Account.
Câu chuyện.
Admire.
Khâm phục, thán phục.
1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Account.
Câu chuyện.
Admire.
Khâm phục, thán phục.
Achievement.
Thành tựu, thành tích.
Adopt.
Nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi.
Attack.
Tấn công.
Attend school.
Đi học.
Battle.
Trận chiến.
Attend college.
Đi học đại học.
Biography.
Tiểu sử.
Biological.
Quan hệ ruột thịt.
Bond.
Kết thân (với ai).
Cancer.
Bệnh ung thư.
Carry out.
Tiến hành.
Childhood.
Tuổi thơ.
Communist Party ò VietNam.
Đảng Cộng Sản Việt Nam.
Death.
Cái chết.
Defeat.
Đánh bại, đánh thắng.
Devote to.
Cống hiến cho.
Drop out.
Bỏ học.
Enemy.
Kẻ thù.
Genius.
Thiên tài, thần đồng.
Hero.
Người anh hùng.
Marriage.
Cuộc hôn nhân.
Military.
Quân đội.
On cloud nice.
Rất vui
Over the moon.
Rất vui.
On top of the world.
Vui sướng, hạnh phúc.
Pancreatic.
Liên quan tới tuyến tụy.
Pass away.
Qua đời.
Poem.
Bài thơ.
Poetry.
Chất thơ.
Resign.
Từ chức.
Resistance war.
Cuộc kháng chiến.
Rule.
Cai trị.
Youth.
Tuổi trẻ, thanh niên.