1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Surgeon [n]
bác sĩ phẫu thuật
resistance war [np]
kháng chiến
Personnal account
lời tường thuật cá nhân, câu chuyện cá nhân
Enemy [n]
kẻ thù
Jungle
rừng nhiệt đới
National hero [np]
anh hùng dân tộc
Impressive achievement [np]
thành tích ấn tượng
Full-length [adj/adv]
toàn bộ thời lượng; dài bằng thân người
Computer-animated [n]
hoạt hình máy tính
Blockbuster [n]
bom tấn
Pancreatic [adj]
[thuộc] tuyến tụy
Visionary [adj]
có tầm nhìn
Genius [n]
thiên tài
Film industry [np]
ngành điện ảnh
Theme park [np]
công viên giải trí
Magical [adj]
huyền diệu
Character [n]
nhân vật
Poem [n]
Poetry [n]
Poet [n]
Poctess [n]
Poctic [adj]
bài thơ
thơ ca
nhà thơ, thi sĩ
nữ thi sĩ
liên quan đến thơ, mơ mộng
Inspiring [adj]
truyền cảm hứng
Innovation [n]
sự đổi mới
Presentation [n]
bài thuyết trình, trình bày
Determination [n]
Determine [v]
Determined [adj]
sự quyết tâm
quyết tâm; quyết định; xác định
được xác định; quyết tâm
Roman Empire [np]
đế chế La Mã
Guitarist [n]
người chơi đàn ghita
Defeat [v]
đánh bại
Ambitious [adj]
đầy tham vọng
Collaborate [v]
Collaboration [n]
cộng tác
sự cộng tác
Unpopular [adj]
Popularity [n]
không phổ biến, không được nhiều người thích
người thích
tính phổ biến, sự ưa chuộng