Unit 5

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

Excessive

1 / 95

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

96 Terms

1

Excessive

quá mức

New cards
2

Waste management

quản lý chất thải

New cards
3

Poor

nghèo, tồi tàn, tệ

New cards
4

Alternative

giải pháp thay thế

New cards
5

Provide

cung cấp

New cards
6

Aid = help = support

giúp đỡ, hỗ trợ

New cards
7

Digestion

sự tiêu hóa

New cards
8

Counteract

chống lại, trung hòa

New cards
9

Overeat

ăn quá nhiều

New cards
10

Policy

chính sách

New cards
11

Wise

khôn ngoan

New cards
12

Announcement

thông báo

New cards
13

Labour union

hiệp hội lao động

New cards
14

Present = available

có mặt, hiện diện

New cards
15

Formal

trang trọng

New cards
16

Costume = clothes

trang phục

New cards
17

Appearance

vẻ bề ngoài

New cards
18

Keep calm

giữ bình tĩnh

New cards
19

Keep in touch

giữ liên lạc

New cards
20

Keep going

tiếp tục

New cards
21

Comedy program

chương trình hài

New cards
22

Impressive performance

trình diễn ấn tượng

New cards
23

Win – won

chiến thắng

New cards
24

Contestant

thí sinh, người thì

New cards
25

Responsible for = take responsibility = be in charge of

chịu trách nhiệm

New cards
26

Recycle

tái chế

New cards
27

Normal

bình thường

New cards
28

Majority of

đa số

New cards
29

Combat

đấu tranh

New cards
30

Leisure activity

hoạt động lúc rảnh rỗi

New cards
31

Research = investigate = check

nghiên cứu, kiểm tra

New cards
32

Effect (on) = impact on = influence on

ảnh hưởng lên

New cards
33

Distract

làm sao lãng

New cards
34

Innovative

cải tiến

New cards
35

Application

ứng dụng

New cards
36

Degree

mức độ

New cards
37

Attention

sự tập trung

New cards
38

Evaluate

đánh giá

New cards
39

Paediatric patient

bệnh nhân nhi

New cards
40

Therapy

sự điều trị, trị liệu

New cards
41

Potential

tiềm năng, tiềm ẩn

New cards
42

Discomfort

thiếu tiện nghi, ko thoải mái

New cards
43

Pain = ache

cơn đau

New cards
44

Manipulation

sự thao túng, sự vận động

New cards
45

Robust

có sức khỏe

New cards
46

Trial

phép thử

New cards
47

Randomise

ngẫu nhiên

New cards
48

Intervention

sự can thiệp

New cards
49

Interactive task

nhiệm vụ tương tác

New cards
50

Factor

yếu tố

New cards
51

Examine = check

kiểm tra

New cards
52

Compare

so sánh

New cards
53

Adolescents = teenager

thanh thiếu niên

New cards
54

Adverse = harmful

có hại

New cards
55

Spontaneously

tự động, tự ý, tự nhiên

New cards
56

Resolve = tackle = solve = deal with = address

giải quyết

New cards
57

Addiction

sự nghiện

New cards
58

Practitioner

Nhà thực hành

New cards
59

Sustainable agriculture

nông nghiệp bền vững

New cards
60

Integrate

hợp nhất

New cards
61

Objective = aim = goal = purpose

mục đích

New cards
62

Involve in

tham gia, dính líu

New cards
63

Processor

người xử lý

New cards
64

Retailer

nhà bán lẻ

New cards
65

Distributor

nhà phân phối

New cards
66

Consumer

người tiêu dùng

New cards
67

Ensure

đảm bảo

New cards
68

Play a role

đóng vai trò

New cards
69

Method

phương pháp

New cards
70

Minimize

tối thiểu hóa, giảm

New cards
71

Wellbeing

sức khỏe

New cards
72

Negotiation

sự đàm phán

New cards
73

Abundant

dồi dào, màu mỡ, nhiều

New cards
74

Sufficient

đủ

New cards
75

Plenty

nhiều

New cards
76

Scarce

khan hiếm

New cards
77

Capture

lấy, chụp, bắt

New cards
78

Transition

sự chuyển đổi

New cards
79

Relationship

mối quan hệ

New cards
80

Converse = preserve = save = protect

bảo tồn, bảo vệ

New cards
81

Eliminate = eradicate = get rid of = remove

loại bỏ

New cards
82

Regenerate

tái tạo, xây dựng lại

New cards
83

Destruction

sự phá hủy

New cards
84

Destroy

phá hủy

New cards
85

Deterioration

sự làm hư hỏng

New cards
86

Extraction

sự trích ra, sự bòn rút

New cards
87

Infer

suy ra

New cards
88

Need

cần, nhu cầu

New cards
89

Species

các loài vật

New cards
90

Scales

các cán cân, phạm vi

New cards
91

Reforestation

tại tạo rừng

New cards
92

Accelerate = increase

tăng, thúc đẩy

New cards
93

Ecosystem

hệ sinh thái

New cards
94
New cards
95
New cards
96
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 352 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 44 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 34 people
... ago
4.5(2)
note Note
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 141 people
... ago
4.3(7)
note Note
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(3)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (102)
studied byStudied by 23 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (31)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (71)
studied byStudied by 26 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (230)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (82)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (23)
studied byStudied by 97 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (404)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(3)
robot