1/232
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
essentially
Về cơ bản
To put a finger on
Xác định chính xác
Won’t fail to have sensed that
Ko thể ko cảm nhận thấy rằng
Joint statement
Tuyên bố chung
Put out
Đưa ra
Troika
Bộ ba lãnh đạo
Target date
Đẩy nhanh thời hạn
Dramatic breakthrough
Những đột phá lớn, mang tính bước ngoặt
To be viewed as
Được coi là
Evolutionary trend
Xu hướng phát triển
Set forth explicitly
Đặt ra 1 cách rõ ràng
An unprecedented series of meetings
1 loạt các cuộc họp chưa từng có tiền lệ
Historical trend
Xu hướng lịch sử
Synergies
Sự công bằng
The abolition of all tariff
Việc bãi bỏ mọi thuế quan
Economic muscle
Sức mạnh kinh tế
To give the region a greater voice
Giúp khu vực có tiếng nói mạnh mẽ hơn
Zero tariffs
Miễn thuế
Ministers and officials
Các bộ trưởng và quan chức
Diffuse potential rivalries
Xoa dịu các cạnh tranh tiềm tàng
To subject to tariff of 5%
Chịu mức thuế 5%
Process of expanding free trade
Quá trình mở rộng thương mại tự do
A progressively integrated market
Thị trường ngày càng hội nhập
Parliament (Mỹ)
Congress( Anh)
Assembly ( Việt Nam)
Quốc hội
The question is asked
Câu hỏi được đặt ra
An either or affair
Vấn đề cái này hay cái kia
Peaceful and prosperous region
Khi vực hòa bình và giàu mạnh
North American free trade area
Khu vực tự do thương mại Bắc Mỹ
High level/ summit meetings
Cuộc gặp gỡ cấp cao
Joint cooper Committee
Uỷ ban hợp tác hỗn hợp
Business council
Hội đồng kinh doanh
Generalized system of preference
Chế độ ưu đãi chung
Economic bloc
Khối liên kết kinh tế
Simplify customs clearance
Đơn giản hóa thủ tục Hải quan
Industrial standards and specifications
Tiêu chuẩn quy cách công nghiệp
Processed products for export
Sản phẩm qua chế biến xuất khẩu
Dialogue parties
Các bên đối thoại
Issues of common concern
Master of mutual interest
Vâng đề cùng quan tâm
Preferential tariff framework
Khung thuế quan ưu đãi
Initiative
Sáng kiến
Region formation
Hình thức liên kết khu vực
Individual countries
Các quốc gia riêng lẻ
Non cash society
Xã hội phi tiền mặt
Circulation
Lưu thông
Payment instruments
Phương tiện thanh toán
Banker’s drafts
Hối phiếu ngân hàng
Credit slips
Phiếu ghi có
Clearing
Thanh toán bù trừ
Voucher
Chứng từ, phiếu thu từ
Debit clearing
Thanh toán Bù trừ ghi nợ
Credit clearing
Thanh toán Bù trừ ghi có
Collect payment
Thu tiền
Debit instruments
Phương tiện ghi nợ
Credit instruments
Phương tiện ghi có
Magnetic ink
Mực từ tính
Optical character recognition machines
Máy nhận dạng kí tự quang học
Make payment
Thực hiện thanh toán
Ordinance on banking
Pháp lệnh ngân hàng
Representative office
Văn phòng đại diện
Adapt
Thích nghỉ
Capital contribution
Cung ứng vốn
Dominate
Chi phối
Old backlog
Tồn đọng cũ
Capital/ fund mobilization
Huy động vốn
Market mechanisms
Cơ chế thị trường
Staffing
Biên chế
Weather we want it or not
Dù muốn hay không
sense
Giác quan
Bombard
Tấn công
Iceberg
Tảng băng
Console
Máy chơi game
Swamp
Bị quá tải
Animal cruelty free cosmetics
Mỹ phẩm ko thử nghiệm trên động vật
Toiletry
Đồ vệ sinh
Superfluous
Dễ dàng
Underlying
Cơ bản/ nền tảng
Deprivation
Sự chiếm đoạt
Shape
Định hình/ ảnh hưởng
term
Thuật ngữ
Vertically
Chiều dọc
Horizontally
Chiều ngang
As expected
Như dự kiến
Masterpiece
Kiệt tác
The gulf of Tonkin
Vịnh Bắc bộ
Limestone island
Đảo đá vôi
Schist island
Đảo phiến thạch
Marine through
Trũng biển
Geological tectonics
Kiến tạo địa chất
Be weathered
Bị phong hóa
A fade stone
Viên Ngọc Bích
Voile scarf
Chiếc khăn voan
undolate
Nhấp nhô
Trading/ commercial port
Thương cảnh
Naval battle
Thủy chiến
Elegant and refined travelers
Tao nhân mặc khách
Neolithic late period
Thời hậu kì đồ đá mới
Biodiversity
Đa dạng sinh học
Mangrove ecosystem
Hệ sinh thái rừng ngập mặn
Coral reef ecosystem
Hệ sinh thái rạn san hô
Geology, topography
Địa chất, địa mạo