từ vựng

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

Description (n)

Sự miêu tả

2
New cards

Professional (adj

chuyên nghiệp

3
New cards

Revolutionise (v)

cách mạng hóa, biến đổi

4
New cards

divide (v)

phân chia

5
New cards

synthetic (adj)

tổng hợp/nhân tạo

6
New cards

actual (adj)

thật sự/có thật

7
New cards

robotic vacuum cleaner

rô bốt hút bụi

8
New cards

drawbacks (n)

nhược điểm

9
New cards

conversation (n)

cuộc trò chuyện/đối thoại

10
New cards

beyond (gt)

vượt quá/ngoài ra/hơn cả

11
New cards

pricing (n/v)

định giá/giá cả

12
New cards

ferry (n)

phà/tàu

13
New cards

substantial (adj)

đáng kể

14
New cards

retain (v)

giữ lại

15
New cards

bunk bed

giường tầng

16
New cards

strictly (adv)

nghiêm ngặt

17
New cards

elaborate on (phrsv)

giải thích chi tiết về

18
New cards

lightweight (adj)

nhẹ, mỏng

19
New cards

spectacular (adj)

ngoạn mục, tuyệt đẹp, hùng vĩ

20
New cards

carry out (phrv)

tiến hành

21
New cards

decision-making skills

kỹ năng đưa ra quyết định

22
New cards

make use of

tận dụng

23
New cards

measure (v)

đo

24
New cards

Budget (n)

ngân sách

25
New cards

spending (n)

chi tiêu

26
New cards

passenger (n)

hành khách

27
New cards

coastline (n)

bờ biển

28
New cards

altitude (n)

độ cao (so với mực nước biển hoặc mặt đất)

29
New cards

Vegetation (n)

thảm thực vật; toàn bộ cây cối trong một khu vực

30
New cards

immobility (n)

Sự bất động, không thể di chuyển, thiếu linh hoạt

31
New cards

commotion (n)

  • Sự náo động, ồn ào, hỗn loạn

  • Một trạng thái ồn ào bất thường do đám đông gây ra

32
New cards

movable (adj)

Có thể di chuyển được, có thể dời đi được (Dùng cho bất cứ thứ gì có thể được di dời từ chỗ này sang chỗ khác.)

33
New cards

removable (adj)

có thể tháo ra, gỡ bỏ (Dùng cho những thứ có thể được tháo rời khỏi cấu trúc nào đó.)

34
New cards

mobility (n)

Sự di chuyển, khả năng di chuyển

35
New cards

immobile (adj)

bất động

36
New cards

mobile (adj)

  • Di động, có thể di chuyển

  • Linh hoạt, dễ thích nghi

37
New cards

entrance (n)

Cửa vào, lối vào, hoặc cổng vào

38
New cards

disturbance (n)

hành động làm xáo trộn hoặc gián đoạn

39
New cards

infancy (n)

giai đoạn trong thời kỳ trẻ sơ sinh” hoặc “giai đoạn đầu của sự phát triển”

40
New cards

innate (adj)

bẩm sinh

41
New cards

absolute (adj)

tuyệt đối

42
New cards

propensity (n)

xu hướng, khuynh hướng

43
New cards

perception (n)

nhận thức

44
New cards

assimilate (v)

đồng hóa

45
New cards

mastery (n)

sự tinh thông

46
New cards

rebuttal (n)

sự phản bác

47
New cards

stern (adj)

nghiêm khắc

48
New cards

trace (n)

dấu vết

49
New cards

tuition (n)

sự giảng dạy

50
New cards

aggressive (a)

hung hăng

51
New cards

confuse someone with something/someone

Tưởng nhầm ai đó là ai đó/cái gì

52
New cards

addicted (a)

nghiện

53
New cards

Result from

Stem from

Be attributable to

Bắt nguồn

54
New cards

steal (v)

ăn cắp

55
New cards

rob (v)

ăn cướp