1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
available (adj)
có sẵn
bachelor (n)
cử nhân
consist (v)
bao gồm
contribute (v)
đóng góp
court (n)
tòa án
diploma (n)
bằng cấp
division (n)
sự phân công
essay (n)
tiểu luận
exactly (adv)
chính xác
expectation (n)
kỳ vọng
fair (adj)
hội chợ
goal (n)
mục tiêu
irregular (adj)
không thường xuyên
labour day (n)
ngày lao động
material (n)
vật liệu → đếm được
tài liệu → 0 đếm được
orientation (n)
định hướng
persuade (v)
thuyết phục
pompous (adj)
khoa trương
psychology (n)
tâm lý
quarter (n)
¼
remote (adj)
xa
rented (adj)
đã thuê
residence (n)
nơi cư trú
rundown (n)
chạy xuống
schedule (n)
lịch trình
semester (n)
học kỳ
short-term (adj)
thời gian ngắn
sociology (n)
xã hội học
terrifying (adj)
đáng sợ
treat (v)
đối xử
withdraw (v)
rút