

extrovert

n. người hướng ngoại

31
New cards

extroversion

n. tính hướng ngoại

32
New cards

introverted

adj. hướng nội

33
New cards

introvert

n.người hướng nội

34
New cards

introversion

n. tính hướng nội

35
New cards

optimistic

adj. lạc quan

36
New cards

optimism

n. sự lạc quan, niềm lạc quan

37
New cards

optimist

n. người lạc quan

38
New cards

optimistic about sth

lạc quan về điều gì

39
New cards

pessimistic

adj. bi quan

40
New cards

pessimism

n. sự bi quan

41
New cards

pessimist

n.người bi quan

42
New cards

pessimistic about sth

bi quan về điều gì

43
New cards

wise

adj. thông thái, sáng suốt

44
New cards

wisdom

n. tính khôn ngoan, sự thông thái

45
New cards

unwise

nông cạn, dại dột

46
New cards

lottery

vé số

47
New cards

total disinterest

hoàn toàn thờ ơ

48
New cards

puzzled sb

làm ai bối rối

49
New cards

the worst scenarios

tình huống xấu nhất

50
New cards

childishly

adv. một cách trẻ con

51
New cards

panic

n. sự hoảng loạn