Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Language
Korean
의성어/의태어
5.0
(1)
Rate it
Studied by 8 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/39
Earn XP
Description and Tags
Korean
University/Undergrad
Add tags
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
40 Terms
View all (40)
Star these 40
1
New cards
머뭇머뭇
chần chừ, ngập ngừng
2
New cards
모락모락
nghi ngút, vùn vụt
3
New cards
듬성듬성
thưa thớt, lác đác
4
New cards
꾸벅꾸벅
gật gù, lim dim
5
New cards
벌떡
bật dậy
6
New cards
불쑥불쑥
bất thình lình
7
New cards
두근두근
thình thịch
8
New cards
성큼성큼
xông xáo, mau lẹ
9
New cards
벌컥벌컥
ầm ĩ, ầm ầm (âm thanh)
10
New cards
나서다
bước ra
11
New cards
다닥다닥
san sát, chi chít
12
New cards
아슬아슬
sởn gai ốc (ngoạn mục)
13
New cards
기웃기웃
ngó nghiêng
14
New cards
들여다보다
nhìn vào trong
15
New cards
사뿐사뿐
Rón rén, nhẹ nhàng
16
New cards
희끗희끗
thấp thoáng
17
New cards
놀이터
sân chơi
18
New cards
소꼽놀이
chơi đồ hàng
19
New cards
옹기종기
túm tụm
20
New cards
살랑살랑
rung rinh, lắc lư, phe phẩy
21
New cards
올록볼록
Lồi lõm, gồ ghề
22
New cards
갈팡질팡
bối rối, lúng túng
23
New cards
널리다
được phơi
24
New cards
또박또박
rành rọt, tỉ mỉ
25
New cards
오순도순
Tâm đầu ý hợp, hòa thuận
26
New cards
차곡차곡
ngăn nắp, gọn gàng
27
New cards
알록달록
sặc sỡ, lốm đốm nhiều màu
28
New cards
오락가락
đi đi lại lại
29
New cards
방긋방긋
tủm tỉm, tươi tắn
30
New cards
눈물이 맺히다
ngân ngấn nước mắt
31
New cards
글썽글썽
ngân ngấn lệ
32
New cards
집집마다
từng nhà, nhà nhà
33
New cards
연기
khói
34
New cards
피어오르다
bay lên
35
New cards
주렁주렁
trĩu trịt
36
New cards
보글보글
sôi sùng sục
37
New cards
꼬박꼬박
đều đặn
38
New cards
흥청망청
Thoả thích
39
New cards
아등바등
hết mình\#
40
New cards
살금살금
Rón rén, lén lút