Thẻ ghi nhớ: Bài 6 ( HSK 1 ) : từ vựng | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/13

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

14 Terms

1
New cards

妈妈 (mā ma)

mẹ, má

<p>mẹ, má</p>
2
New cards

汉子 (hànzì)

chữ hán

<p>chữ hán</p>
3
New cards

菜 (cài )

món ăn, thức ăn, sau

<p>món ăn, thức ăn, sau</p>
4
New cards

中国菜 (Zhōngguó cài)

món trung quốc

<p>món trung quốc</p>
5
New cards

越南菜 ( yuènáncài )

món việt nam

6
New cards

说 (shuō)

(v) nói

<p>(v) nói</p>
7
New cards

汉语 (hànyǔ)

tiếng Hán = 中文 zhōngwén

8
New cards

写 (xiě)

(v) viết

<p>(v) viết</p>
9
New cards

做 (zuò)

(v) làm , nấu ( đồ ăn)

<p>(v) làm , nấu ( đồ ăn)</p>
10
New cards

会 (huì)

biết qua học tập ( 会 + làm gì )

11
New cards

好吃 (hǎochī)

ngon

<p>ngon</p>
12
New cards

很 (hěn)

rất ( 很+ tính từ )

<p>rất ( 很+ tính từ )</p>
13
New cards

读 (dú)

đọc

<p>đọc</p>
14
New cards

怎么 (zěnme)

thế nào , như thế nào ( 怎么+ hành động : làm thế nào )

<p>thế nào , như thế nào ( 怎么+ hành động : làm thế nào )</p>