c1 c2 synonyms unit 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards

assess - đánh giá - bắt đầu bằng chữ e

evaluate

2
New cards

assess - đánh giá - bắt đầu bằng chữ a

appraise

3
New cards

assess - ước tính - bắt đầu bằng chữ e

estimate

4
New cards

assess - ước tính - bắt đầu bằng chữ m

measure

5
New cards

assume- cho rằng

presume

6
New cards

assume- đảm nhận

take on

7
New cards

assume - tiếp nhận một đặc điểm mới cụ thể

adopt

8
New cards

baffle- làm ai đó bối rối hoàn toàn - bắt đầu bằng chữ b

bewilder

9
New cards

baffle- làm ai đó bối rối hoàn toàn - bắt đầu bằng chữ c

confuse

10
New cards

baffle- làm ai đó bối rối hoàn toàn - bắt đầu bằng chữ c

confound

11
New cards

baffle- làm ai đó bối rối hoàn toàn - bắt đầu bằng chữ p

perplex

12
New cards
13
New cards

biased- thiên vị - bắt đầu bằng pr

prejudiced

14
New cards

biased- thiên vị - bắt đầu bằng pa

partial

15
New cards

concentrate - tập trung

focus on

16
New cards

concentrate - gom lại, tập hợp lại

gather

17
New cards

concentrate - cô đặc

condense

18
New cards

consider - cân nhắc, xem xét (1)

contemplate

19
New cards

consider - cân nhắc, xem xét (2)

ponder

20
New cards

consider - coi ai đó/ cái gì đó theo cách nào đó (1)

regard

21
New cards

consider - coi ai đó/ cái gì đó theo cách nào đó (2)

view

22
New cards

contemplate - suy ngẫm lâu dài

ponder

23
New cards

contemplate - suy ngẫm lâu dài

reflect

24
New cards

contemplate - ngắm lâu dài

observe

25
New cards

contemplate - ngắm lâu dài

gaze

26
New cards