1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
afraid (adj)
Sợ hãi, e ngại
anger (n)
Sự tức giận, cơn giận
angry (adj)
Tức giận, giận dữ
bored (adj)
Buồn chán, tẻ nhạt
boredom (n)
Sự buồn chán, sự tẻ nhạt
confused (adj)
Bối rối, lúng túng
confusion (n)
Sự bối rối, sự nhầm lẫn
delight (n)
Niềm vui, sự vui sướng
delighted (adj)
Vui mừng, hài lòng
disappointed (adj)
Thất vọng
disappointment (n)
Sự thất vọng
embarrassed (adj)
Xấu hổ, ngượng ngùng
embarrassment (n)
Sự xấu hổ, sự ngượng ngùng
excited (adj)
Hào hứng, phấn khích
excitement (n)
Sự hào hứng, sự phấn khích
fear (n)
Nỗi sợ hãi
happiness (n)
Niềm hạnh phúc, sự vui vẻ
happy (adj)
Hạnh phúc, vui vẻ
loneliness (n)
Sự cô đơn, sự hiu quạnh
lonely (adj)
Cô đơn, lẻ loi
pride (n)
Niềm tự hào, sự hãnh diện
proud (adj)
Tự hào, hãnh diện
relief (n)
Sự nhẹ nhõm, sự khuây khỏa
relieved (adj)
Nhẹ nhõm, thanh thản
sad (adj)
Buồn, buồn bã
sadness (n)
Nỗi buồn, sự buồn rầu
upset (adj)
Buồn bã, khó chịu, bực bội
circle of friends
Vòng bạn bè, nhóm bạn thân
classmate (n)
Bạn cùng lớp
close (adj)
Thân thiết, gần gũi
fall out (with)
Cãi nhau và nghỉ chơi (với)
get on well (with)
Có mối quan hệ tốt, hòa hợp (với)
hang out (with)
Đi chơi, tụ tập (với)
have arguments (with)
Tranh cãi (với)
have in common (with)
Có điểm chung (với)
make up
Làm lành, giảng hòa
see eye to eye (with)
Đồng quan điểm (với)
through thick and thin
Trải qua mọi thăng trầm
ups and downs
Những thăng trầm
get angry with each other
Giận nhau
rivals (n)
Đối thủ
have respect for
Tôn trọng
look up to
Ngưỡng mộ, noi gương
enemy (n)
Kẻ thù
companion (n)
Bạn đồng hành
monarch (n)
Vua, quốc vương
an exclusive club
Một câu lạc bộ độc quyền
a robot revolution
Một cuộc cách mạng robot
effect (n)
Sự ảnh hưởng, tác động
divided opinions about
Những ý kiến trái chiều về
emotional connection with
Kết nối cảm xúc với
exist (v)
Tồn tại
fiction (n)
Viễn tưởng, hư cấu
inanimate toys and objects
Đồ chơi và vật thể vô tri
express feelings and emotions
Bày tỏ cảm xúc
be capable of
Có khả năng (làm gì)
real interaction
Tương tác thực tế
surroundings (n)
Môi trường xung quanh
dementia (n)
Bệnh mất trí nhớ
living beings
Sinh vật sống
awareness (n)
Sự nhận thức
apart from
Ngoài... ra
difficult situations
Những tình huống khó khăn
shake (v)
Rung, lắc, run
modify (v)
Sửa đổi, thay đổi
a seal (n)
Con hải cẩu
bring joyment to
Mang lại niềm vui cho
beg (v)
Năn nỉ, van xin
hesitate (v)
Do dự, ngần ngại
refuse to V
Từ chối làm gì
adopt (v)
Nhận nuôi
a bear cub
Một con gấu con
look after
Chăm sóc
manipulate (v)
Thao túng, điều khiển
secret (n)
Bí mật
initial payment
Khoản thanh toán ban đầu
a waiting list
Một danh sách chờ
nyctophobia (n)
Nỗi sợ bóng tối
competitive (adj)
Cạnh tranh, có tính cạnh tranh
work incredibly hard
Làm việc cực kỳ chăm chỉ