SAT Math vocab (1)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/120

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

121 Terms

1
New cards

greatest Integer

Số nguyên lớn nhất

2
New cards

congruent circle

đường tròn bằng nhau

3
New cards

Polynomial

n. đa thức

4
New cards

the square of

bình phương

5
New cards

the product of

tích của

6
New cards

integer

n. số nguyên

7
New cards

least integer

số nguyên nhỏ nhất

8
New cards

linear inequilities

bất phương trình đường thẳng

9
New cards

linear equations

phương trình đường thẳng

10
New cards

real numbers

số thực

11
New cards

geometry

n. hình học

12
New cards

slope

n., v. /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc

13
New cards

y-intercept

giao điểm của 1 hàm số với trục tung (tung độ gốc)

14
New cards

y-value

giá trị của y

15
New cards

x-intercept

giao điểm của 1 hàm số với trục hoành

16
New cards

quadratic equation in standard form

Phương trình bậc 2 (mx+ny=p)

17
New cards

quadratic equation in slope-intercept form

Phương trình bậc 2 (ax+b=y)

18
New cards

positive slope

knowt flashcard image
19
New cards

negative slope

knowt flashcard image
20
New cards

zero slope (horizontal slope)

knowt flashcard image
21
New cards

no slope (underfined/infinite slope)

Tại điểm không có slope (x=constant)

22
New cards

parallel

adj. /'pærəlel/ song song, tương đương

23
New cards

perpendicular (+to)

vuông góc

24
New cards

xy-plane

trục toạ độ

25
New cards

remainder

(n) phần còn lại, chỗ còn lại, số dư

eg: We will move you to a less expensive room and credit the _____ of what you've already paid to your charge card.

26
New cards

even integers

số nguyên chẵn

27
New cards

odd integers

số nguyên lẻ

28
New cards

multiple

nhân

29
New cards

prime number

số nguyên tố (số chỉ có ước là 1 và chính nó)

VD: 2,3,5,7

30
New cards

average (arithmetic mean)

trung bình cộng

31
New cards

median

số ở giữa một dãy số sau khi đã được sắp xếp theo thứ tự tăng dần

*chú ý: với dãy số lẻ thì median là tổng 2 số ở giữa chia đôi

<p>số ở giữa một dãy số sau khi đã được sắp xếp theo thứ tự tăng dần</p><p>*chú ý: với dãy số lẻ thì median là tổng 2 số ở giữa chia đôi</p>
32
New cards

mode

số xuất hiện nhiều nhất trong dãy

VD: the mode of the group of numbers {1, 2, 3, 3, 3, 4, 5, 6, 6, 6, 7, 8, 8} is both 3 and 6.

33
New cards

in terms of

tính theo

VD: tính a theo b, tính độ dài AC theo a

34
New cards

variables

biến

35
New cards

algebraic

đại số

36
New cards

subtraction

(n) sự trừ, phép trừ

37
New cards

addition

phép cộng

38
New cards

division

phép chia

39
New cards

less, fewer

VD: "y is three less than twice x" is equivalent to y = 2x − 3.

40
New cards

rational

số hữu tỉ (số viết được dưới dạng phân số)

41
New cards

real number

số thực (R)

42
New cards

domain of a function

tập xác định của x thoả mãn điều kiện

43
New cards

range of a function

tập xác định của y thoả mãn điều kiện

44
New cards

perpendicular (+to)

vuông góc

45
New cards

quadrant

góc phần tư

46
New cards

intersect

Giao nhau, cắt nhau

47
New cards

direct variation

knowt flashcard image
48
New cards

inverse variation

knowt flashcard image
49
New cards

hyperbola

knowt flashcard image
50
New cards

input

tập giá trị của x

51
New cards

output

tập giá trị của y

52
New cards

exponent

số mũ

<p>số mũ</p>
53
New cards

simple operation

bài toán đơn giản

54
New cards

unique solution

nghiệm duy nhất

55
New cards

no solution

vô nghiệm

56
New cards

Infinitely Solutions

vô số nghiệm

57
New cards

Pythagorean Theorem

định lý Pytago

58
New cards

obtuse triangle

Tam giác tù

59
New cards

acute triangle

Tam giác nhọn

60
New cards

Hypotenuse

cạnh huyền của tam giác vuông (c)

<p>cạnh huyền của tam giác vuông (c)</p>
61
New cards

legs

2 cạnh còn lại trong tam giác vuông

62
New cards

rectangular solid

hình hộp chữ nhật

<p>hình hộp chữ nhật</p>
63
New cards

cube

hình lập phương

<p>hình lập phương</p>
64
New cards

cylinder

hình trụ

<p>hình trụ</p>
65
New cards

sphere

hình cầu

<p>hình cầu</p>
66
New cards

cone

hình nón

<p>hình nón</p>
67
New cards

The number of degrees of arc in a circle is 360

Số độ của các cung trong hình tròn là 360

68
New cards

The number of radians of arc in a circle is 2pi

Số radian của các cung trong hình tròn là 2pi

69
New cards

arc

cung tròn

70
New cards

short diagonal of a cube

đường chéo nối 2 điểm nằm trong 1 mặt phẳng

71
New cards

Long diagonal of a cube

đường chéo nối 2 điểm nằm trong 2 mặt phẳng

72
New cards

inscribe

nội tiếp

73
New cards

percent = out of 100

phần trăm

74
New cards

fraction

5/100

75
New cards

decimal

số thập phân (0.05)

76
New cards

quadratic function

hàm số bậc hai

77
New cards

exponential function

hàm số mũ

78
New cards

Zero/Root/Solution

nghiệm

79
New cards

distance

khoảng cách

80
New cards

rate

vận tốc

81
New cards

time charts

thời gian

82
New cards

conjugate

(v) liên hợp, tiếp hợp

83
New cards

numerator

tử số

84
New cards

denominator

mẫu số

85
New cards

congruent sides

những cạnh bằng nhau

<p>những cạnh bằng nhau</p>
86
New cards

quadrilateral

hình tứ giác

87
New cards

rhombus

/ˈrɑːm.bəs/ hình thoi

88
New cards

polygon

hình đa giác

<p>hình đa giác</p>
89
New cards

parallelogram

hình bình hành

<p>hình bình hành</p>
90
New cards

diagonal of triangle

cạnh huyền

91
New cards

perimeter

chu vi

<p>chu vi</p>
92
New cards

nonzero

không bao gồm điểm 0

93
New cards

regular polygon

đa giác đều

mỗi góc bằng 120 độ

<p>đa giác đều</p><p>mỗi góc bằng 120 độ</p>
94
New cards

equilateral triangle

tam giác đều

<p>tam giác đều</p>
95
New cards

hexagon

lục giác

<p>lục giác</p>
96
New cards

completing the square

biến đổi thành phương trình (x-a)^2

97
New cards

scatterplot

biểu đồ phân tán

<p>biểu đồ phân tán</p>
98
New cards

line of best fit

knowt flashcard image
99
New cards

exponential growth

tăng trưởng theo cấp số nhân

<p>tăng trưởng theo cấp số nhân</p>
100
New cards

compounded

hỗn hợp