1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
위
trên
아래
dưới
안
trong
밖
ngoài
옆
bên cạnh
사이
giữa
앞
trước
뒤
sau
왼쪽
bên trái
오른쪽
bên phải
양쪽
hai bên
건너편/맞은편
đối diện
똑바로/쭉
thẳng
동
đông
서
tây
남
nam
복
bắc
가운데
ở giữa