9: blurred work boundaries

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/88

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

89 Terms

1
New cards

derive

v. nhận được, lấy được (thường từ cái gì đó)

2
New cards

arrangement

n. sự sắp xếp, sự thỏa thuận

3
New cards

reveal

v. tiết lộ, cho thấy

4
New cards

toll

n. tổn thất, chi phí (thường là vô hình)

5
New cards

coexistence

n. sự cùng tồn tại, sống chung

6
New cards

distract

v. làm phân tâm

7
New cards

engage with

v. phrase tương tác với, tham gia với

8
New cards

exist

v. tồn tại

9
New cards

existence

n. sự tồn tại

10
New cards

genuine

adj. chân thật, thành thật

11
New cards

half-hearted

adj. nửa vời, thiếu nhiệt tình

12
New cards

half-hearted efforts

n. phrase những nỗ lực nửa vời, không dứt khoát

13
New cards

hyper

prefix/adj. thái quá, quá mức

14
New cards

hyperconnected

adj. kết nối quá mức, luôn kết nối

15
New cards

interrupt

v. làm gián đoạn

16
New cards

matter (v.)

v. quan trọng, có ý nghĩa

17
New cards

presence

n. sự hiện diện

18
New cards

prolonged

adj. kéo dài (hơn bình thường)

19
New cards

rejuvenate

v. làm trẻ lại, làm hồi sinh

20
New cards

rejuvenating

adj. mang tính hồi phục, làm tươi mới

21
New cards

ultimate

adj. cuối cùng, tối hậu / tối thượng

22
New cards

uninterrupt

v. không bị gián đoạn

23
New cards

implement

v. thực hiện, triển khai

24
New cards

individual

n./adj. cá nhân

25
New cards

narrative

n. câu chuyện, tường thuật

26
New cards

policy

n. chính sách

27
New cards

progress

n./v. tiến bộ, sự tiến triển

28
New cards

progressive

adj. tiến bộ, phát triển dần

29
New cards

rewrite the narrative

v. phrase viết lại câu chuyện (theo hướng khác)

30
New cards

right (n.)

n. quyền lợi, quyền hạn

31
New cards

yet

adv./conj. tuy nhiên, vẫn còn

32
New cards

a double-edge sword

n. phrase con dao hai lưỡi (lợi bất cập hại)

33
New cards

a perpetual state

n. phrase trạng thái liên tục, kéo dài không dứt

34
New cards

a psychological toll

n. phrase tác động tâm lý tiêu cực

35
New cards

according to

prep. phrase theo như

36
New cards

always-on

adj. luôn trong trạng thái hoạt động, không ngừng nghỉ

37
New cards

attention-seeking behavior

n. phrase hành vi gây chú ý

38
New cards

average

adj./n. trung bình

39
New cards

average knowledge

n. phrase kiến thức trung bình

40
New cards

burnout

n. kiệt sức (về tinh thần hoặc thể chất vì làm việc quá mức)

41
New cards

burnout risk

n. phrase nguy cơ kiệt sức

42
New cards

cut deepest

v. phrase gây tổn thương sâu sắc nhất, có tác động mạnh mẽ nhất

43
New cards

digital boundaries

n. phrase ranh giới số (giữa công việc và cuộc sống cá nhân)

44
New cards

edge

n. lưỡi dao, cạnh sắc, lợi thế

45
New cards

erode

v. xói mòn, làm suy giảm

46
New cards

expectation

n. kỳ vọng

47
New cards

flexible

adj. linh hoạt

48
New cards

grind

n./v. công việc lặp lại, vất vả

49
New cards

intrude

v. xâm phạm, chen vào

50
New cards

intrusion

n. sự xâm nhập, sự chen vào

51
New cards

liberate

v. giải phóng, giải thoát

52
New cards

low-grade anxiety

n. phrase lo âu nhẹ nhưng kéo dài

53
New cards

marital dissatisfaction

n. phrase sự bất mãn trong hôn nhân

54
New cards

measurable

adj. đo lường được

55
New cards

monitor

v. giám sát

56
New cards

off-hour

n. ngoài giờ làm việc

57
New cards

perpetual

adj. liên tục, vĩnh viễn

58
New cards

persistent

adj. dai dẳng, liên tục

59
New cards

persistent work intrusion

n. phrase sự xâm nhập công việc dai dẳng vào đời sống cá nhân

60
New cards

psychology

n. tâm lý học

61
New cards

risk

n. nguy cơ, rủi ro

62
New cards

seek

v. tìm kiếm

63
New cards

state

n. trạng thái

64
New cards

struggle with

v. phrase vật lộn với, khó khăn khi đối mặt

65
New cards

suppose

v. giả sử, cho là

66
New cards

sword

n. thanh kiếm

67
New cards

the 9-to-6 grind

n. phrase công việc hành chính 9h-18h lặp lại nhàm chán

68
New cards

troubling

adj. gây lo lắng, rắc rối

69
New cards

blur

v./n. làm mờ, sự mờ nhạt

70
New cards

boundary

n. ranh giới

71
New cards

conscious

adj. có ý thức, tỉnh táo

72
New cards

conscious effort

n. phrase nỗ lực có chủ đích

73
New cards

dilemma

n. tình huống tiến thoái lưỡng nan

74
New cards

dynamic

adj./n. năng động, sôi nổi hoặc sự biến động

75
New cards

erase

v. xóa bỏ

76
New cards

family dynamics alike

n. phrase cả các mối quan hệ gia đình (và tương tự)

77
New cards

happenstance

n. sự tình cờ, ngẫu nhiên

78
New cards

physical

adj. thuộc về thể chất, vật lý

79
New cards

physical office

n. văn phòng thực tế (trực tiếp)

80
New cards

productivity

n. năng suất

81
New cards

rather than

prep. phrase thay vì

82
New cards

remote

adj. ở xa, từ xa

83
New cards

remote work

n. công việc từ xa

84
New cards

require

v. yêu cầu

85
New cards

tether

v./n. buộc, dây buộc

86
New cards

well-being

n. phúc lợi, sức khỏe tinh thần/thể chất

87
New cards

workplace

n. nơi làm việc

88
New cards

distracted coexistence

n. phrase sự cùng tồn tại nhưng bị phân tâm

89
New cards

Đang học (87)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!