Thẻ ghi nhớ: TUẦN 9: Global Success - Unit 7: The world of mass media | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/73

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

74 Terms

1
New cards

accessible (a)

có thể tiếp cận được

2
New cards

account for

chiếm (tỉ lệ)

3
New cards

advert (n)

quảng cáo

4
New cards

as opposed to

khác với, đối lập với

5
New cards

audio (a)

bằng/có âm thanh

6
New cards

bias (n)

thiên kiến, thiên vị

7
New cards

broadcast (n, v)

(chương trình) phát sóng

8
New cards

by contrast

ngược lại

9
New cards

credible (a)

đáng tin cậy

10
New cards

digital billboard (np)

bảng quảng cáo kĩ thuật số

11
New cards

discount (n)

sự hạ giá

12
New cards

distribute (v)

phân phát, phân phối

13
New cards

fact-check (v)

kiểm chứng thông tin

14
New cards

fake news (n)

tin giả, tin bịa đặt

15
New cards

instant (a)

nhanh chóng, ngay lập tức

16
New cards

interactive (a)

có thể tương tác được

17
New cards

loudspeaker (n)

loa phát thanh

18
New cards

mass media (n)

phương tiện truyền thông đại chúng

19
New cards

meanwhile (adv)

trong khi đó

20
New cards

place (v)

đặt, rao, đăng (tin, quảng cáo)

21
New cards

presence (n)

sức thu hút, sức ảnh hưởng

22
New cards

profit-making (a)

tạo lợi nhuận

23
New cards

publicity (n)

sự quan tâm, chú ý của công chúng

24
New cards

reliable (a)

xác thực

25
New cards

source (n)

nguồn tin

26
New cards

spread (v)

lan truyền

27
New cards

the press (n)

báo chí

28
New cards

update (v)

cập nhật

29
New cards

viewer (n)

người xem

30
New cards

visual (a)

bằng/có hình ảnh

31
New cards

announce (v)

thông báo

32
New cards

broadcast (v)

phát sóng

33
New cards

cover (v)

bao phủ

34
New cards

dissemble (feeling) (v)

che giấu cảm xúc

35
New cards

disseminate (v)

truyền bá

36
New cards

disguise (v)

ngụy trang

37
New cards

distort (v)

bóp méo

38
New cards

flatter (v)

tâng bốc

39
New cards

mislead (v)

lừa dối

40
New cards

report (v)

báo cáo

41
New cards

transmit (v)

truyền tải

42
New cards

spread (v)

lan truyền

43
New cards

commercial (n)

quảng cáo

44
New cards

out of date (v)

lỗi thời

45
New cards

genuine (v)

chân thật

46
New cards

provocative (a)

khiêu khích

47
New cards

critical (v)

phê phán

48
New cards

area (n)

diện tích

49
New cards

fine (n)

tiền phạt

50
New cards

fluctuate (v)

biến động

51
New cards

fluctuation (n)

sự biến động

52
New cards

grid (n)

mạng lưới (điện)

53
New cards

healthcare (n)

chăm sóc sức khỏe

54
New cards

housing (n)

nhà ở

55
New cards

inequality (n)

sự bất bình đẳng

56
New cards

infrastructure (n)

cơ sở hạ tầng

57
New cards

living wage (n)

mức lương đủ sống

58
New cards

migrant (n)

người di cư

59
New cards

population density (n)

mật độ dân số

60
New cards

poverty (n)

sự nghèo đói

61
New cards

sanitation

n hệ thống vệ sinh

62
New cards

sharp (adj)

đột ngột

63
New cards

sharply (adv)

một cách đột ngột

64
New cards

significant (adj)

đáng kể

65
New cards

significantly (adv)

một cách đáng kể

66
New cards

slight (adj)

nhẹ, không đáng kể

67
New cards

slightly (adv)

nhỏ, mức độ không đáng kể

68
New cards

slum (n)

khu ổ chuột

69
New cards

steadily (adv)

một cách đều đặn

70
New cards

steady (adj)

đều đặn

71
New cards

trend (n)

xu hướng

72
New cards

upgrade (v)

nâng cấp

73
New cards

urban (adj)

thuộc về đô thị

74
New cards

urbanisation (n)

sự đô thị hóa