B2 Unit 18 C. Phrases and Collocations

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/47

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1
New cards

Do your home work

Làm bài tập về nhà

2
New cards

Have home work to do

Có bài tập về nhà để làm

3
New cards

Pay attention to sth/sb

Chú ý đến

4
New cards

Attract sb’s attention

Thu hút sự chú ý

5
New cards

Draw sb’s attention

Thu hút sự chú ý

6
New cards

Take/have a break from sth/doing

Nghỉ giải lao

7
New cards

Lunch break

Nghỉ giải lao để ăn trưa

8
New cards

Tea break

Giải lao (uống nước, ăn nhẹ)

9
New cards

Commercial break

Tạm dừng để quảng cáo

10
New cards

Give sb a break

Cho ai đó giải lao

11
New cards

Have a discussion (with sb) about/on sth/doing

Thảo luận với ai đó việc gì đó

12
New cards

Take/do/have an exam

Tham dự kỳ thi

13
New cards

Pass an exam

Đậu kỳ thi

14
New cards

Fail an exam

Rớt kì thi

15
New cards

Sit (for) an exam

Dự 1 kỳ thi (là thí sinh)

16
New cards

Question an idea

Chất vấn 1 ý tưởng

17
New cards

Have an idea

Có 1 ý tưởng

18
New cards

Bright idea

Ý tưởng hay, tuyệt vời

19
New cards

Have no idea (about)

Không có ý tưởng về

20
New cards

Have a lot to learn about sth/doing

Có nhiều điều để học về

21
New cards

Learn (how) to do

Học cách để làm gì đó

22
New cards

Go to a lesson

Đi đến lớp học

23
New cards

Have a lesson

Có lớp học

24
New cards

Double lesson

Học 2 tiết, môn liên tục

25
New cards

Learn a/your lesson

Học 1 bài học

26
New cards

Teach sb a lesson

Dạy ai đó 1 bài học

27
New cards

Make sense of sth

Hiểu được

28
New cards

It makes sense (to do)

Nó hợp lý để làm gì đó

29
New cards

Sense of humour/taste/sight

Khiếu hài hước

30
New cards

Make up your mind about sth/doing

Quyết định về việc làm gì đó

31
New cards

Bear/keep (sth) in mind

Ghi nhớ (điều gì)

32
New cards

In two minds abt sth/doing

Không thể quyết định (việc gì/làm gì)

33
New cards

Change your mind (abt sth/doing)

Đổi ý (về cái gì, làm gì)

34
New cards

Cross your mind

Bất chợt, vô tình nghĩ tới

35
New cards

To my mind

Theo ý của tôi

36
New cards

(not) mind if

Sẽ không ngại (nếu mà)

37
New cards

Be out of sb’s mind

Thực sự lo lắng

38
New cards

In my opinion

Theo ý kiến của tôi

39
New cards

Give/express your/an opinion (of/about sth/doing)

Bày tỏ ý tưởng của bạn về vấn đề gì đó

40
New cards

Hold/have an opinion of/about

Có quan điểm/ý tưởng về

41
New cards

Pass sth (over) to sb

Đưa gì đó cho ai đó

42
New cards

Pass an exam/test

Đạt một kỳ thi/kiểm tra

43
New cards

Pass a building

Đi qua một tòa nhà

44
New cards

See/take sb’s point about (sth/doing)

Hiểu ý/quan điểm của ai đó về việc gì đó

45
New cards

(see) the point in/of sth/doing

Hiểu, quan điểm, mục đích

46
New cards

There’s no point in sth/doing

Không có ích chi, không có lợi

47
New cards

Make a point of sth/doing

Làm gì đó cẩn thận

48
New cards

Make/accept a suggestion

Làm/chấp nhận một đề nghị