High-rise a.
Cao tầng
Urban a.
Thuộc về đô thị
Urban spawl n.p
Sự bành trướng đô thị
Urbanisation n.
Đô thị hoá
Leisure n.
Sự giải trí, thư giãn
Convenience store n.
Cửa hàng tiện lợi
Convenient a.
Thuận tiện
Crowded a.
Đông đúc
Rush hour n.p
Giờ cao điểm
Afford v.
Có đủ khả năng
Housing n.
Nhà ở
Expand v.
Mở rộng
Seek v.
Tìm kiếm
Unemployment n.
Tình trạng thất nghiệp
Affordable a.
Rẻ, phải chăng
Infrastructure n.
Cơ sở hạ tầng
Resident n.
Người dân
Colonial a.
Thuộc địa/dân
Gradually adv
Dần dần
Modernise v.
Hiện đại hoá
Concern n.
Mối lo ngại
Rapidly adv
Rất nhanh
Reliable a.
Đáng tin cậy