머뭇머뭇
chần chừ, ngập ngừng
모락모락
nghi ngút, vùn vụt
듬성듬성
thưa thớt, lác đác
꾸벅꾸벅
gật gù, lim dim
벌떡
bật dậy
불쑥불쑥
bất thình lình
두근두근
thình thịch
성큼성큼
xông xáo, mau lẹ
벌컥벌컥
ầm ĩ, ầm ầm (âm thanh)
나서다
bước ra
다닥다닥
san sát, chi chít
아슬아슬
sởn gai ốc (ngoạn mục)
기웃기웃
ngó nghiêng
들여다보다
nhìn vào trong
사뿐사뿐
Rón rén, nhẹ nhàng
희끗희끗
thấp thoáng
놀이터
sân chơi
소꼽놀이
chơi đồ hàng
옹기종기
túm tụm
살랑살랑
rung rinh, lắc lư, phe phẩy
올록볼록
Lồi lõm, gồ ghề
갈팡질팡
bối rối, lúng túng
널리다
được phơi
또박또박
rành rọt, tỉ mỉ
오순도순
Tâm đầu ý hợp, hòa thuận
차곡차곡
ngăn nắp, gọn gàng
알록달록
sặc sỡ, lốm đốm nhiều màu
오락가락
đi đi lại lại
방긋방긋
tủm tỉm, tươi tắn
눈물이 맺히다
ngân ngấn nước mắt
글썽글썽
ngân ngấn lệ
집집마다
từng nhà, nhà nhà
연기
khói
피어오르다
bay lên
주렁주렁
trĩu trịt
보글보글
sôi sùng sục
꼬박꼬박
đều đặn
흥청망청
Thoả thích
아등바등
hết mình#
살금살금
Rón rén, lén lút