1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
satellite
vệ tinh
inflation
sự lạm phát
composer
nhà soạn nhạc tác giả
composition
nhạc phẩm tác phẩm
dew
hạt sương sương rơi
detail
tiểu tiết chi tiết
attach
gắn trói buộc cho là gán cho - nhập bọn tham gia ( dù 0 đc mời )
attachment
sự tham gia - sự tịch thu ( tài sản )
initiate
bắt đầu khởi đầu - làm lễ kết nạp cho
plain
rõ ràng rõ rệt thẳng thắn chất phác
assert
đòi ( quyền lợi ) xác nhận khẳng định quả quyết
affront
lăng mạ sỉ nhục
acknowledge
chấp nhận sự thật cái gì thừa nhận cái gì
notwithstanding
mặc dù