1/191
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
essentially
Về cơ bản
Non cash society
Xã hội phi tiền mặt
Circulation
Lưu thông
Payment instruments
Phương tiện thanh toán
Banker’s drafts
Hối phiếu ngân hàng
Credit slips
Phiếu ghi có
Clearing
Thanh toán bù trừ
Voucher
Chứng từ, phiếu thu từ
Debit clearing
Thanh toán Bù trừ ghi nợ
Credit clearing
Thanh toán Bù trừ ghi có
Collect payment
Thu tiền
Debit instruments
Phương tiện ghi nợ
Credit instruments
Phương tiện ghi có
Magnetic ink
Mực từ tính
Optical character recognition machines
Máy nhận dạng kí tự quang học
Make payment
Thực hiện thanh toán
Ordinance on banking
Pháp lệnh ngân hàng
Representative office
Văn phòng đại diện
Adapt
Thích nghỉ
Capital contribution
Cung ứng vốn
Dominate
Chi phối
Old backlog
Tồn đọng cũ
Capital/ fund mobilization
Huy động vốn
Market mechanisms
Cơ chế thị trường
Staffing
Biên chế
Weather we want it or not
Dù muốn hay không
sense
Giác quan
Bombard
Tấn công
Iceberg
Tảng băng
Console
Máy chơi game
Swamp
Bị quá tải
Animal cruelty free cosmetics
Mỹ phẩm ko thử nghiệm trên động vật
Toiletry
Đồ vệ sinh
Superfluous
Dễ dàng
Underlying
Cơ bản/ nền tảng
Deprivation
Sự chiếm đoạt
Shape
Định hình/ ảnh hưởng
term
Thuật ngữ
Vertically
Chiều dọc
Horizontally
Chiều ngang
As expected
Như dự kiến
Masterpiece
Kiệt tác
The gulf of Tonkin
Vịnh Bắc bộ
Limestone island
Đảo đá vôi
Schist island
Đảo phiến thạch
Marine through
Trũng biển
Geological tectonics
Kiến tạo địa chất
Be weathered
Bị phong hóa
A fade stone
Viên Ngọc Bích
Voile scarf
Chiếc khăn voan
undolate
Nhấp nhô
Trading/ commercial port
Thương cảnh
Naval battle
Thủy chiến
Elegant and refined travelers
Tao nhân mặc khách
Neolithic late period
Thời hậu kì đồ đá mới
Biodiversity
Đa dạng sinh học
Mangrove ecosystem
Hệ sinh thái rừng ngập mặn
Coral reef ecosystem
Hệ sinh thái rạn san hô
Geology, topography
Địa chất, địa mạo
Parallels
Sự tương đồng
Deviance
Sự sai lệch
Bizarre
Kì lạ
Idiosyncratic
Đặc trưng riêng
Regularized
Được chuẩn hoá
Proportion
Tỷ lệ
Gazes
Ánh nhìn
To longer over
Đắm chìm trong
Objectified
Bị vật hóa
Capture
Ghi lại
Wear down
Hao mòn
Dissertation
Luận văn
Pseudo-event
Sự kiện giả định
Concentration
Nồng độ
Kill oneself
Tự hủy diệt
Go downhill
Ngày càng xấu đi
Important issue
Đại sự
Arable land
Đất canh tác
Invad
Sâm lấn
Desertification
Đa mạc hóa
To be equivalent to
Tương đương
Buffered region
Vùng đệm
Commonly referred to
Thường được gọi là
To culminate
Đạt đỉnh cao
Ultraviolet radiation
Bức xạ tia cực tím
Trigger
Tác nhân gây kích thích
Urge
Sự thèm, sự thôi thúc
At the mercy of
Phó mặc, phụ thuộc vào sự chi phối
Short-lived
Đoàn mệnh, ko kéo dài
Strike
Ập đến
Therapy
Liệu pháp
Nasal pray
Xịt mũi
Inhaler
Bình xịt
By prescription
Theo đơn
Patch
Cao dán
Gum
Kẹo gôm
Lozenge
Viên ngậm
Over- the- counter
Không kèm đơn thuốc
Relapse
Tái nghiện
Exposure rate
Tỷ lệ phơi nhiễm
Propergate
Tuyên truyền