1/7
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Exchange (n)
Sự trao đổi
Interchangeability (n)
Tính có thể thay đổi cho nhau
(Un) changeable (a)
(Không) thể thay đổi
Interchangeable (a)
Có thể hoán đổi
Changing (a)
Hay thay đổi
Changeless (a)
Không thay đổi
(Un) changed (a)
(không) bị thay đổi
Interchangeably (adv)
Có thể thay thế cho nhau