1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
economical downturn
Kinh tế xuống cấp
scurtiny
kĩ lưỡng
agendas
=to do list
dipute
bất đồng
workloat
khối lương công việc
criticism
sự chỉ trích
press
=news
transparency
rõ ràng
underperforming
thể hiện tệ
remuneration
=pay / lương
morality
=ethic / đạo đức
prophetic
tiên tri
cope with
đối phó/ chịu đựng
regulate
điều chỉnh
diffuse
khuếch tán
vashished
biến mất
extinct
biến mất
ecosystem
hệ thống thiên nhiên
dynamism
động lực
commecial
thương nghiệp
breed
sinh sản
prey on
săn mồi
reintruduce
quay trở lại
livestock
động vật thân cận
distinetive
dễ phân biệt
presence
xuất hiện
rainforce
làm mạnh lên
placebo
đồ giả ( thuốc giả )
guarantee
đảm bảo
defend
bảo vệ
common sense
lẽ thường
put on display
trình bày
institutions
tổ chức
paradoxical
nghịch lí
convince
thuyết phục
clues
manh mối
dicard
bỏ
root
mái nhà
vegetarian
người ăn chay
reputation
danh tiếng
deceived
bị lừa
concentration
tập trung
bolder
nhấn mạng
emphasis / underemphasize
nhấn mạnh
cognititive
nhận thức
insect
côn trùng
amenity
tiện nghi
welth
sự giàu có
werd
kì lạ
cabin
nhà trong rừng
prairising
khen
ward
phòng
establish
thành lập
revise
ôn tập
occupied
chiếm
suffer
chịu đựng
attribute
cho rằng
reign
cai trị
domestic
kí túc xá/ phòng
attemp
cố gắng
eradicate
diệt trừ
rescuit
tuyển dụng