des c1c2-unit 22-vocab: quality & the arts

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/58

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

59 Terms

1
New cards

aggravate

làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm xấu thêm

2
New cards

better

làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện, vượt, hơn

3
New cards

blemish

vết nhơ (cho thanh danh, tiếng tăm), tật, nhược điểm

4
New cards

chaos

sự hỗn độn, thời đại hỗn độn

5
New cards

cheapen

hạ giá, giảm giá, làm sụt giá, làm mất giá trị

6
New cards

contaminate

làm bẩn, làm ô nhiễm, làm ô uế, làm hư hỏng

7
New cards

decay

suy tàn, suy sụp, sa sút, đổ nác, mục nát

8
New cards

decline

giảm xuống, suy đi, suy dần, sụt xuống, tàn tạ

9
New cards

defective

có thiếu sót, có nhược điểm, có khuyết điểm

10
New cards

detrimental

có hại, thiệt hại cho, bất lợi cho

11
New cards

devastate

tàn phá, phá hủy, phá phách

12
New cards

enhance

làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật, tăng giá

13
New cards

evaluate

đánh giá buổi biểu diễn, đánh giá việc gì

14
New cards

exacerbate

làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, tức giận, sự đau đớn)

15
New cards

exquisite

cực kì đẹp hoặc tinh tế, tinh vi và khéo léo

16
New cards

first-rate

hạng nhất, loại nhất, loại một

17
New cards

flaw

chỗ hỏng, thiếu xót, sai lầm, vết nức, chỗ rạn

18
New cards

ideal

thuộc quan niệm, thuộc tư tưởng, lý tưởng

19
New cards

inadequate

không đủ, không đầy đủ, thiếu xót, không tương xứng

20
New cards

invaluable

cực kì có giá trị, vô giá

21
New cards

optimum

+điều kiện tốt nhất. điều kiện thuận lợi nhất .n

+tốt nhất, tối ưu nhất (có khả năng cao mang lại thành công, cách viết khác như optimal) .aj

22
New cards

outclass

hơn hẳn đẳng cấp, vượt hẳn lên về chất lượng

23
New cards

prime

quan trọng nhất, xuất sắc, hoàn hảo, ưu tú

24
New cards

redeeming feature

điểm tốt, điểm bù lại trong sự thiếu sót cái gì đó, điểm nổi bậc trong nhiều cái chưa tốt

25
New cards

refurbish

tân trang lại, trang tri lại

26
New cards

reinforce

gia cố, tăng viện, củng cố, làm mạnh lên, tăng cường

27
New cards

renovate

nâng cấp, cải tiến, đổi mới, sửa chữa lại, hồi phục lại

28
New cards

rotten

bị ùng, bị mục nát, bị thối rữa, đồi bại, sa đọa, suy sụp về đạo đức

29
New cards

rusty

bị gì, han rỉ, phai màu, lỗi thời, chất lượng tồi

30
New cards

satisfactory

vừa ý, thỏa đáng, hài lòng

31
New cards

shambles

tình trạng hỗn độn, tình trạng rối ren, lò mổ, lò sát sinh, cảnh chiếm giết loạn xạ

32
New cards

shamble

dáng đi lóng ngóng, đi lóng nghóng, đi kéo lê

33
New cards

shoddy

thuộc hàng xấu, hàng thứ phẩm, hàng kém phẩm chất

34
New cards

sound

có căn cứ, vững, lô gic, hợp lý, hoàn toàn, thành thạo

35
New cards

stale

bị ôi thiu, cũ, để đã lâu, cũ rích, không mới, chán

36
New cards

streamline

tổ chức cho có hiệu quả hơn, đơn giản để tốt hơn

37
New cards

surpass

vượt cao hơn, vượt, trội hơn hẳn

38
New cards

ultimate

sau cùng, chót, cơ bản, làm nền tảng

39
New cards

wreck

+làm hỏng, phá hoại, làm tan vỡ, làm sụp đổ, làm thất bại .v

+xe, máy bay, tàu... bị hỏng nặng do tai nạn .n

40
New cards

abstract

+ý niệm trừu tượng, tác phẩm nghệ thuật trừu tượng. bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn vân) .n

+trừu tượng, khó hiểu, lý thuyết, không thực tế .aj

41
New cards

auction

sự bán đấu giá, cuộc bán đấu giá, bán đấu giá

42
New cards

audition

sự thứ giọng, sự hát nghe thử, sức nghe, thính giác

43
New cards

bestseller

cuốn sách/đĩa bán chạy nhất, tác giả bán chạy nhất

44
New cards

collector's item

vật có giá trị được đưa ra đấu giá

45
New cards

curator

người phụ trách (nhà bảo tàng)

46
New cards

fine arts

hoạt động mỹ thuật, hoạt động nghệ thuật tạo hình

47
New cards

fine art

môn mỹ thuật, tác phẩm mỹ thuật

48
New cards

installation

tác phẩm nghệ thuật điêu khắc

49
New cards

lines

lời thoại, lời học thuộc để diễn

50
New cards

paperback

sách đóng trên bia giấy mềm, sách bìa mềm

51
New cards

period

+thời kỳ, thời gian, thời đại, tiết học, chu kỳ .n

+mang màu sắc thời đại, đã qua, thời kỳ đã qua .aj

52
New cards

priceless

vô giá, không định giá được

53
New cards

recital

sự ngâm thơ, sự bình thơ, sự kể lại, sự thuật lại

54
New cards

retrospective

+buổi triển lãm tôn vinh quá khứ sáng tác .n

+hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dĩ vãng, có hiệu lực về trước .aj

55
New cards

score

phần nhạc cho phim, bảng tổng phổ

56
New cards

sketch

bức vẽ phát họa, bản phác thảo .v,n

57
New cards

worthless

vô dụng, không có giá trị, vô ích, vô lại, có tính xấu

58
New cards
59
New cards