1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Ablate
Cắt bỏ
affordability
khả năng chi trả
Algorithm
n. thuật toán
Align
Xếp hàng
Alignment
sự sắp xếp thẳng hàng
assumption
Sự thừa nhận
automatic
tự động
Automate
tự động hóa
Automation
sự tự động
automatically
(adv) một cách tự động
Bewildering
bối rối
breakthrough
bước đột phá
Cargo
Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)
cascade
Đổ xuống như thác
Case-based
Dựa trên các trường hợp
Catalyst
chất xúc tác
cognition
sự nhận thức
collaborative
có tính hợp tác
Collaboration
(n) sự cộng tác
eg: The manager had never seen such effective _____ between two group.
Collaborate
cộng tác
Commercial
thuộc về thương mại
Commerce
thương mại
complexity
n: Sự phức tạp, sự rắc rối
Complication
sự phức tạp
computation
sự tính toán
Computing
Điện toán
Computer
máy tính
computerize
Trang bị máy tính
digital
Kỹ thuật số .
Diplomacy
tài ngoại giao
disposable
dùng 1 lần
downside
khuyết điểm, bất lợi
Electronic
điện tử
Exterminate
tiêu diệt
Futurist
người theo thuyết vị lai
genuine
(adj) thành thật, chân thật; xác thực
hazardous
nguy hiểm
Infancy
(n) tuổi thơ ấu, lúc còn trứng nước.
- babyhood, early childhood
interact
tương tác
interactive
có tính tương tác
interactional
(n) sự ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại
eg: The _____ between the patient and the doctor showed a high level of trust.
interaction
sự tương tác
intervene
(v) xen vào, can thiệp
ở giữa, xảy ra ở giữa
Intervention
sự can thiệp
Interventionist
Người can thiệp
Man-made
/ˌmænˈmeɪd/ adj nhân tạo It's a man-made lake.
Mannered
Kiểu cách,cầu kì
Unmanned
không người lái
Manned
có người lái
Martyr
liệt sĩ, người hi sinh
combatant
chiến sĩ
Soldier
người lính
Warrior
chiến binh
Mechanize
cơ khí hoá,cơ giới hoá
Mechanic
thợ máy
Mechanism
Kỹ thuật máy móc
Machinery
Bộ máy
Machine
máy móc
Militant
chiến sĩ
Military
quân đội
Modular
Thuộc modun
Module
đơn vị cấu thành một tổng thể
navigation
nghề hàng hải
Navigate
Lái tàu,vượt biển
polarization
sự phân cực
prosthetic
lắp bộ phận giả
recognition
(n) sự công nhận, sự thừa nhận
eg: The president's personal assistant was finally given the _____ that she has deserved for many years.
reconnaissance
sự trinh sát, sự do thám
Revolution
cuộc cách mạng
rigidity
Sự cứng nhắc
Robotics
Khoa học người máy
Robot
người máy
Robotic
Như người máy,máy móc
subcutaneous
dưới da
Sub-discipline
Sự huấn luyện,rèn luyện thêm
substantially
adv. /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bản
Surpass
vượt trội hơn
surveillance
sự giám sát
Theory
(n) lý thuyết, học thuyết
Transact
Tiến hành,thực hiện
Transfer
(v, n) dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
Transmit
Chuyển phát
transportation
Sự vận tải
Transport
Phương tiện vận tải
Usurp
Chiếm quyền,đoạt quyền
versatility
Sự linh hoạt
Warehousing
Sự xếp hàng vào kho
Workforce
lực lượng lao động
align oneself with sb/sth
Công khai ủng hộ
Attribute st to st
Cái gì là nguyên nhân của cái gì
be just around the corner
Sắp xảy ra
be equipped with
được trang bị với
to be neither fish nor fowl
Không thuộc thể loại gì
beyond/without a shadow of a doubt
Không còn nghi ngờ gì nữa,chắc chắn
Come to/reach/draw a conclusion
Đi đến kết luận
jump to conclusions
kết luận vội vàng
In conclusion
kết luận là
Digital interactions
Tương tác số
Focus of
Trọng tâm của
focus on=concentrate on
Tập trung vào