UNIT1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Get a hint
Hint

Account.

Get a hint
Hint

Câu chuyện.

Get a hint
Hint

Admire.

Get a hint
Hint

Khâm phục, thán phục.

Card Sorting

1/35

Anonymous user
Anonymous user
encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards

Account.

Câu chuyện.

2
New cards

Admire.

Khâm phục, thán phục.

3
New cards

Achievement.

Thành tựu, thành tích.

4
New cards

Adopt.

Nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi.

5
New cards

Attack.

Tấn công.

6
New cards

Attend school.

Đi học.

7
New cards

Battle.

Trận chiến.

8
New cards

Attend college.

Đi học đại học.

9
New cards

Biography.

Tiểu sử.

10
New cards

Biological.

Quan hệ ruột thịt.

11
New cards

Bond.

Kết thân (với ai).

12
New cards

Cancer.

Bệnh ung thư.

13
New cards

Carry out.

Tiến hành.

14
New cards

Childhood.

Tuổi thơ.

15
New cards

Communist Party ò VietNam.

Đảng Cộng Sản Việt Nam.

16
New cards

Death.

Cái chết.

17
New cards

Defeat.

Đánh bại, đánh thắng.

18
New cards

Devote to.

Cống hiến cho.

19
New cards
20
New cards

Drop out.

Bỏ học.

21
New cards

Enemy.

Kẻ thù.

22
New cards

Genius.

Thiên tài, thần đồng.

23
New cards

Hero.

Người anh hùng.

24
New cards

Marriage.

Cuộc hôn nhân.

25
New cards

Military.

Quân đội.

26
New cards

On cloud nice.

Rất vui

27
New cards

Over the moon.

Rất vui.

28
New cards

On top of the world.

Vui sướng, hạnh phúc.

29
New cards

Pancreatic.

Liên quan tới tuyến tụy.

30
New cards

Pass away.

Qua đời.

31
New cards

Poem.

Bài thơ.

32
New cards

Poetry.

Chất thơ.

33
New cards

Resign.

Từ chức.

34
New cards

Resistance war.

Cuộc kháng chiến.

35
New cards

Rule.

Cai trị.

36
New cards

Youth.

Tuổi trẻ, thanh niên.