Đề 3 - GK1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/128

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

129 Terms

1
New cards

Leave (v)

Rời khỏi, để lại

2
New cards

Track (v)

Theo dõi, truy vết

3
New cards

Track (n)

Đường ray, bản nhạc

4
New cards

Presence (n)

Sự hiện diện

5
New cards

Reputation (n)

Danh tiếng

6
New cards

Trail (n)

Dấu vết, đường mòn

7
New cards

Vanish (v)

Biến mất

8
New cards

Preference (n)

Sự ưu tiên, sự ưa thích

9
New cards

Taste (n)

Thị hiếu, gu, vị giác

10
New cards

Ultimately (adv)

Cuối cùng

11
New cards

Defend (v)

Bảo vệ

12
New cards

Safeguard (v)

Bảo vệ, gìn giữ

13
New cards

Annoying (a)

Gây khó chịu

14
New cards

Worth (n,adj)

Giá trị, đáng

15
New cards

Masterpiece (n)

Tác phẩm tuyệt vời, kiệt tác

16
New cards

Privilege (n)

Đặc quyền

17
New cards

Exile (n)

Sự lưu đày

18
New cards

Dynasty (n)

Triều đại

19
New cards

Resilience (n)

Khả năng hồi phục

20
New cards

Sorrow (n)

Nỗi buồn sâu sắc, nỗi đau khổ

21
New cards

Capture (v)

Bắt giữ, chiếm được, thu hút

22
New cards

Moral (a)

Thuộc về đạo đức, phẩm hạnh

23
New cards

Longing (n)

Nỗi khao khát, khát vọng

24
New cards

Sino-Vietnamese (a)

Thuộc về Hán-Việt

25
New cards

Remarkable (a)

Đáng chú ý

26
New cards

Ordinary (a)

Bình thường, thông thường

27
New cards

Verse (n)

Câu thơ, đoạn thơ

28
New cards

Meter (n)

Nhịp, tiết tấu; Đồng hồ đo

29
New cards

Flow (v)

Trôi chảy

30
New cards

Open-mindedness (n)

Sự cởi mở

31
New cards

Outsider (n)

Người ngoài

32
New cards

Rhythm (n)

Nhịp điệu, tiết tấu

33
New cards

Clarity (n)

Sự trong trẻo, rõ ràng

34
New cards

Irony (n)

Sự mỉa mai, trớ trêu

35
New cards

Compassion (n)

Lòng trắc ẩn

36
New cards

Portray (v)

Mô tả, khắc họa

37
New cards

Dignity (n)

Phẩm giá, nhân phẩm

38
New cards

Against (prep)

Chống lại

39
New cards

Fate (n)

Số phận, định mệnh

40
New cards

Artistry (n)

Kỹ năng, tài năng nghệ thuật

41
New cards

Elegance (n)

Sự thanh lịch, tao nhã

42
New cards

Stretch far beyond sth

Vượt xa phạm vi của cái gì đó

43
New cards

Stretch (v,n)

Duỗi ra, trải dài

44
New cards

Beyond (prep)

Ở xa hơn

45
New cards

Honour (v,n)

Danh dự, vinh dự

46
New cards

Resonate (v)

Vang vọng, đồng cảm

47
New cards

Spirit (n)

Tinh thần, tâm hồn, linh hồn

48
New cards

Feature (v)

Có sự góp mặt của

49
New cards

Parade (n)

Cuộc diễu hành, cuộc diễu binh

50
New cards

Drew (v)

Thu hút, lôi cuốn

51
New cards

Eager (a)

Háo hức, nôn nóng

52
New cards

Corner (n)

Góc

53
New cards

Lively (a)

Sôi động, sinh động

54
New cards

Passer-by (n)

Người qua đường

55
New cards

Slogan (n)

Khẩu hiệu, phương châm

56
New cards

Reach (n)

Tầm với, tầm ảnh hưởng

57
New cards

Eco-label (n)

Nhãn sinh thái, môi trường (Nhãn dán trên sản phẩm chứng minh sản phẩm đó thân thiện với môi trường)

58
New cards

Offset (n)

Sự bù đắp, khoản bù trừ

59
New cards

Fabric (n)

Vải, chất liệu dệt; Cấu trúc, kết cấu

60
New cards

Suspicion (n)

Sự nghi ngờ

61
New cards

Exaggerate (v)

Phóng đại

62
New cards

Corporate ladder

Nấc thang sự nghiệp trong công ty

63
New cards

Regulator (n)

Cơ quan quản lí

64
New cards

Proof (n)

Bằng chứng, chứng cứ

65
New cards

Corporate (a)

Thuộc về công ty, doanh nghiệp

66
New cards

Overstate (v)

Nói quá

67
New cards

Deliberately (adv)

1 cách có chủ ý

68
New cards

Genuine (a)

Xác thực; Chân thành

69
New cards

Switch (v)

Chuyển đổi, thay đổi

70
New cards

Stem from

Bắt nguồn từ

71
New cards

Accuse someone of sth

Buộc tội ai về việc gì

72
New cards

Hypocrisy (n)

Đạo đức giả

73
New cards

Profound (a)

Mạnh mẽ, sâu sắc

74
New cards

Headline (n)

Tiêu đề, tin nổi bật

75
New cards

Momentum (n)

Đà, động lực, sức mạnh

76
New cards

Actually (adv)

Thực sự, thực ra

77
New cards

Undermine (v)

Làm suy yếu

78
New cards

Undergo (v)

Trải qua, chịu đựng

79
New cards

Transparency (n)

Tính minh bạch, rõ ràng

80
New cards

Involve (v)

Yêu cầu, đòi hỏi, liên quan

81
New cards

Credibility (n)

Uy tín, độ tin cậy

82
New cards

Collective (a)

Chung, tập thể

83
New cards

Dialogue (n)

Cuộc đối thoại, trao đổi ý kiến

84
New cards

Downplay (v)

Làm giảm nhẹ, xem nhẹ

85
New cards

Inflate (v)

Thổi phòng, lạm phát

86
New cards

Customise (v)

Tùy chỉnh

87
New cards

Regulate (v)

Điều chỉnh, quy định

88
New cards

Superior (a)

Tốt hơn, vượt trội hơn

89
New cards

Short-sighted (a)

Thiện cận, không nhìn xa trông rộng

90
New cards

Bless (v)

Cầu phước, ban phước

91
New cards

Irrelevance (n)

Không còn quan trọng

92
New cards

Counteract (v)

Chống lại

93
New cards

Backlash (n)

Phản ứng dữ dội

94
New cards

Proper (a)

Thích hợp, đúng đắn

95
New cards

Monument (n)

Đài tưởng niệm

96
New cards

Vandalism (n)

Hành vi phá hoại

97
New cards

Prioritise (v)

Ưu tiên

98
New cards

Deprive (v)

Tước đoạt

99
New cards

Stuck on

Bị mắc kẹt

100
New cards

Anticipate (v)

Dự đoán, đoán trước