Excessive
quá mức
Waste management
quản lý chất thải
Poor
nghèo, tồi tàn, tệ
Alternative
giải pháp thay thế
Provide
cung cấp
Aid = help = support
giúp đỡ, hỗ trợ
Digestion
sự tiêu hóa
Counteract
chống lại, trung hòa
Overeat
ăn quá nhiều
Policy
chính sách
Wise
khôn ngoan
Announcement
thông báo
Labour union
hiệp hội lao động
Present = available
có mặt, hiện diện
Formal
trang trọng
Costume = clothes
trang phục
Appearance
vẻ bề ngoài
Keep calm
giữ bình tĩnh
Keep in touch
giữ liên lạc
Keep going
tiếp tục
Comedy program
chương trình hài
Impressive performance
trình diễn ấn tượng
Win – won
chiến thắng
Contestant
thí sinh, người thì
Responsible for = take responsibility = be in charge of
chịu trách nhiệm
Recycle
tái chế
Normal
bình thường
Majority of
đa số
Combat
đấu tranh
Leisure activity
hoạt động lúc rảnh rỗi
Research = investigate = check
nghiên cứu, kiểm tra
Effect (on) = impact on = influence on
ảnh hưởng lên
Distract
làm sao lãng
Innovative
cải tiến
Application
ứng dụng
Degree
mức độ
Attention
sự tập trung
Evaluate
đánh giá
Paediatric patient
bệnh nhân nhi
Therapy
sự điều trị, trị liệu
Potential
tiềm năng, tiềm ẩn
Discomfort
thiếu tiện nghi, ko thoải mái
Pain = ache
cơn đau
Manipulation
sự thao túng, sự vận động
Robust
có sức khỏe
Trial
phép thử
Randomise
ngẫu nhiên
Intervention
sự can thiệp
Interactive task
nhiệm vụ tương tác
Factor
yếu tố
Examine = check
kiểm tra
Compare
so sánh
Adolescents = teenager
thanh thiếu niên
Adverse = harmful
có hại
Spontaneously
tự động, tự ý, tự nhiên
Resolve = tackle = solve = deal with = address
giải quyết
Addiction
sự nghiện
Practitioner
Nhà thực hành
Sustainable agriculture
nông nghiệp bền vững
Integrate
hợp nhất
Objective = aim = goal = purpose
mục đích
Involve in
tham gia, dính líu
Processor
người xử lý
Retailer
nhà bán lẻ
Distributor
nhà phân phối
Consumer
người tiêu dùng
Ensure
đảm bảo
Play a role
đóng vai trò
Method
phương pháp
Minimize
tối thiểu hóa, giảm
Wellbeing
sức khỏe
Negotiation
sự đàm phán
Abundant
dồi dào, màu mỡ, nhiều
Sufficient
đủ
Plenty
nhiều
Scarce
khan hiếm
Capture
lấy, chụp, bắt
Transition
sự chuyển đổi
Relationship
mối quan hệ
Converse = preserve = save = protect
bảo tồn, bảo vệ
Eliminate = eradicate = get rid of = remove
loại bỏ
Regenerate
tái tạo, xây dựng lại
Destruction
sự phá hủy
Destroy
phá hủy
Deterioration
sự làm hư hỏng
Extraction
sự trích ra, sự bòn rút
Infer
suy ra
Need
cần, nhu cầu
Species
các loài vật
Scales
các cán cân, phạm vi
Reforestation
tại tạo rừng
Accelerate = increase
tăng, thúc đẩy
Ecosystem
hệ sinh thái