1/7
T_T T_T
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
calm down
Bình tĩnh lại, trấn tĩnh
cheer up
Vui lên, làm cho ai đó vui lên
come on
Nhanh lên; Thôi nào (bày tỏ sự khuyến khích/không tin)
go on
Tiếp tục; xảy ra
hang on
Chờ một chút, giữ máy (khi gọi điện)
run away (from)
Chạy trốn, bỏ chạy (khỏi)
shut up
Im miệng, im lặng (thô lỗ/thân mật)
speak up
Nói to lên, nói lớn hơn