1/26
◑﹏◐◑﹏◐
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
bore
V Làm chán nản, làm buồn tẻ
boring
ADJ Tẻ nhạt, nhàm chán
bored
ADJ Chán, cảm thấy buồn chán
comedy
N Hài kịch, tính chất hài hước
comedian
N Diễn viên hài
emotion
N Cảm xúc
emotional
ADJ Dễ xúc động, thuộc về cảm xúc
energy
N Năng lượng, sinh lực
energetic
ADJ Năng động, đầy năng lượng
excited
ADJ Hào hứng, phấn khích
excite
V Kích thích, làm phấn khích
exciting
ADJ Thú vị, hấp dẫn, gây phấn khích
excitement
N Sự hào hứng, sự phấn khích
feel
V Cảm thấy
felt
V Đã cảm thấy (quá khứ của feel)
feeling(s)
N Cảm giác, cảm xúc
happy
ADJ Vui vẻ, hạnh phúc
unhappiness
N Sự không hạnh phúc, sự buồn phiền
unhappy
ADJ Buồn bã, không vui
hate
V Ghét, căm ghét
N Sự ghét bỏ
hatred
N Lòng căm thù, sự thù hận
noise
N Tiếng ồn
noisy
ADJ Ồn ào, huyên náo
noisily
ADV Một cách ồn ào
sympathy
N Sự thông cảm, lòng trắc ẩn
sympathise
V Thông cảm, đồng cảm
sympathetic
ADJ Biết thông cảm, đồng cảm