1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Trouble(doing sth/with sth)
điều gây rắc rối
Get/be held up
bị trì hoãn
Day return
vé khứ hồi trong ngày
Valid
đúng đắn, có hiệu lực
Due
mang ơn, theo lịch trình
Get in
đến
Connecting flight
chuyến bay, chuyển tiếp
Meant to do sth
dự định làm gì đó
Turn up
xuất hiện, đến nơi
Hire
Thuê(ngắn giờ)
Rent
Dài hạn( tháng năm)
Via
qua, thông qua
Get/be stuck
bị mắt kẹt
The outskirts=surburb
ngoại ô
Skid
tuột dốc, trượt
Collide with sth
va chạm với
Block + road/street/way
chặn đường
Witness
người chứng kiến
Pedestrian=road user
người đi bộ
multi-storey
nhiều tầng
Pavement
vỉa hè
Filthy
rất bẩn
Subway
tàu điện ngầm
Beg
cầu xin, ăn xin
Hurry
thúc giục
Graffiti
hình vẽ or chữ viết trên tường
Inner city
khu vực trung tâm thành phố
lively
sôi động, nhộn nhịp
Handy=Convinient
Tiện lợi
A shame= a pity
điều đáng tiếc, đáng thương
Live=stay=reside=settle
sống
Large=Spacious=Huge=Enormous
Rộng
Turnel
Đường hầm