1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
break down
bị hỏng(máy móc)
carry out
tiến hành(nghiên cứu, thí nghiệm)
come off
thành công
come on
phát triển
come up with
nảy ra ý tưởng
cut off
ngừng cung cấp(điện, nước)
find out
tìm ra thông tin
give off
tỏa hương, bốc mùi
narrow down
thu hẹp
plug in
cắm điện
put through
nối máy
turn into
chuyển hóa thành
turn off
tắc
work out, figue out
tìm ra cách giải quyết