1/120
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
greatest Integer
Số nguyên lớn nhất
congruent circle
đường tròn bằng nhau
Polynomial
n. đa thức
the square of
bình phương
the product of
tích của
integer
n. số nguyên
least integer
số nguyên nhỏ nhất
linear inequilities
bất phương trình đường thẳng
linear equations
phương trình đường thẳng
real numbers
số thực
geometry
n. hình học
slope
n., v. /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc
y-intercept
giao điểm của 1 hàm số với trục tung (tung độ gốc)
y-value
giá trị của y
x-intercept
giao điểm của 1 hàm số với trục hoành
quadratic equation in standard form
Phương trình bậc 2 (mx+ny=p)
quadratic equation in slope-intercept form
Phương trình bậc 2 (ax+b=y)
positive slope
negative slope
zero slope (horizontal slope)
no slope (underfined/infinite slope)
Tại điểm không có slope (x=constant)
parallel
adj. /'pærəlel/ song song, tương đương
perpendicular (+to)
vuông góc
xy-plane
trục toạ độ
remainder
(n) phần còn lại, chỗ còn lại, số dư
eg: We will move you to a less expensive room and credit the _____ of what you've already paid to your charge card.
even integers
số nguyên chẵn
odd integers
số nguyên lẻ
multiple
nhân
prime number
số nguyên tố (số chỉ có ước là 1 và chính nó)
VD: 2,3,5,7
average (arithmetic mean)
trung bình cộng
median
số ở giữa một dãy số sau khi đã được sắp xếp theo thứ tự tăng dần
*chú ý: với dãy số lẻ thì median là tổng 2 số ở giữa chia đôi
mode
số xuất hiện nhiều nhất trong dãy
VD: the mode of the group of numbers {1, 2, 3, 3, 3, 4, 5, 6, 6, 6, 7, 8, 8} is both 3 and 6.
in terms of
tính theo
VD: tính a theo b, tính độ dài AC theo a
variables
biến
algebraic
đại số
subtraction
(n) sự trừ, phép trừ
addition
phép cộng
division
phép chia
less, fewer
VD: "y is three less than twice x" is equivalent to y = 2x − 3.
rational
số hữu tỉ (số viết được dưới dạng phân số)
real number
số thực (R)
domain of a function
tập xác định của x thoả mãn điều kiện
range of a function
tập xác định của y thoả mãn điều kiện
perpendicular (+to)
vuông góc
quadrant
góc phần tư
intersect
Giao nhau, cắt nhau
direct variation
inverse variation
hyperbola
input
tập giá trị của x
output
tập giá trị của y
exponent
số mũ
simple operation
bài toán đơn giản
unique solution
nghiệm duy nhất
no solution
vô nghiệm
Infinitely Solutions
vô số nghiệm
Pythagorean Theorem
định lý Pytago
obtuse triangle
Tam giác tù
acute triangle
Tam giác nhọn
Hypotenuse
cạnh huyền của tam giác vuông (c)
legs
2 cạnh còn lại trong tam giác vuông
rectangular solid
hình hộp chữ nhật
cube
hình lập phương
cylinder
hình trụ
sphere
hình cầu
cone
hình nón
The number of degrees of arc in a circle is 360
Số độ của các cung trong hình tròn là 360
The number of radians of arc in a circle is 2pi
Số radian của các cung trong hình tròn là 2pi
arc
cung tròn
short diagonal of a cube
đường chéo nối 2 điểm nằm trong 1 mặt phẳng
Long diagonal of a cube
đường chéo nối 2 điểm nằm trong 2 mặt phẳng
inscribe
nội tiếp
percent = out of 100
phần trăm
fraction
5/100
decimal
số thập phân (0.05)
quadratic function
hàm số bậc hai
exponential function
hàm số mũ
Zero/Root/Solution
nghiệm
distance
khoảng cách
rate
vận tốc
time charts
thời gian
conjugate
(v) liên hợp, tiếp hợp
numerator
tử số
denominator
mẫu số
congruent sides
những cạnh bằng nhau
quadrilateral
hình tứ giác
rhombus
/ˈrɑːm.bəs/ hình thoi
polygon
hình đa giác
parallelogram
hình bình hành
diagonal of triangle
cạnh huyền
perimeter
chu vi
nonzero
không bao gồm điểm 0
regular polygon
đa giác đều
mỗi góc bằng 120 độ
equilateral triangle
tam giác đều
hexagon
lục giác
completing the square
biến đổi thành phương trình (x-a)^2
scatterplot
biểu đồ phân tán
line of best fit
exponential growth
tăng trưởng theo cấp số nhân
compounded
hỗn hợp