word formation of unit 39: Laughing & Crying

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/26

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

◑﹏◐◑﹏◐

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

bore

V Làm chán nản, làm buồn tẻ

2
New cards

boring

ADJ Tẻ nhạt, nhàm chán

3
New cards

bored

ADJ Chán, cảm thấy buồn chán

4
New cards

comedy

N Hài kịch, tính chất hài hước

5
New cards

comedian

N Diễn viên hài

6
New cards

emotion

N Cảm xúc

7
New cards

emotional

ADJ Dễ xúc động, thuộc về cảm xúc

8
New cards

energy

N Năng lượng, sinh lực

9
New cards

energetic

ADJ Năng động, đầy năng lượng

10
New cards

excited

ADJ Hào hứng, phấn khích

11
New cards

excite

V Kích thích, làm phấn khích

12
New cards

exciting

ADJ Thú vị, hấp dẫn, gây phấn khích

13
New cards

excitement

N Sự hào hứng, sự phấn khích

14
New cards

feel

V Cảm thấy

15
New cards

felt

V Đã cảm thấy (quá khứ của feel)

16
New cards

feeling(s)

N Cảm giác, cảm xúc

17
New cards

happy

ADJ Vui vẻ, hạnh phúc

18
New cards

unhappiness

N Sự không hạnh phúc, sự buồn phiền

19
New cards

unhappy

ADJ Buồn bã, không vui

20
New cards

hate

V Ghét, căm ghét

N Sự ghét bỏ

21
New cards

hatred

N Lòng căm thù, sự thù hận

22
New cards

noise

N Tiếng ồn

23
New cards

noisy

ADJ Ồn ào, huyên náo

24
New cards

noisily

ADV Một cách ồn ào

25
New cards

sympathy

N Sự thông cảm, lòng trắc ẩn

26
New cards

sympathise

V Thông cảm, đồng cảm

27
New cards

sympathetic

ADJ Biết thông cảm, đồng cảm

Explore top flashcards