1/22
Looks like no tags are added yet.
Name  | Mastery  | Learn  | Test  | Matching  | Spaced  | 
|---|
No study sessions yet.
amusing
causing laughter or providing entertainment; funny.
annoy
làm phiền
attitude
thái độ
bad-tempered
nóng tính
behave
cư xử, hành xử
character
tính cách, đặc điểm của một người, thường được thể hiện qua hành vi và thái độ.
depressed
buồn rầu, trầm cảm, cảm giác buồn chán và thiếu hy vọng.
enthusiastic
hào hứng, nhiệt tình, thể hiện sự phấn khởi và tích cực.
glad
cảm thấy vui vẻ, hạnh phúc, thường là do một điều gì đó tích cực xảy ra.
miserable
đau khổ, thường do hoàn cảnh khó khăn.
naughty
hư đốn, thích quậy phá, thường làm điều sai trái hoặc không nghe lời.
polite
lịch sự
react
phản ứng lại
regret
cảm thấy tiếc nuối hoặc hối hận về một hành động đã làm.
ridiculous
nực cười, lố bịch
rude
thô lỗ
sense of humour
khiếu hài hước
tell a joke
kể chuyện hài
upset
làm khó chịu (n)
upset
buồn (adj)
cheer up
vui lên
run away (from)
trốn thoát
speak up
no to lên