Unit 8 - Friendly advice

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/79

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

80 Terms

1

afraid (adj)

Sợ hãi, e ngại

2

anger (n)

Sự tức giận, cơn giận

3

angry (adj)

Tức giận, giận dữ

4

bored (adj)

Buồn chán, tẻ nhạt

5

boredom (n)

Sự buồn chán, sự tẻ nhạt

6

confused (adj)

Bối rối, lúng túng

7

confusion (n)

Sự bối rối, sự nhầm lẫn

8

delight (n)

Niềm vui, sự vui sướng

9

delighted (adj)

Vui mừng, hài lòng

10

disappointed (adj)

Thất vọng

11

disappointment (n)

Sự thất vọng

12

embarrassed (adj)

Xấu hổ, ngượng ngùng

13

embarrassment (n)

Sự xấu hổ, sự ngượng ngùng

14

excited (adj)

Hào hứng, phấn khích

15

excitement (n)

Sự hào hứng, sự phấn khích

16

fear (n)

Nỗi sợ hãi

17

happiness (n)

Niềm hạnh phúc, sự vui vẻ

18

happy (adj)

Hạnh phúc, vui vẻ

19

loneliness (n)

Sự cô đơn, sự hiu quạnh

20

lonely (adj)

Cô đơn, lẻ loi

21

pride (n)

Niềm tự hào, sự hãnh diện

22

proud (adj)

Tự hào, hãnh diện

23

relief (n)

Sự nhẹ nhõm, sự khuây khỏa

24

relieved (adj)

Nhẹ nhõm, thanh thản

25

sad (adj)

Buồn, buồn bã

26

sadness (n)

Nỗi buồn, sự buồn rầu

27

upset (adj)

Buồn bã, khó chịu, bực bội

28

circle of friends

Vòng bạn bè, nhóm bạn thân

29

classmate (n)

Bạn cùng lớp

30

close (adj)

Thân thiết, gần gũi

31

fall out (with)

Cãi nhau và nghỉ chơi (với)

32

get on well (with)

Có mối quan hệ tốt, hòa hợp (với)

33

hang out (with)

Đi chơi, tụ tập (với)

34

have arguments (with)

Tranh cãi (với)

35

have in common (with)

Có điểm chung (với)

36

make up

Làm lành, giảng hòa

37

see eye to eye (with)

Đồng quan điểm (với)

38

through thick and thin

Trải qua mọi thăng trầm

39

ups and downs

Những thăng trầm

40

get angry with each other

Giận nhau

41

rivals (n)

Đối thủ

42

have respect for

Tôn trọng

43

look up to

Ngưỡng mộ, noi gương

44

enemy (n)

Kẻ thù

45

companion (n)

Bạn đồng hành

46

monarch (n)

Vua, quốc vương

47

an exclusive club

Một câu lạc bộ độc quyền

48

a robot revolution

Một cuộc cách mạng robot

49

effect (n)

Sự ảnh hưởng, tác động

50

divided opinions about

Những ý kiến trái chiều về

51

emotional connection with

Kết nối cảm xúc với

52

exist (v)

Tồn tại

53

fiction (n)

Viễn tưởng, hư cấu

54

inanimate toys and objects

Đồ chơi và vật thể vô tri

55

express feelings and emotions

Bày tỏ cảm xúc

56

be capable of

Có khả năng (làm gì)

57

real interaction

Tương tác thực tế

58

surroundings (n)

Môi trường xung quanh

59

dementia (n)

Bệnh mất trí nhớ

60

living beings

Sinh vật sống

61

awareness (n)

Sự nhận thức

62

apart from

Ngoài... ra

63

difficult situations

Những tình huống khó khăn

64

shake (v)

Rung, lắc, run

65

modify (v)

Sửa đổi, thay đổi

66

a seal (n)

Con hải cẩu

67

bring joyment to

Mang lại niềm vui cho

68

beg (v)

Năn nỉ, van xin

69

hesitate (v)

Do dự, ngần ngại

70

refuse to V

Từ chối làm gì

71

adopt (v)

Nhận nuôi

72

a bear cub

Một con gấu con

73

look after

Chăm sóc

74

manipulate (v)

Thao túng, điều khiển

75

secret (n)

Bí mật

76

initial payment

Khoản thanh toán ban đầu

77

a waiting list

Một danh sách chờ

78

nyctophobia (n)

Nỗi sợ bóng tối

79

competitive (adj)

Cạnh tranh, có tính cạnh tranh

80

work incredibly hard

Làm việc cực kỳ chăm chỉ

Explore top flashcards