Unit 8: Tourism

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

A set of vocabulary flashcards based on the lecture notes from Unit Tourism.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1

agency

hãng (du lịch, quảng cáo)

2

agent

nhân viên hãng, người đại diện

3

affordable

có thể chi trả được, hợp túi tiền

4

brochure

cuốn sách mỏng, tập quảng cáo

5

breathtaking

ấn tượng, hấp dẫn

6

domestic tourism

du lịch trong nước

7

estimate

ước tính

8

exotic

kì lạ

9

explore

thám hiểm, thăm dò

10

fixed

cố định

11

food tourism

du lịch ẩm thực

12

graveyard

nghĩa địa

13

holidaymaker

người đi nghỉ

14

hop-on hop-off

chuyến tham quan bằng xe buýt 2 tầng có thể lên, xuống nhiều điểm

15

hunt

săn tìm, săn đuổi

16

inaccessible

không thể vào/tiếp cận được

17

itinerary

lịch trình

18

loft

gác mái, gác xép, gác lửng

19

low season

mùa thấp điểm, vắng khách

20

magnificence

sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ

21

not break the bank

không tốn nhiều tiền

22

package holiday

kì nghỉ trọn gói

23

package tour

chuyến du lịch trọn gói

24

promote

quảng bá, phát triển

25

ruinous

đổ nát

26

self-guided

tự tổ chức

27

shopping tourism

du lịch mua sắm

28

smooth

mềm mượt, suôn sẻ