1/73
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accessible (a)
có thể tiếp cận được
account for
chiếm (tỉ lệ)
advert (n)
quảng cáo
as opposed to
khác với, đối lập với
audio (a)
bằng/có âm thanh
bias (n)
thiên kiến, thiên vị
broadcast (n, v)
(chương trình) phát sóng
by contrast
ngược lại
credible (a)
đáng tin cậy
digital billboard (np)
bảng quảng cáo kĩ thuật số
discount (n)
sự hạ giá
distribute (v)
phân phát, phân phối
fact-check (v)
kiểm chứng thông tin
fake news (n)
tin giả, tin bịa đặt
instant (a)
nhanh chóng, ngay lập tức
interactive (a)
có thể tương tác được
loudspeaker (n)
loa phát thanh
mass media (n)
phương tiện truyền thông đại chúng
meanwhile (adv)
trong khi đó
place (v)
đặt, rao, đăng (tin, quảng cáo)
presence (n)
sức thu hút, sức ảnh hưởng
profit-making (a)
tạo lợi nhuận
publicity (n)
sự quan tâm, chú ý của công chúng
reliable (a)
xác thực
source (n)
nguồn tin
spread (v)
lan truyền
the press (n)
báo chí
update (v)
cập nhật
viewer (n)
người xem
visual (a)
bằng/có hình ảnh
announce (v)
thông báo
broadcast (v)
phát sóng
cover (v)
bao phủ
dissemble (feeling) (v)
che giấu cảm xúc
disseminate (v)
truyền bá
disguise (v)
ngụy trang
distort (v)
bóp méo
flatter (v)
tâng bốc
mislead (v)
lừa dối
report (v)
báo cáo
transmit (v)
truyền tải
spread (v)
lan truyền
commercial (n)
quảng cáo
out of date (v)
lỗi thời
genuine (v)
chân thật
provocative (a)
khiêu khích
critical (v)
phê phán
area (n)
diện tích
fine (n)
tiền phạt
fluctuate (v)
biến động
fluctuation (n)
sự biến động
grid (n)
mạng lưới (điện)
healthcare (n)
chăm sóc sức khỏe
housing (n)
nhà ở
inequality (n)
sự bất bình đẳng
infrastructure (n)
cơ sở hạ tầng
living wage (n)
mức lương đủ sống
migrant (n)
người di cư
population density (n)
mật độ dân số
poverty (n)
sự nghèo đói
sanitation
n hệ thống vệ sinh
sharp (adj)
đột ngột
sharply (adv)
một cách đột ngột
significant (adj)
đáng kể
significantly (adv)
một cách đáng kể
slight (adj)
nhẹ, không đáng kể
slightly (adv)
nhỏ, mức độ không đáng kể
slum (n)
khu ổ chuột
steadily (adv)
một cách đều đặn
steady (adj)
đều đặn
trend (n)
xu hướng
upgrade (v)
nâng cấp
urban (adj)
thuộc về đô thị
urbanisation (n)
sự đô thị hóa