1/27
A set of vocabulary flashcards based on the lecture notes from Unit Tourism.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
agency
hãng (du lịch, quảng cáo)
agent
nhân viên hãng, người đại diện
affordable
có thể chi trả được, hợp túi tiền
brochure
cuốn sách mỏng, tập quảng cáo
breathtaking
ấn tượng, hấp dẫn
domestic tourism
du lịch trong nước
estimate
ước tính
exotic
kì lạ
explore
thám hiểm, thăm dò
fixed
cố định
food tourism
du lịch ẩm thực
graveyard
nghĩa địa
holidaymaker
người đi nghỉ
hop-on hop-off
chuyến tham quan bằng xe buýt 2 tầng có thể lên, xuống nhiều điểm
hunt
săn tìm, săn đuổi
inaccessible
không thể vào/tiếp cận được
itinerary
lịch trình
loft
gác mái, gác xép, gác lửng
low season
mùa thấp điểm, vắng khách
magnificence
sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ
not break the bank
không tốn nhiều tiền
package holiday
kì nghỉ trọn gói
package tour
chuyến du lịch trọn gói
promote
quảng bá, phát triển
ruinous
đổ nát
self-guided
tự tổ chức
shopping tourism
du lịch mua sắm
smooth
mềm mượt, suôn sẻ