destination b1 - unit 39 - laughing and crying

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/22

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

23 Terms

1
New cards

amusing

causing laughter or providing entertainment; funny.

2
New cards

annoy

làm phiền

3
New cards

attitude

thái độ

4
New cards

bad-tempered

nóng tính

5
New cards

behave

cư xử, hành xử

6
New cards

character

tính cách, đặc điểm của một người, thường được thể hiện qua hành vi và thái độ.

7
New cards

depressed

buồn rầu, trầm cảm, cảm giác buồn chán và thiếu hy vọng.

8
New cards

enthusiastic

hào hứng, nhiệt tình, thể hiện sự phấn khởi và tích cực.

9
New cards

glad

cảm thấy vui vẻ, hạnh phúc, thường là do một điều gì đó tích cực xảy ra.

10
New cards

miserable

đau khổ, thường do hoàn cảnh khó khăn.

11
New cards

naughty

hư đốn, thích quậy phá, thường làm điều sai trái hoặc không nghe lời.

12
New cards

polite

lịch sự

13
New cards

react

phản ứng lại

14
New cards

regret

cảm thấy tiếc nuối hoặc hối hận về một hành động đã làm.

15
New cards

ridiculous

nực cười, lố bịch

16
New cards

rude

thô lỗ

17
New cards

sense of humour

khiếu hài hước

18
New cards

tell a joke

kể chuyện hài

19
New cards

upset

làm khó chịu (n)

20
New cards

upset

buồn (adj)

21
New cards

cheer up

vui lên

22
New cards

run away (from)

trốn thoát

23
New cards

speak up

no to lên