Thẻ ghi nhớ: INTERPRETER VOCAB - MIX | Quizlet

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/126

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

127 Terms

1

A green, circular, sustainable, inclusive, and humanistic economy

Một nền kinh tế giảm thiểu tác hại môi trường (xanh), tái sử dụng tài nguyên (tuần hoàn), bền vững, mang lại lợi ích cho mọi người (bao trùm), và đối xử tôn trọng với mọi người (nhân văn).

2

Administrative reform process

Cải cách hành chính

3

All spheres of ...

Trong mọi lĩnh vực của

4

All-encompassing threat

Mối đe dọa bao trùm

5

Anthropogenic

Nhân tạo (do con người)

6

Attentive

Chăm chú

7

Authority

Giới chức

8

Bleak signs

Dấu hiệu báo động, điềm gở

9

Booming renewable energy market

Thị trường năng lượng tái tạo bùng nổ

10

Building information society

Xây dựng xã hội thông tin

11

Chief inspector

Chánh thanh tra

12

Climate change response

Ứng phó với biến đổi khí hậu

13

Climate-smart agriculture

Nông nghiệp thông minh thích ứng với biến đổi khí hậu

14

Closely connected

Gần gũi hơn

15

Complementary investment

đầu tư bổ sung/ hỗ trợ

16

Consensus

Đồng thuận

17

Consultation workshop

Hội thảo tham vấn

18

COP = The Conference of the Parties to the United Nations Framework Convention on Climate Change, focused on climate action.

Hội nghị LHQ về biến đổi khí hậu/ Hội nghị các bên tham gia Công ước khung của LHQ về biến đổi khí hậu

19

Critical and timely

Đúng đắn và kịp thời

20

CSD Commission on Sustainable Development

Ủy ban Liên Hợp Quốc về phát triển bền vững

21

Decisive, responsible, and urgent action / Strong, ethical, and immediate measures / steps

Hành động mạnh mẽ, có trách nhiệm và kịp thời / không chậm trễ

22

Put forward strong measures and act responsibly without further delay

Đề xuất các biện pháp mạnh mẽ và hành động có trách nhiệm mà không chậm trễ

23

Dedicated

Tận tụy, tận tâm

24

Deeply appreciate

Đánh giá cao

25

Deliver the remark

Phát biểu ý kiến

26

Development policies

Chính sách phát triển

27

Disaggregated data

Dữ liệu phân tổ

28

Disproportionately

Không cân xứng

29

Suffer disproportionately

Chịu thiệt hại nặng nề hơn

30

Dynamic and massive development

Phát triển mạnh mẽ và lan tỏa

31

Enabler

Nhân tố thúc đẩy

32

Environment minister

Bộ trưởng môi trường

33

Extreme weather (phenomena)

Hiện tượng thời tiết cực đoan

34

Financial resources

Nguồn lực tài chính

35

Food security

An ninh lương thực

36

Of great significance

Có ý nghĩa hết sức quan trọng

37

Representatives from Government's Ministries and Agencies

Đại diện các Bộ, ngành

38

Subject and driving force / actors and drivers of

Chủ thể và động lực phát triển

39

Sustainable development

Phát triển bền vững

40

The power of material, intelligence, and spirit

Sức mạnh vật chất, trí tuệ và tinh thần

41

UNFPA = UN Population Fund Agency

Quỹ Dân số Liên Hợp Quốc

42

Former Japanese PM

Nguyên Thủ tướng Nhật Bản

43

Fossil (fuel) lobby

Nhóm vận động hành lang về nhiên liệu hóa thạch

44

Frame st around st

Đặt trong bối cảnh

45

Gear st to st

Hướng A phục vụ cho B

46

General Statistics Office

Tổng cục Thống kê

47

GHG (greenhouse gas) emissions

Phát thải khí nhà kính

48

Global agenda

Chương trình nghị sự toàn cầu

49

Greatest challenge facing humanity

Thách thức lớn nhất nhân loại phải đối mặt

50

Greenhouse gas concentration

Nồng độ khí nhà kính

51

Highest ethical standard

Tiêu chuẩn đạo đức cao nhất

52

Host

Đăng cai tổ chức

53

ILO = International Labour Organization

Tổ chức Lao động Quốc tế

54

Improve compliance

Tăng cường tuân thủ/kỷ cương

55

In general....in particular

Nói chung... nói riêng

56

In line with

Gắn với

57

Inclusive approach

Cách tiếp cận toàn dân

58

Indicators

Chỉ số

59

Inspection

Thanh tra

60

Inspector

Thanh tra viên

61

Instrument

Công cụ

62

IPCC = Intergovernmental Panel on Climate Change

Ủy ban Liên chính phủ về biến đổi khí hậu

63

Assessment report

Báo cáo đánh giá

64

NDCs = Nationally Determined Contributions

Đóng góp do quốc gia tự quyết

65

Middle-income country

Quốc gia có thu nhập trung bình

66

Key economic sector

Ngành kinh tế mũi nhọn

67

Kyoto Protocol

Nghị định thư Kyoto

68

Last-mile efforts

Nỗ lực tăng tốc chặng cuối

69

Legally obliged to

Có nghĩa vụ pháp lý

70

Lever

Đòn bẩy

71

Local priorities

Ưu tiên địa phương

72

Make good progress

Đạt được tiến bộ đáng khích lệ

73

MARD - Ministry of Agriculture and Rural Development

Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

74

Millennial development

Phát triển thiên niên kỷ

75

Mutual understanding and exchanges

Hiểu biết và giao lưu

76

Nature recovery/restoration

Phục hồi tự nhiên

77

Nature-based

Dựa vào tự nhiên

78

Oceanic region

Khu vực Đại Tây Dương

79

On behalf of

Thay mặt

80

Our thoughts are with ...

Chúng tôi luôn hướng về

81

Panacea

Thần dược, thuốc chữa bách bệnh

82

Paying dearly

Trả giá đắt

83

People's committee

Ủy ban nhân dân

84

People's health and well-being

Sức khỏe và hạnh phúc nhân dân

85

Petroleum

Dầu mỏ

86

Put something on the sidelines

Để... nằm ngoài cuộc chơi

87

Reflective of

Phản ánh

88

Relevant

Có liên quan

89

Renewable alternative

Nguồn năng lượng tái tạo thay thế

90

Representatives of the member associations

Đại diện các hiệp hội thành viên

91

Resident Coordinator

Điều phối viên thường trú

92

Restructuring plan

Kế hoạch tái cấu trúc ngành

93

Rising sea levels

Mực nước biển dâng cao

94

Roadmap

Lộ trình

95

Robust

Mạnh mẽ, vững chắc

96

Scalable

Có thể nhân rộng

Ex: To receive funding they will have to demonstrate that their idea is scalable from school level to state level

97

Secretary-general

Tổng thư ký LHQ

98

Special summit

Hội nghị thượng đỉnh đặc biệt

99

Shared home

Ngôi nhà chung

100

Signatory (+to)

Nước ký kết