1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
妈妈 (mā ma)
mẹ, má

汉子 (hànzì)
chữ hán

菜 (cài )
món ăn, thức ăn, sau

中国菜 (Zhōngguó cài)
món trung quốc

越南菜 ( yuènáncài )
món việt nam
说 (shuō)
(v) nói

汉语 (hànyǔ)
tiếng Hán = 中文 zhōngwén
写 (xiě)
(v) viết

做 (zuò)
(v) làm , nấu ( đồ ăn)

会 (huì)
biết qua học tập ( 会 + làm gì )
好吃 (hǎochī)
ngon

很 (hěn)
rất ( 很+ tính từ )

读 (dú)
đọc

怎么 (zěnme)
thế nào , như thế nào ( 怎么+ hành động : làm thế nào )
